TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,467,384,258,429 |
1,581,022,452,852 |
1,693,066,416,780 |
2,354,848,105,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,955,207,739 |
260,407,006,318 |
334,459,755,703 |
610,992,796,937 |
|
1. Tiền |
60,955,207,739 |
153,407,006,318 |
329,459,755,703 |
607,992,796,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
107,000,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,000,000,000 |
565,000,000,000 |
515,000,000,000 |
725,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
375,000,000,000 |
565,000,000,000 |
515,000,000,000 |
725,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
771,996,633,603 |
515,400,256,982 |
596,771,679,213 |
771,877,151,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,529,276,923 |
193,022,584,910 |
244,271,907,711 |
424,428,673,767 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
288,874,839,005 |
287,494,187,225 |
289,782,554,599 |
291,790,696,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,476,061,817 |
101,775,496,493 |
129,609,228,549 |
122,549,792,642 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,883,544,142 |
-66,892,011,646 |
-66,892,011,646 |
-66,892,011,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,640,232,587 |
123,257,501,602 |
119,782,382,226 |
108,794,505,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,640,232,587 |
123,257,501,602 |
119,782,382,226 |
108,794,505,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
105,792,184,500 |
116,957,687,950 |
127,052,599,638 |
138,183,651,533 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,530,515,354 |
9,401,556,286 |
9,942,061,551 |
7,683,953,195 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,261,669,146 |
107,556,131,664 |
117,063,957,412 |
130,499,698,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
46,580,675 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,229,611,837,181 |
1,134,123,380,243 |
1,103,610,742,047 |
892,152,088,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,481,458,806 |
31,481,458,806 |
71,417,756,781 |
78,440,547,558 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,481,458,806 |
31,481,458,806 |
71,417,756,781 |
78,440,547,558 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
999,270,635,263 |
946,148,872,057 |
892,903,172,435 |
694,446,221,900 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
991,068,771,634 |
937,989,991,456 |
884,787,274,862 |
686,373,307,355 |
|
- Nguyên giá |
5,260,802,153,162 |
4,757,282,136,145 |
4,750,263,072,997 |
3,783,980,939,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,269,733,381,528 |
-3,819,292,144,689 |
-3,865,475,798,135 |
-3,097,607,632,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,201,863,629 |
8,158,880,601 |
8,115,897,573 |
8,072,914,545 |
|
- Nguyên giá |
11,580,768,680 |
11,580,768,680 |
11,580,768,680 |
11,580,768,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,378,905,051 |
-3,421,888,079 |
-3,464,871,107 |
-3,507,854,135 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,687,018,787 |
25,921,626,407 |
26,708,136,389 |
25,750,626,824 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,182,365,511 |
22,531,132,286 |
23,317,642,268 |
22,360,132,703 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,288,724 |
-144,447,879 |
-144,447,879 |
-144,447,879 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
173,172,724,325 |
130,571,422,973 |
112,581,676,442 |
93,514,692,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,989,470,795 |
130,571,422,973 |
112,581,676,442 |
93,514,692,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
183,253,530 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,696,996,095,610 |
2,715,145,833,095 |
2,796,677,158,827 |
3,247,000,194,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,129,415,811,067 |
1,043,003,752,202 |
1,050,020,535,799 |
1,234,933,477,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
610,727,543,263 |
524,269,916,748 |
531,286,700,345 |
716,379,642,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,495,289,641 |
316,799,090,109 |
347,055,636,614 |
476,485,805,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,761,559,839 |
19,957,482,322 |
18,035,625,926 |
20,742,873,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,453,352,975 |
34,074,003,377 |
10,250,638,578 |
60,656,963,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,164,015,414 |
21,241,608,364 |
15,996,011,664 |
16,435,996,282 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,343,007 |
55,343,007 |
|
25,105,853 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,281,404,838 |
124,855,812,020 |
136,409,190,014 |
132,894,458,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,516,577,549 |
7,286,577,549 |
3,539,597,549 |
9,138,438,837 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
518,688,267,804 |
518,733,835,454 |
518,733,835,454 |
518,553,835,454 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,688,267,804 |
518,688,267,804 |
518,688,267,804 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
518,508,267,804 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
45,567,650 |
45,567,650 |
45,567,650 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,567,580,284,543 |
1,672,142,080,893 |
1,746,656,623,028 |
2,012,066,716,444 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,567,580,284,543 |
1,672,142,080,893 |
1,746,656,623,028 |
2,012,066,716,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,933,352,506 |
52,933,352,506 |
52,933,352,506 |
237,954,751,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,869,913,298 |
217,431,709,648 |
291,946,251,783 |
372,334,946,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,060,543,205 |
62,060,543,205 |
217,431,046,465 |
13,937,408,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,809,370,093 |
155,371,166,443 |
74,515,205,318 |
358,397,537,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,696,996,095,610 |
2,715,145,833,095 |
2,796,677,158,827 |
3,247,000,194,118 |
|