MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 272,143,751,898 249,985,695,665 318,924,038,199 307,110,640,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,714,621,856 9,416,185,686 21,497,749,792 26,946,435,195
1. Tiền 17,714,621,856 9,416,185,686 21,497,749,792 26,946,435,195
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,713,226,000 26,682,669,011
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,713,226,000 26,682,669,011
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,578,349,759 145,615,202,991 150,417,047,219 136,844,499,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,879,299,654 112,235,992,524 117,728,577,477 127,188,834,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,742,038,192 35,301,456,855 34,320,210,580 10,554,452,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,732,815,965 1,402,939,164 1,693,444,714 2,182,418,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,275,804,052 -3,325,185,552 -3,325,185,552 -3,081,205,816
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,582,195,870 67,110,398,231 106,555,530,239 83,797,055,514
1. Hàng tồn kho 55,582,195,870 67,110,398,231 106,555,530,239 83,797,055,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,268,584,413 27,843,908,757 29,740,484,949 32,839,981,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,306,656,589 4,104,428,203 4,691,426,958 3,500,742,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,944,306,434 23,738,911,791 25,035,136,286 29,327,798,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,621,390 568,763 13,921,705 11,440,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,686,875,796 236,921,659,276 245,889,249,548 302,774,768,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 346,953,700 346,953,700 353,298,600 353,298,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 346,953,700 346,953,700 353,298,600 353,298,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,031,059,282 227,743,398,333 235,446,249,786 263,171,884,914
1. Tài sản cố định hữu hình 90,512,088,072 125,983,581,576 136,156,995,420 202,300,295,246
- Nguyên giá 137,562,573,459 174,226,047,773 187,875,383,143 301,290,033,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,050,485,387 -48,242,466,197 -51,718,387,723 -98,989,737,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 104,518,971,210 101,759,816,757 99,289,254,366 60,871,589,668
- Nguyên giá 146,308,004,703 145,848,004,703 145,848,004,703 66,836,193,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,789,033,493 -44,088,187,946 -46,558,750,337 -5,964,603,542
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 70,500,000 70,500,000 70,500,000 70,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,500,000 -70,500,000 -70,500,000 -70,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,199,899,671 649,948,178 1,992,788,218 31,226,466,360
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,199,899,671 649,948,178 1,992,788,218 31,226,466,360
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,108,963,143 8,181,359,065 8,096,912,944 8,023,118,447
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,108,963,143 8,181,359,065 8,096,912,944 8,023,118,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,830,627,694 486,907,354,941 564,813,287,747 609,885,408,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 301,151,105,593 309,150,781,544 383,981,899,438 424,968,364,879
I. Nợ ngắn hạn 243,875,499,602 249,709,141,695 298,171,271,840 303,978,253,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,262,642,263 36,842,759,347 55,643,570,217 37,907,286,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,849,104,550 664,917,265 675,683,815 1,038,417,559
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,716,311,539 2,548,106,377 578,352,204 1,528,335,691
4. Phải trả người lao động 1,664,660,000 2,497,104,600 3,202,850,000 2,135,892,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,513,481,882 4,597,253,899 5,679,266,433 3,039,397,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,568,051,736 11,440,830,689 372,850,984 707,354,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187,301,247,632 191,118,169,518 232,018,698,187 257,621,571,254
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,275,605,991 59,441,639,849 85,810,627,598 120,990,111,026
1. Phải trả người bán dài hạn 8,752,424,492
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,275,605,991 59,441,639,849 85,810,627,598 112,237,686,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,679,522,101 177,756,573,397 180,831,388,309 184,917,043,468
I. Vốn chủ sở hữu 181,679,522,101 177,756,573,397 180,831,388,309 184,917,043,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,416,238,169 8,416,238,169 8,416,238,169 8,416,238,169
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,116,820,186 26,341,535,228 29,416,350,140 33,502,005,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,382,858,335 16,232,843,327 16,232,843,327 29,637,882,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,733,961,851 10,108,691,901 13,183,506,813 3,864,122,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 147,663,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,830,627,694 486,907,354,941 564,813,287,747 609,885,408,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.