TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,256,504,735,247 |
2,944,774,157,139 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,759,700,284 |
178,106,977,166 |
|
|
|
1. Tiền |
96,759,700,284 |
169,106,977,166 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,051,088,500 |
1,041,088,500 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,088,500 |
41,088,500 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,010,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,013,319,927,061 |
1,458,351,240,066 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,235,757,354,716 |
1,158,871,756,977 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
653,199,824,729 |
295,265,724,634 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,424,000,000 |
27,518,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
359,169,124,900 |
263,666,939,383 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-272,230,377,284 |
-286,971,180,928 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,073,010,392,399 |
1,244,585,147,223 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,077,468,397,143 |
1,249,043,151,967 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,458,004,744 |
-4,458,004,744 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,363,627,003 |
62,689,704,184 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,721,105,530 |
1,757,360,408 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,397,369,477 |
53,735,368,537 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,245,151,996 |
7,196,975,239 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,828,557,095 |
662,282,375,989 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,110,930,232 |
6,141,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
59,000,000 |
81,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,051,930,232 |
15,051,930,232 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-8,991,930,232 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,605,639,723 |
326,073,873,281 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
336,224,412,865 |
325,747,163,323 |
|
|
|
- Nguyên giá |
765,874,294,761 |
767,176,123,366 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,649,881,896 |
-441,428,960,043 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
381,226,858 |
326,709,958 |
|
|
|
- Nguyên giá |
4,813,880,647 |
4,813,880,647 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,432,653,789 |
-4,487,170,689 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
208,955,297,853 |
207,670,589,181 |
|
|
|
- Nguyên giá |
240,651,605,904 |
240,651,605,904 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,696,308,051 |
-32,981,016,723 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,777,733,121 |
13,426,276,136 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,777,733,121 |
13,426,276,136 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,808,399,260 |
103,133,987,869 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,836,249,260 |
101,836,249,260 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
722,150,000 |
722,150,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-694,411,391 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,250,000,000 |
1,270,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,570,556,906 |
5,836,649,522 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,805,579,725 |
2,948,778,808 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,764,977,181 |
2,887,870,714 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,947,333,292,342 |
3,607,056,533,128 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,046,878,315,236 |
2,667,121,029,700 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,825,158,645,886 |
2,566,202,486,559 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
713,476,522,083 |
535,687,638,371 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,183,948,089 |
147,116,311,055 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,764,262,179 |
8,740,970,187 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
25,383,666,312 |
32,618,753,105 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,341,369,749 |
184,800,341,432 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
83,436,364 |
333,602,795 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,451,631,316 |
78,660,041,358 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,517,021,060,251 |
1,561,922,320,633 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,163,083,128 |
1,132,449,808 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,289,666,415 |
15,190,057,815 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,719,669,350 |
100,918,543,141 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,976,621,022 |
12,976,621,022 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
47,560,340,839 |
46,891,764,613 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,192,550,311 |
10,230,350,311 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,881,279,662 |
1,138,688,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,108,877,516 |
29,681,119,195 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
900,454,977,106 |
939,935,503,428 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
900,454,977,106 |
939,935,503,428 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
673,643,390,000 |
673,643,390,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,827,383,740 |
12,827,383,740 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
190,602,314,319 |
230,727,520,576 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
188,015,372,432 |
181,837,433,248 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,586,941,887 |
48,890,087,328 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,412,734,132 |
22,768,054,197 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,947,333,292,342 |
3,607,056,533,128 |
|
|
|