MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,467,384,258,429 1,581,022,452,852 1,693,066,416,780 2,354,848,105,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,955,207,739 260,407,006,318 334,459,755,703 610,992,796,937
1. Tiền 60,955,207,739 153,407,006,318 329,459,755,703 607,992,796,937
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 107,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,000,000,000 565,000,000,000 515,000,000,000 725,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 375,000,000,000 565,000,000,000 515,000,000,000 725,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 771,996,633,603 515,400,256,982 596,771,679,213 771,877,151,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,529,276,923 193,022,584,910 244,271,907,711 424,428,673,767
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 288,874,839,005 287,494,187,225 289,782,554,599 291,790,696,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 156,476,061,817 101,775,496,493 129,609,228,549 122,549,792,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,883,544,142 -66,892,011,646 -66,892,011,646 -66,892,011,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,640,232,587 123,257,501,602 119,782,382,226 108,794,505,574
1. Hàng tồn kho 146,640,232,587 123,257,501,602 119,782,382,226 108,794,505,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,792,184,500 116,957,687,950 127,052,599,638 138,183,651,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,530,515,354 9,401,556,286 9,942,061,551 7,683,953,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 99,261,669,146 107,556,131,664 117,063,957,412 130,499,698,338
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,580,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,229,611,837,181 1,134,123,380,243 1,103,610,742,047 892,152,088,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,481,458,806 31,481,458,806 71,417,756,781 78,440,547,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,481,458,806 31,481,458,806 71,417,756,781 78,440,547,558
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 999,270,635,263 946,148,872,057 892,903,172,435 694,446,221,900
1. Tài sản cố định hữu hình 991,068,771,634 937,989,991,456 884,787,274,862 686,373,307,355
- Nguyên giá 5,260,802,153,162 4,757,282,136,145 4,750,263,072,997 3,783,980,939,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,269,733,381,528 -3,819,292,144,689 -3,865,475,798,135 -3,097,607,632,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,201,863,629 8,158,880,601 8,115,897,573 8,072,914,545
- Nguyên giá 11,580,768,680 11,580,768,680 11,580,768,680 11,580,768,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,378,905,051 -3,421,888,079 -3,464,871,107 -3,507,854,135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,687,018,787 25,921,626,407 26,708,136,389 25,750,626,824
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,182,365,511 22,531,132,286 23,317,642,268 22,360,132,703
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,534,942,000 3,534,942,000 3,534,942,000 3,534,942,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,288,724 -144,447,879 -144,447,879 -144,447,879
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 173,172,724,325 130,571,422,973 112,581,676,442 93,514,692,376
1. Chi phí trả trước dài hạn 172,989,470,795 130,571,422,973 112,581,676,442 93,514,692,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 183,253,530
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,696,996,095,610 2,715,145,833,095 2,796,677,158,827 3,247,000,194,118
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,129,415,811,067 1,043,003,752,202 1,050,020,535,799 1,234,933,477,674
I. Nợ ngắn hạn 610,727,543,263 524,269,916,748 531,286,700,345 716,379,642,220
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,495,289,641 316,799,090,109 347,055,636,614 476,485,805,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,761,559,839 19,957,482,322 18,035,625,926 20,742,873,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,453,352,975 34,074,003,377 10,250,638,578 60,656,963,742
4. Phải trả người lao động 15,164,015,414 21,241,608,364 15,996,011,664 16,435,996,282
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,343,007 55,343,007 25,105,853
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,281,404,838 124,855,812,020 136,409,190,014 132,894,458,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,516,577,549 7,286,577,549 3,539,597,549 9,138,438,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 518,688,267,804 518,733,835,454 518,733,835,454 518,553,835,454
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 518,688,267,804 518,688,267,804 518,688,267,804
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 518,508,267,804
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,567,650 45,567,650 45,567,650
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,567,580,284,543 1,672,142,080,893 1,746,656,623,028 2,012,066,716,444
I. Vốn chủ sở hữu 1,567,580,284,543 1,672,142,080,893 1,746,656,623,028 2,012,066,716,444
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,933,352,506 52,933,352,506 52,933,352,506 237,954,751,352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,869,913,298 217,431,709,648 291,946,251,783 372,334,946,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,060,543,205 62,060,543,205 217,431,046,465 13,937,408,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,809,370,093 155,371,166,443 74,515,205,318 358,397,537,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,696,996,095,610 2,715,145,833,095 2,796,677,158,827 3,247,000,194,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.