MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,256,504,735,247 2,944,774,157,139 2,648,221,544,628 2,638,142,863,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,759,700,284 178,106,977,166 56,439,728,562 214,625,933,350
1. Tiền 96,759,700,284 169,106,977,166 56,439,728,562 213,625,933,350
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 9,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,051,088,500 1,041,088,500 10,041,088,500 12,041,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500 41,088,500 41,088,500 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,010,000,000 1,000,000,000 10,000,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,013,319,927,061 1,458,351,240,066 1,341,386,464,434 1,348,267,495,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,235,757,354,716 1,158,871,756,977 1,085,621,196,827 1,139,455,045,616
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 653,199,824,729 295,265,724,634 286,569,512,248 281,272,494,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,424,000,000 27,518,000,000 25,389,000,000 23,521,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 359,169,124,900 263,666,939,383 236,890,532,581 199,761,372,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -272,230,377,284 -286,971,180,928 -293,083,777,222 -295,742,417,202
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,073,010,392,399 1,244,585,147,223 1,196,543,363,296 1,035,726,751,635
1. Hàng tồn kho 1,077,468,397,143 1,249,043,151,967 1,201,001,368,040 1,040,184,756,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,458,004,744 -4,458,004,744 -4,458,004,744 -4,458,004,744
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,363,627,003 62,689,704,184 43,810,899,836 27,481,593,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,721,105,530 1,757,360,408 1,670,319,349 2,138,288,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,397,369,477 53,735,368,537 39,633,739,983 21,052,526,632
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,245,151,996 7,196,975,239 2,506,840,504 4,290,779,140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 690,828,557,095 662,282,375,989 665,271,075,376 641,357,420,446
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,110,930,232 6,141,000,000 16,060,000,000 16,060,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 59,000,000 81,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,051,930,232 15,051,930,232 22,003,230,232 22,003,230,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -8,991,930,232 -5,943,230,232 -5,943,230,232
II.Tài sản cố định 336,605,639,723 326,073,873,281 320,192,726,017 309,699,267,565
1. Tài sản cố định hữu hình 336,224,412,865 325,747,163,323 319,920,677,595 309,473,617,250
- Nguyên giá 765,874,294,761 767,176,123,366 770,518,809,703 769,820,156,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,649,881,896 -441,428,960,043 -450,598,132,108 -460,346,539,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 381,226,858 326,709,958 272,048,422 225,650,315
- Nguyên giá 4,813,880,647 4,813,880,647 4,813,880,647 4,813,880,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,432,653,789 -4,487,170,689 -4,541,832,225 -4,588,230,332
III. Bất động sản đầu tư 208,955,297,853 207,670,589,181 206,385,880,509 205,101,171,837
- Nguyên giá 240,651,605,904 240,651,605,904 240,651,605,904 240,651,605,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,696,308,051 -32,981,016,723 -34,265,725,395 -35,550,434,067
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,777,733,121 13,426,276,136 13,640,689,010 14,124,748,412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,777,733,121 13,426,276,136 13,640,689,010 14,124,748,412
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,808,399,260 103,133,987,869 103,459,658,890 90,951,206,135
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,836,249,260 101,836,249,260 101,467,508,890 88,959,056,135
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 722,150,000 722,150,000 722,150,000 722,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -694,411,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,250,000,000 1,270,000,000 1,270,000,000 1,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,570,556,906 5,836,649,522 5,532,120,950 5,421,026,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,805,579,725 2,948,778,808 2,644,250,236 2,656,049,316
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,764,977,181 2,887,870,714 2,887,870,714 2,764,977,181
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,947,333,292,342 3,607,056,533,128 3,313,492,620,004 3,279,500,283,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,046,878,315,236 2,667,121,029,700 2,435,181,401,848 2,390,691,048,097
I. Nợ ngắn hạn 2,825,158,645,886 2,566,202,486,559 2,348,674,180,661 2,015,661,665,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 713,476,522,083 535,687,638,371 496,987,398,375 543,710,926,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,183,948,089 147,116,311,055 158,962,097,577 221,687,115,384
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,764,262,179 8,740,970,187 8,616,238,158 12,388,889,374
4. Phải trả người lao động 25,383,666,312 32,618,753,105 24,759,377,757 22,540,731,972
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,341,369,749 184,800,341,432 115,078,521,769 106,817,682,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 83,436,364 333,602,795 49,090,908 178,496,971
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,451,631,316 78,660,041,358 77,704,158,397 93,338,003,075
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,517,021,060,251 1,561,922,320,633 1,450,337,496,113 999,683,786,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,163,083,128 1,132,449,808 661,653,831 296,309,666
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,289,666,415 15,190,057,815 15,518,147,776 15,019,724,276
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 221,719,669,350 100,918,543,141 86,507,221,187 375,029,382,467
1. Phải trả người bán dài hạn 12,976,621,022 12,976,621,022 12,976,621,022 12,976,621,022
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 47,560,340,839 46,891,764,613 46,891,764,613 46,223,188,387
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,192,550,311 10,230,350,311 10,088,372,811 10,177,172,811
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,881,279,662 1,138,688,000 931,280,000 292,501,780,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,108,877,516 29,681,119,195 15,619,182,741 13,150,620,247
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 900,454,977,106 939,935,503,428 878,311,218,156 888,809,235,654
I. Vốn chủ sở hữu 900,454,977,106 939,935,503,428 878,311,218,156 888,809,235,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 673,643,390,000 673,643,390,000 714,056,890,000 714,056,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 673,643,390,000 673,643,390,000 714,056,890,000 714,056,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,827,383,740 12,827,383,740 6,631,748,703 6,631,748,703
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,602,314,319 230,727,520,576 137,595,662,445 147,678,989,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,015,372,432 181,837,433,248 142,870,915,973 142,870,915,973
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,586,941,887 48,890,087,328 -5,275,253,528 4,808,073,597
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,412,734,132 22,768,054,197 20,057,762,093 20,472,452,466
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,947,333,292,342 3,607,056,533,128 3,313,492,620,004 3,279,500,283,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.