MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 245,952,190,711 221,599,170,013 238,475,941,236 209,447,688,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,425,239,914 14,222,339,207 12,433,389,778 15,400,878,412
1. Tiền 16,425,239,914 14,222,339,207 9,433,389,778 15,400,878,412
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,809,650,000 6,309,650,000 8,309,650,000 11,309,650,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,809,650,000 6,309,650,000 8,309,650,000 11,309,650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,615,136,674 118,474,139,092 122,650,464,723 97,633,222,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,970,623,896 78,084,175,314 86,564,840,343 54,279,285,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,591,214,314 12,199,218,195 9,467,880,074 6,712,591,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 601,251,904
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,223,578,464 27,759,773,679 26,788,024,306 36,811,625,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,280,000 -170,280,000 -170,280,000 -170,280,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,725,485,869 81,468,803,638 92,984,217,824 83,836,012,424
1. Hàng tồn kho 79,725,485,869 81,468,803,638 92,984,217,824 83,836,012,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,376,678,254 1,124,238,076 2,098,218,911 1,267,925,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 262,532,993 417,313,948 807,364,613 550,404,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,114,145,261 573,870,723 1,195,448,340 192,288,174
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 133,053,405 95,405,958 525,232,705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,399,175,459 22,006,335,201 20,815,968,362 20,824,226,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 674,491,269 764,020,203 774,732,697 808,487,911
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 674,491,269 764,020,203 774,732,697 808,487,911
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,212,824,593 17,371,407,284 16,166,143,772 15,452,111,862
1. Tài sản cố định hữu hình 21,134,279,765 15,601,517,905 14,916,081,615 14,371,181,309
- Nguyên giá 71,666,455,470 62,368,755,715 57,390,597,305 57,522,838,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,532,175,705 -46,767,237,810 -42,474,515,690 -43,151,656,996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,725,506,206 1,212,009,490 1,049,277,958
- Nguyên giá 4,332,074,473 4,332,074,473 4,332,074,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,606,568,267 -3,120,064,983 -3,282,796,515
3. Tài sản cố định vô hình 78,544,828 44,383,173 38,052,667 31,652,595
- Nguyên giá 433,702,497 433,702,497 433,702,497 433,702,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,157,669 -389,319,324 -395,649,830 -402,049,902
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -899,221,829 -899,221,829
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -899,221,829 -899,221,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,511,859,597 4,770,129,543 4,774,313,722 4,563,626,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,511,859,597 4,490,274,299 4,495,935,145 4,285,248,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 279,855,244 278,378,577 278,378,577
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,351,366,170 243,605,505,214 259,291,909,598 230,271,915,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,144,222,269 170,131,031,290 197,746,757,028 169,657,291,532
I. Nợ ngắn hạn 180,144,222,269 167,480,516,627 194,905,446,241 167,167,201,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,320,803,005 38,493,198,624 40,978,340,465 56,159,011,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,108,813,400 2,495,042,591 2,514,378,791 1,018,383,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,890,657,344 3,504,446,577 1,229,106,467 647,703,122
4. Phải trả người lao động 4,740,716,625 178,859,913 1,167,700,180 1,021,225,511
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,664,686,188 729,034,028 2,776,230,672 1,786,544,184
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 153,582,576 105,271,135
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,986,584,134 8,766,547,430 9,239,967,560 8,607,305,934
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,703,083,026 110,967,440,641 134,851,312,859 95,699,348,069
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,728,878,547 2,192,364,247 2,148,409,247 2,122,409,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,650,514,663 2,841,310,787 2,490,089,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 89,059,157 48,974,519
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,064,955,506 2,303,219,601 1,588,427,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 412,545,700
12. Dự phòng phải trả dài hạn 496,500,000 489,116,667 489,116,667
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,207,143,901 73,474,473,924 61,545,152,570 60,614,623,631
I. Vốn chủ sở hữu 92,207,143,901 73,474,473,924 61,545,152,570 60,614,623,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,264,000 200,264,000 200,264,000 200,264,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,029,316,797 11,226,292,206
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,251,129,833 4,372,861,363 4,628,186,323 3,698,065,983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,215,022,266 10,811,062,803 17,292,448,425 18,012,250,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,036,107,567 -6,438,201,440 -12,664,262,102 -14,314,184,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,435,003,271 12,383,626,355 11,425,272,247 11,424,863,647
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,351,366,170 243,605,505,214 259,291,909,598 230,271,915,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.