TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
245,952,190,711 |
221,599,170,013 |
238,475,941,236 |
209,447,688,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,425,239,914 |
14,222,339,207 |
12,433,389,778 |
15,400,878,412 |
|
1. Tiền |
16,425,239,914 |
14,222,339,207 |
9,433,389,778 |
15,400,878,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,809,650,000 |
6,309,650,000 |
8,309,650,000 |
11,309,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,809,650,000 |
6,309,650,000 |
8,309,650,000 |
11,309,650,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,615,136,674 |
118,474,139,092 |
122,650,464,723 |
97,633,222,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,970,623,896 |
78,084,175,314 |
86,564,840,343 |
54,279,285,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,591,214,314 |
12,199,218,195 |
9,467,880,074 |
6,712,591,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
601,251,904 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,223,578,464 |
27,759,773,679 |
26,788,024,306 |
36,811,625,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,725,485,869 |
81,468,803,638 |
92,984,217,824 |
83,836,012,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,725,485,869 |
81,468,803,638 |
92,984,217,824 |
83,836,012,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,376,678,254 |
1,124,238,076 |
2,098,218,911 |
1,267,925,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
262,532,993 |
417,313,948 |
807,364,613 |
550,404,394 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,114,145,261 |
573,870,723 |
1,195,448,340 |
192,288,174 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
133,053,405 |
95,405,958 |
525,232,705 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,399,175,459 |
22,006,335,201 |
20,815,968,362 |
20,824,226,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
674,491,269 |
764,020,203 |
774,732,697 |
808,487,911 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
674,491,269 |
764,020,203 |
774,732,697 |
808,487,911 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,212,824,593 |
17,371,407,284 |
16,166,143,772 |
15,452,111,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,134,279,765 |
15,601,517,905 |
14,916,081,615 |
14,371,181,309 |
|
- Nguyên giá |
71,666,455,470 |
62,368,755,715 |
57,390,597,305 |
57,522,838,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,532,175,705 |
-46,767,237,810 |
-42,474,515,690 |
-43,151,656,996 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,725,506,206 |
1,212,009,490 |
1,049,277,958 |
|
- Nguyên giá |
|
4,332,074,473 |
4,332,074,473 |
4,332,074,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,606,568,267 |
-3,120,064,983 |
-3,282,796,515 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,544,828 |
44,383,173 |
38,052,667 |
31,652,595 |
|
- Nguyên giá |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
433,702,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-355,157,669 |
-389,319,324 |
-395,649,830 |
-402,049,902 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
-899,221,829 |
-899,221,829 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-899,221,829 |
-899,221,829 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,511,859,597 |
4,770,129,543 |
4,774,313,722 |
4,563,626,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,511,859,597 |
4,490,274,299 |
4,495,935,145 |
4,285,248,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
279,855,244 |
278,378,577 |
278,378,577 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,351,366,170 |
243,605,505,214 |
259,291,909,598 |
230,271,915,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,144,222,269 |
170,131,031,290 |
197,746,757,028 |
169,657,291,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,144,222,269 |
167,480,516,627 |
194,905,446,241 |
167,167,201,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,320,803,005 |
38,493,198,624 |
40,978,340,465 |
56,159,011,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,108,813,400 |
2,495,042,591 |
2,514,378,791 |
1,018,383,391 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,890,657,344 |
3,504,446,577 |
1,229,106,467 |
647,703,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,740,716,625 |
178,859,913 |
1,167,700,180 |
1,021,225,511 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,664,686,188 |
729,034,028 |
2,776,230,672 |
1,786,544,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
153,582,576 |
|
105,271,135 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,986,584,134 |
8,766,547,430 |
9,239,967,560 |
8,607,305,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,703,083,026 |
110,967,440,641 |
134,851,312,859 |
95,699,348,069 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,728,878,547 |
2,192,364,247 |
2,148,409,247 |
2,122,409,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,650,514,663 |
2,841,310,787 |
2,490,089,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
89,059,157 |
48,974,519 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,064,955,506 |
2,303,219,601 |
1,588,427,316 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
412,545,700 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
496,500,000 |
489,116,667 |
489,116,667 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,207,143,901 |
73,474,473,924 |
61,545,152,570 |
60,614,623,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,207,143,901 |
73,474,473,924 |
61,545,152,570 |
60,614,623,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,029,316,797 |
11,226,292,206 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,251,129,833 |
4,372,861,363 |
4,628,186,323 |
3,698,065,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,215,022,266 |
10,811,062,803 |
17,292,448,425 |
18,012,250,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,036,107,567 |
-6,438,201,440 |
-12,664,262,102 |
-14,314,184,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,435,003,271 |
12,383,626,355 |
11,425,272,247 |
11,424,863,647 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,351,366,170 |
243,605,505,214 |
259,291,909,598 |
230,271,915,163 |
|