TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,424,542,776 |
255,661,059,251 |
224,911,859,947 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,719,607,814 |
44,135,534,645 |
5,636,640,079 |
|
|
1. Tiền |
3,719,607,814 |
20,935,534,645 |
5,636,640,079 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
23,200,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
216,770,000,000 |
200,270,000,000 |
208,420,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,770,000,000 |
200,270,000,000 |
208,420,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,469,981,155 |
8,436,735,351 |
10,079,489,438 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,242,014,555 |
4,508,748,337 |
5,387,595,959 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,186,522,022 |
2,169,504,080 |
989,465,979 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,200,569,403 |
1,926,874,984 |
3,870,819,550 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-159,124,825 |
-168,392,050 |
-168,392,050 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,212,000 |
99,216,000 |
11,520,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,212,000 |
99,216,000 |
11,520,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,451,741,807 |
2,719,573,255 |
764,210,430 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
261,595,417 |
901,121,829 |
764,210,430 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,190,146,390 |
1,818,451,426 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,224,806,906 |
28,543,923,627 |
31,421,303,534 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,449,521,525 |
26,643,079,662 |
27,175,665,020 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,355,511,599 |
25,424,039,484 |
25,856,485,656 |
|
|
- Nguyên giá |
88,894,313,676 |
92,338,518,427 |
93,671,122,677 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,538,802,077 |
-66,914,478,943 |
-67,814,637,021 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,094,009,926 |
1,219,040,178 |
1,319,179,364 |
|
|
- Nguyên giá |
4,623,304,390 |
4,835,304,390 |
5,037,304,390 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,529,294,464 |
-3,616,264,212 |
-3,718,125,026 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,024,025,690 |
1,113,801,117 |
3,498,552,572 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,024,025,690 |
1,113,801,117 |
3,498,552,572 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
751,259,691 |
787,042,848 |
747,085,942 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
751,259,691 |
787,042,848 |
747,085,942 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,649,349,682 |
284,204,982,878 |
256,333,163,481 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,672,216,449 |
81,292,307,600 |
34,087,377,569 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,423,710,575 |
77,052,451,726 |
29,859,115,695 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,695,037 |
318,033,133 |
2,037,365,842 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,933,309 |
26,289,018 |
135,183,726 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,506,262,512 |
4,981,118,071 |
5,963,091,322 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
13,323,097,808 |
14,328,169,105 |
5,314,519,686 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,334,360 |
|
505,312,480 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
154,871,292 |
380,556,127 |
278,248,900 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,002,431,308 |
42,987,090,446 |
7,094,981,984 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,212,084,949 |
14,031,195,826 |
8,530,411,755 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,248,505,874 |
4,239,855,874 |
4,228,261,874 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,248,505,874 |
4,239,855,874 |
4,228,261,874 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,977,133,233 |
202,912,675,278 |
222,245,785,912 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,977,133,233 |
202,912,675,278 |
222,245,785,912 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,927,026,605 |
118,927,026,605 |
118,927,026,605 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,050,106,628 |
58,985,648,673 |
78,318,759,307 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,983,244,490 |
47,223,101,074 |
58,985,648,673 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,066,862,138 |
11,762,547,599 |
19,333,110,634 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,649,349,682 |
284,204,982,878 |
256,333,163,481 |
|
|