TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,256,504,735,247 |
2,944,774,157,139 |
2,648,221,544,628 |
2,638,142,863,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,759,700,284 |
178,106,977,166 |
56,439,728,562 |
214,625,933,350 |
|
1. Tiền |
96,759,700,284 |
169,106,977,166 |
56,439,728,562 |
213,625,933,350 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,051,088,500 |
1,041,088,500 |
10,041,088,500 |
12,041,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,010,000,000 |
1,000,000,000 |
10,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,013,319,927,061 |
1,458,351,240,066 |
1,341,386,464,434 |
1,348,267,495,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,235,757,354,716 |
1,158,871,756,977 |
1,085,621,196,827 |
1,139,455,045,616 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
653,199,824,729 |
295,265,724,634 |
286,569,512,248 |
281,272,494,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,424,000,000 |
27,518,000,000 |
25,389,000,000 |
23,521,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
359,169,124,900 |
263,666,939,383 |
236,890,532,581 |
199,761,372,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-272,230,377,284 |
-286,971,180,928 |
-293,083,777,222 |
-295,742,417,202 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,073,010,392,399 |
1,244,585,147,223 |
1,196,543,363,296 |
1,035,726,751,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,077,468,397,143 |
1,249,043,151,967 |
1,201,001,368,040 |
1,040,184,756,379 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,458,004,744 |
-4,458,004,744 |
-4,458,004,744 |
-4,458,004,744 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,363,627,003 |
62,689,704,184 |
43,810,899,836 |
27,481,593,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,721,105,530 |
1,757,360,408 |
1,670,319,349 |
2,138,288,204 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,397,369,477 |
53,735,368,537 |
39,633,739,983 |
21,052,526,632 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,245,151,996 |
7,196,975,239 |
2,506,840,504 |
4,290,779,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,828,557,095 |
662,282,375,989 |
665,271,075,376 |
641,357,420,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,110,930,232 |
6,141,000,000 |
16,060,000,000 |
16,060,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
59,000,000 |
81,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,051,930,232 |
15,051,930,232 |
22,003,230,232 |
22,003,230,232 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-8,991,930,232 |
-5,943,230,232 |
-5,943,230,232 |
|
II.Tài sản cố định |
336,605,639,723 |
326,073,873,281 |
320,192,726,017 |
309,699,267,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
336,224,412,865 |
325,747,163,323 |
319,920,677,595 |
309,473,617,250 |
|
- Nguyên giá |
765,874,294,761 |
767,176,123,366 |
770,518,809,703 |
769,820,156,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,649,881,896 |
-441,428,960,043 |
-450,598,132,108 |
-460,346,539,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
381,226,858 |
326,709,958 |
272,048,422 |
225,650,315 |
|
- Nguyên giá |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,432,653,789 |
-4,487,170,689 |
-4,541,832,225 |
-4,588,230,332 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
208,955,297,853 |
207,670,589,181 |
206,385,880,509 |
205,101,171,837 |
|
- Nguyên giá |
240,651,605,904 |
240,651,605,904 |
240,651,605,904 |
240,651,605,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,696,308,051 |
-32,981,016,723 |
-34,265,725,395 |
-35,550,434,067 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,777,733,121 |
13,426,276,136 |
13,640,689,010 |
14,124,748,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,777,733,121 |
13,426,276,136 |
13,640,689,010 |
14,124,748,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,808,399,260 |
103,133,987,869 |
103,459,658,890 |
90,951,206,135 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,836,249,260 |
101,836,249,260 |
101,467,508,890 |
88,959,056,135 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
722,150,000 |
722,150,000 |
722,150,000 |
722,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-694,411,391 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,250,000,000 |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,570,556,906 |
5,836,649,522 |
5,532,120,950 |
5,421,026,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,805,579,725 |
2,948,778,808 |
2,644,250,236 |
2,656,049,316 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,764,977,181 |
2,887,870,714 |
2,887,870,714 |
2,764,977,181 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,947,333,292,342 |
3,607,056,533,128 |
3,313,492,620,004 |
3,279,500,283,751 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,046,878,315,236 |
2,667,121,029,700 |
2,435,181,401,848 |
2,390,691,048,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,825,158,645,886 |
2,566,202,486,559 |
2,348,674,180,661 |
2,015,661,665,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
713,476,522,083 |
535,687,638,371 |
496,987,398,375 |
543,710,926,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,183,948,089 |
147,116,311,055 |
158,962,097,577 |
221,687,115,384 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,764,262,179 |
8,740,970,187 |
8,616,238,158 |
12,388,889,374 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,383,666,312 |
32,618,753,105 |
24,759,377,757 |
22,540,731,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,341,369,749 |
184,800,341,432 |
115,078,521,769 |
106,817,682,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
83,436,364 |
333,602,795 |
49,090,908 |
178,496,971 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,451,631,316 |
78,660,041,358 |
77,704,158,397 |
93,338,003,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,517,021,060,251 |
1,561,922,320,633 |
1,450,337,496,113 |
999,683,786,055 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,163,083,128 |
1,132,449,808 |
661,653,831 |
296,309,666 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,289,666,415 |
15,190,057,815 |
15,518,147,776 |
15,019,724,276 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,719,669,350 |
100,918,543,141 |
86,507,221,187 |
375,029,382,467 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,976,621,022 |
12,976,621,022 |
12,976,621,022 |
12,976,621,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
47,560,340,839 |
46,891,764,613 |
46,891,764,613 |
46,223,188,387 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,192,550,311 |
10,230,350,311 |
10,088,372,811 |
10,177,172,811 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,881,279,662 |
1,138,688,000 |
931,280,000 |
292,501,780,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,108,877,516 |
29,681,119,195 |
15,619,182,741 |
13,150,620,247 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
900,454,977,106 |
939,935,503,428 |
878,311,218,156 |
888,809,235,654 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
900,454,977,106 |
939,935,503,428 |
878,311,218,156 |
888,809,235,654 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
714,056,890,000 |
714,056,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
714,056,890,000 |
714,056,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,827,383,740 |
12,827,383,740 |
6,631,748,703 |
6,631,748,703 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
190,602,314,319 |
230,727,520,576 |
137,595,662,445 |
147,678,989,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
188,015,372,432 |
181,837,433,248 |
142,870,915,973 |
142,870,915,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,586,941,887 |
48,890,087,328 |
-5,275,253,528 |
4,808,073,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,412,734,132 |
22,768,054,197 |
20,057,762,093 |
20,472,452,466 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,947,333,292,342 |
3,607,056,533,128 |
3,313,492,620,004 |
3,279,500,283,751 |
|