TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,497,889,610 |
380,964,607,901 |
205,762,288,051 |
265,481,553,664 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,633,171,826 |
55,568,521,339 |
87,674,349,205 |
100,600,431,445 |
|
1. Tiền |
43,027,486,031 |
54,063,158,325 |
85,674,349,205 |
100,600,431,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,605,685,795 |
1,505,363,014 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,461,646,384 |
91,542,591,398 |
43,623,813,355 |
49,055,937,064 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,386,547,763 |
102,780,207,330 |
55,348,692,225 |
49,751,961,896 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,017,264,764 |
1,827,924,641 |
838,307,554 |
10,632,621,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,665,106,209 |
204,167,555 |
706,521,704 |
2,053,379,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,607,272,352 |
-13,269,708,128 |
-13,269,708,128 |
-13,382,026,261 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,080,485,575 |
219,539,809,977 |
72,492,003,896 |
109,720,583,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,200,223,136 |
226,544,080,219 |
79,496,274,138 |
115,960,312,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,119,737,561 |
-7,004,270,242 |
-7,004,270,242 |
-6,239,728,969 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,022,585,825 |
14,013,685,187 |
1,672,121,595 |
5,804,601,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,042,642,074 |
943,021,897 |
812,790,775 |
1,903,933,432 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,733,167,669 |
12,900,464,265 |
553,959,774 |
3,751,700,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,246,776,082 |
170,199,025 |
305,371,046 |
148,967,643 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,078,654,183 |
208,960,672,631 |
198,559,496,483 |
196,159,941,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
177,728,659,464 |
194,643,651,415 |
186,190,306,261 |
183,752,788,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,428,519,888 |
183,420,746,919 |
175,044,636,834 |
172,684,354,264 |
|
- Nguyên giá |
476,036,479,310 |
499,168,934,883 |
499,750,740,309 |
506,417,054,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,607,959,422 |
-315,748,187,964 |
-324,706,103,475 |
-333,732,699,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,300,139,576 |
11,222,904,496 |
11,145,669,427 |
11,068,434,358 |
|
- Nguyên giá |
12,626,806,347 |
12,626,806,347 |
12,626,806,347 |
12,626,806,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,326,666,771 |
-1,403,901,851 |
-1,481,136,920 |
-1,558,371,989 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,529,426,177 |
1,324,043,519 |
1,324,043,519 |
1,986,531,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,529,426,177 |
1,324,043,519 |
1,324,043,519 |
1,986,531,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,314,402,406 |
3,231,452,406 |
3,348,194,519 |
3,348,194,519 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,314,402,406 |
3,231,452,406 |
3,348,194,519 |
3,348,194,519 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,506,166,136 |
9,761,525,291 |
7,696,952,184 |
7,072,426,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,726,115,639 |
8,529,858,366 |
7,159,680,906 |
6,950,394,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
780,050,497 |
1,231,666,925 |
537,271,278 |
122,031,625 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,576,543,793 |
589,925,280,532 |
404,321,784,534 |
461,641,495,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,826,985,176 |
330,833,596,365 |
136,845,075,873 |
189,820,196,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,999,546,722 |
327,315,544,597 |
133,381,474,105 |
186,351,594,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,598,146,836 |
232,405,251,732 |
61,471,454,778 |
75,883,183,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,230,809,021 |
3,513,594,515 |
6,289,584,845 |
63,115,334,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,691,315,502 |
7,753,060,843 |
6,734,824,332 |
2,742,374,256 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,777,822,084 |
60,154,152,959 |
34,759,428,281 |
29,694,260,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,141,488,734 |
5,670,973,042 |
5,777,457,498 |
4,035,211,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
01 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,181,818 |
|
59,904,546 |
220,809,832 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,189,975,769 |
6,521,889,996 |
8,804,593,315 |
8,155,691,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,052,439,862 |
3,052,439,862 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,346,806,958 |
8,244,181,648 |
6,431,786,648 |
2,504,727,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,827,438,454 |
3,518,051,768 |
3,463,601,768 |
3,468,601,768 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
119,790,000 |
54,450,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,498,000,000 |
1,498,000,000 |
1,498,000,000 |
1,503,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
150,934,359 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,058,714,095 |
1,965,601,768 |
1,965,601,768 |
1,965,601,768 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,749,558,617 |
259,091,684,167 |
267,476,708,661 |
271,821,298,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,749,558,617 |
259,091,684,167 |
267,476,708,661 |
271,821,298,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
172,167,519,502 |
172,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,500,000,000 |
172,500,000,000 |
172,167,519,502 |
172,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
332,480,498 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,001,363,631 |
68,091,509,624 |
68,091,509,624 |
68,091,509,624 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,248,194,986 |
18,500,174,543 |
26,885,199,037 |
31,229,789,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,894,982,162 |
3,894,982,162 |
18,615,107,354 |
18,615,107,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,353,212,824 |
14,605,192,381 |
8,270,091,683 |
12,614,681,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,576,543,793 |
589,925,280,532 |
404,321,784,534 |
461,641,495,002 |
|