MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần X20 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,497,889,610 380,964,607,901 205,762,288,051 265,481,553,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,633,171,826 55,568,521,339 87,674,349,205 100,600,431,445
1. Tiền 43,027,486,031 54,063,158,325 85,674,349,205 100,600,431,445
2. Các khoản tương đương tiền 12,605,685,795 1,505,363,014 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,461,646,384 91,542,591,398 43,623,813,355 49,055,937,064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,386,547,763 102,780,207,330 55,348,692,225 49,751,961,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,017,264,764 1,827,924,641 838,307,554 10,632,621,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,665,106,209 204,167,555 706,521,704 2,053,379,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,607,272,352 -13,269,708,128 -13,269,708,128 -13,382,026,261
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,080,485,575 219,539,809,977 72,492,003,896 109,720,583,462
1. Hàng tồn kho 175,200,223,136 226,544,080,219 79,496,274,138 115,960,312,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,119,737,561 -7,004,270,242 -7,004,270,242 -6,239,728,969
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,022,585,825 14,013,685,187 1,672,121,595 5,804,601,693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,042,642,074 943,021,897 812,790,775 1,903,933,432
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,733,167,669 12,900,464,265 553,959,774 3,751,700,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,246,776,082 170,199,025 305,371,046 148,967,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,078,654,183 208,960,672,631 198,559,496,483 196,159,941,338
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,728,659,464 194,643,651,415 186,190,306,261 183,752,788,622
1. Tài sản cố định hữu hình 166,428,519,888 183,420,746,919 175,044,636,834 172,684,354,264
- Nguyên giá 476,036,479,310 499,168,934,883 499,750,740,309 506,417,054,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,607,959,422 -315,748,187,964 -324,706,103,475 -333,732,699,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,300,139,576 11,222,904,496 11,145,669,427 11,068,434,358
- Nguyên giá 12,626,806,347 12,626,806,347 12,626,806,347 12,626,806,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,326,666,771 -1,403,901,851 -1,481,136,920 -1,558,371,989
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,529,426,177 1,324,043,519 1,324,043,519 1,986,531,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,529,426,177 1,324,043,519 1,324,043,519 1,986,531,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,314,402,406 3,231,452,406 3,348,194,519 3,348,194,519
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,314,402,406 3,231,452,406 3,348,194,519 3,348,194,519
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,506,166,136 9,761,525,291 7,696,952,184 7,072,426,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,726,115,639 8,529,858,366 7,159,680,906 6,950,394,942
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 780,050,497 1,231,666,925 537,271,278 122,031,625
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,576,543,793 589,925,280,532 404,321,784,534 461,641,495,002
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,826,985,176 330,833,596,365 136,845,075,873 189,820,196,207
I. Nợ ngắn hạn 241,999,546,722 327,315,544,597 133,381,474,105 186,351,594,439
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,598,146,836 232,405,251,732 61,471,454,778 75,883,183,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,230,809,021 3,513,594,515 6,289,584,845 63,115,334,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,691,315,502 7,753,060,843 6,734,824,332 2,742,374,256
4. Phải trả người lao động 41,777,822,084 60,154,152,959 34,759,428,281 29,694,260,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,141,488,734 5,670,973,042 5,777,457,498 4,035,211,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 01
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,181,818 59,904,546 220,809,832
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,189,975,769 6,521,889,996 8,804,593,315 8,155,691,774
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,052,439,862 3,052,439,862
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,346,806,958 8,244,181,648 6,431,786,648 2,504,727,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,827,438,454 3,518,051,768 3,463,601,768 3,468,601,768
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 119,790,000 54,450,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,498,000,000 1,498,000,000 1,498,000,000 1,503,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 150,934,359
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,058,714,095 1,965,601,768 1,965,601,768 1,965,601,768
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,749,558,617 259,091,684,167 267,476,708,661 271,821,298,795
I. Vốn chủ sở hữu 250,749,558,617 259,091,684,167 267,476,708,661 271,821,298,795
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,500,000,000 172,500,000,000 172,167,519,502 172,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,500,000,000 172,500,000,000 172,167,519,502 172,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 332,480,498
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,001,363,631 68,091,509,624 68,091,509,624 68,091,509,624
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,248,194,986 18,500,174,543 26,885,199,037 31,229,789,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,894,982,162 3,894,982,162 18,615,107,354 18,615,107,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,353,212,824 14,605,192,381 8,270,091,683 12,614,681,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,576,543,793 589,925,280,532 404,321,784,534 461,641,495,002
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.