TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,143,751,898 |
249,985,695,665 |
318,924,038,199 |
307,110,640,026 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,714,621,856 |
9,416,185,686 |
21,497,749,792 |
26,946,435,195 |
|
1. Tiền |
17,714,621,856 |
9,416,185,686 |
21,497,749,792 |
26,946,435,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,713,226,000 |
26,682,669,011 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,713,226,000 |
26,682,669,011 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,578,349,759 |
145,615,202,991 |
150,417,047,219 |
136,844,499,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,879,299,654 |
112,235,992,524 |
117,728,577,477 |
127,188,834,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,742,038,192 |
35,301,456,855 |
34,320,210,580 |
10,554,452,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,732,815,965 |
1,402,939,164 |
1,693,444,714 |
2,182,418,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,275,804,052 |
-3,325,185,552 |
-3,325,185,552 |
-3,081,205,816 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,582,195,870 |
67,110,398,231 |
106,555,530,239 |
83,797,055,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,582,195,870 |
67,110,398,231 |
106,555,530,239 |
83,797,055,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,268,584,413 |
27,843,908,757 |
29,740,484,949 |
32,839,981,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,306,656,589 |
4,104,428,203 |
4,691,426,958 |
3,500,742,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,944,306,434 |
23,738,911,791 |
25,035,136,286 |
29,327,798,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,621,390 |
568,763 |
13,921,705 |
11,440,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,686,875,796 |
236,921,659,276 |
245,889,249,548 |
302,774,768,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
346,953,700 |
346,953,700 |
353,298,600 |
353,298,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
346,953,700 |
346,953,700 |
353,298,600 |
353,298,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,031,059,282 |
227,743,398,333 |
235,446,249,786 |
263,171,884,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,512,088,072 |
125,983,581,576 |
136,156,995,420 |
202,300,295,246 |
|
- Nguyên giá |
137,562,573,459 |
174,226,047,773 |
187,875,383,143 |
301,290,033,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,050,485,387 |
-48,242,466,197 |
-51,718,387,723 |
-98,989,737,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
104,518,971,210 |
101,759,816,757 |
99,289,254,366 |
60,871,589,668 |
|
- Nguyên giá |
146,308,004,703 |
145,848,004,703 |
145,848,004,703 |
66,836,193,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,789,033,493 |
-44,088,187,946 |
-46,558,750,337 |
-5,964,603,542 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
70,500,000 |
70,500,000 |
70,500,000 |
70,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,500,000 |
-70,500,000 |
-70,500,000 |
-70,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,199,899,671 |
649,948,178 |
1,992,788,218 |
31,226,466,360 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,199,899,671 |
649,948,178 |
1,992,788,218 |
31,226,466,360 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,108,963,143 |
8,181,359,065 |
8,096,912,944 |
8,023,118,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,108,963,143 |
8,181,359,065 |
8,096,912,944 |
8,023,118,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
482,830,627,694 |
486,907,354,941 |
564,813,287,747 |
609,885,408,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
301,151,105,593 |
309,150,781,544 |
383,981,899,438 |
424,968,364,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,875,499,602 |
249,709,141,695 |
298,171,271,840 |
303,978,253,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,262,642,263 |
36,842,759,347 |
55,643,570,217 |
37,907,286,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,849,104,550 |
664,917,265 |
675,683,815 |
1,038,417,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,716,311,539 |
2,548,106,377 |
578,352,204 |
1,528,335,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,664,660,000 |
2,497,104,600 |
3,202,850,000 |
2,135,892,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,513,481,882 |
4,597,253,899 |
5,679,266,433 |
3,039,397,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,568,051,736 |
11,440,830,689 |
372,850,984 |
707,354,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
187,301,247,632 |
191,118,169,518 |
232,018,698,187 |
257,621,571,254 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,275,605,991 |
59,441,639,849 |
85,810,627,598 |
120,990,111,026 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
8,752,424,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,275,605,991 |
59,441,639,849 |
85,810,627,598 |
112,237,686,534 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,679,522,101 |
177,756,573,397 |
180,831,388,309 |
184,917,043,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,679,522,101 |
177,756,573,397 |
180,831,388,309 |
184,917,043,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,416,238,169 |
8,416,238,169 |
8,416,238,169 |
8,416,238,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,116,820,186 |
26,341,535,228 |
29,416,350,140 |
33,502,005,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,382,858,335 |
16,232,843,327 |
16,232,843,327 |
29,637,882,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,733,961,851 |
10,108,691,901 |
13,183,506,813 |
3,864,122,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
147,663,746 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
482,830,627,694 |
486,907,354,941 |
564,813,287,747 |
609,885,408,347 |
|