MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,256,504,735,247 2,944,774,157,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,759,700,284 178,106,977,166
1. Tiền 96,759,700,284 169,106,977,166
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,051,088,500 1,041,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,010,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,013,319,927,061 1,458,351,240,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,235,757,354,716 1,158,871,756,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 653,199,824,729 295,265,724,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,424,000,000 27,518,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 359,169,124,900 263,666,939,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -272,230,377,284 -286,971,180,928
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,073,010,392,399 1,244,585,147,223
1. Hàng tồn kho 1,077,468,397,143 1,249,043,151,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,458,004,744 -4,458,004,744
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,363,627,003 62,689,704,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,721,105,530 1,757,360,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,397,369,477 53,735,368,537
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,245,151,996 7,196,975,239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 690,828,557,095 662,282,375,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,110,930,232 6,141,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 59,000,000 81,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,051,930,232 15,051,930,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -8,991,930,232
II.Tài sản cố định 336,605,639,723 326,073,873,281
1. Tài sản cố định hữu hình 336,224,412,865 325,747,163,323
- Nguyên giá 765,874,294,761 767,176,123,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,649,881,896 -441,428,960,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 381,226,858 326,709,958
- Nguyên giá 4,813,880,647 4,813,880,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,432,653,789 -4,487,170,689
III. Bất động sản đầu tư 208,955,297,853 207,670,589,181
- Nguyên giá 240,651,605,904 240,651,605,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,696,308,051 -32,981,016,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,777,733,121 13,426,276,136
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,777,733,121 13,426,276,136
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,808,399,260 103,133,987,869
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,836,249,260 101,836,249,260
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 722,150,000 722,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -694,411,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,250,000,000 1,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,570,556,906 5,836,649,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,805,579,725 2,948,778,808
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,764,977,181 2,887,870,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,947,333,292,342 3,607,056,533,128
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,046,878,315,236 2,667,121,029,700
I. Nợ ngắn hạn 2,825,158,645,886 2,566,202,486,559
1. Phải trả người bán ngắn hạn 713,476,522,083 535,687,638,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,183,948,089 147,116,311,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,764,262,179 8,740,970,187
4. Phải trả người lao động 25,383,666,312 32,618,753,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,341,369,749 184,800,341,432
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 83,436,364 333,602,795
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,451,631,316 78,660,041,358
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,517,021,060,251 1,561,922,320,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,163,083,128 1,132,449,808
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,289,666,415 15,190,057,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 221,719,669,350 100,918,543,141
1. Phải trả người bán dài hạn 12,976,621,022 12,976,621,022
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 47,560,340,839 46,891,764,613
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,192,550,311 10,230,350,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,881,279,662 1,138,688,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,108,877,516 29,681,119,195
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 900,454,977,106 939,935,503,428
I. Vốn chủ sở hữu 900,454,977,106 939,935,503,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085 -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,827,383,740 12,827,383,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,602,314,319 230,727,520,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,015,372,432 181,837,433,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,586,941,887 48,890,087,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,412,734,132 22,768,054,197
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,947,333,292,342 3,607,056,533,128
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.