TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,291,297,887 |
50,564,544,408 |
56,118,438,323 |
56,260,598,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,171,520,460 |
24,639,709,267 |
26,964,889,034 |
22,224,604,783 |
|
1. Tiền |
10,734,520,460 |
1,641,709,267 |
3,659,889,034 |
7,572,604,783 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,437,000,000 |
22,998,000,000 |
23,305,000,000 |
14,652,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,680,614,402 |
6,850,641,289 |
9,463,053,312 |
11,975,160,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,865,061,546 |
8,035,457,144 |
10,823,104,455 |
13,470,041,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
828,294,792 |
917,031,220 |
1,252,696,097 |
985,137,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,255,503,603 |
5,166,398,464 |
4,655,498,299 |
4,788,227,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,268,245,539 |
-7,268,245,539 |
-7,268,245,539 |
-7,268,245,539 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,274,762,661 |
17,391,240,834 |
17,955,578,157 |
20,386,075,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,149,521,251 |
19,234,341,607 |
19,798,678,930 |
22,229,176,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,874,758,590 |
-1,843,100,773 |
-1,843,100,773 |
-1,843,100,773 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,164,400,364 |
1,682,953,018 |
1,734,917,820 |
1,674,756,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
415,245,948 |
272,717,293 |
361,857,515 |
297,138,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,711,696,082 |
1,410,235,725 |
1,373,060,305 |
1,377,618,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
37,458,334 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,746,612,968 |
99,143,046,686 |
97,569,031,237 |
96,382,791,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,965,000 |
19,965,000 |
19,965,000 |
19,965,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,965,000 |
19,965,000 |
19,965,000 |
19,965,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,590,696,538 |
98,112,665,187 |
96,632,950,211 |
95,308,158,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,272,299,234 |
96,824,231,460 |
95,374,480,061 |
94,079,651,616 |
|
- Nguyên giá |
164,145,087,866 |
164,187,087,866 |
164,223,987,866 |
164,408,987,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,872,788,632 |
-67,362,856,406 |
-68,849,507,805 |
-70,329,336,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,318,397,304 |
1,288,433,727 |
1,258,470,150 |
1,228,506,573 |
|
- Nguyên giá |
2,416,877,460 |
2,416,877,460 |
2,416,877,460 |
2,416,877,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,098,480,156 |
-1,128,443,733 |
-1,158,407,310 |
-1,188,370,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
866,640,000 |
866,640,000 |
866,640,000 |
866,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-866,640,000 |
-866,640,000 |
-866,640,000 |
-866,640,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,135,951,430 |
1,010,416,499 |
916,116,026 |
1,054,667,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,135,951,430 |
1,010,416,499 |
916,116,026 |
1,054,667,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,037,910,855 |
149,707,591,094 |
153,687,469,560 |
152,643,389,170 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,219,652,128 |
51,662,025,747 |
54,769,668,941 |
53,117,367,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,400,652,128 |
39,843,025,747 |
42,430,668,941 |
40,778,367,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,528,411,209 |
23,304,279,344 |
24,638,177,255 |
23,261,801,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,720,730 |
795,573,716 |
408,749,609 |
330,588,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
974,189,278 |
655,535,263 |
1,039,270,866 |
1,152,252,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,592,131,290 |
4,598,599,936 |
3,896,905,567 |
3,914,400,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,748,479,341 |
4,510,466,583 |
6,716,488,148 |
6,720,429,795 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,776,863,354 |
5,244,713,979 |
5,225,320,570 |
4,909,838,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
733,856,926 |
733,856,926 |
505,756,926 |
489,056,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,819,000,000 |
11,819,000,000 |
12,339,000,000 |
12,339,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,000,000 |
19,000,000 |
539,000,000 |
539,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,818,258,727 |
98,045,565,347 |
98,917,800,619 |
99,526,021,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,818,258,727 |
98,045,565,347 |
98,917,800,619 |
99,526,021,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,499,690,000 |
162,499,690,000 |
162,499,690,000 |
162,499,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
162,499,690,000 |
162,499,690,000 |
162,499,690,000 |
162,499,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
278,962,752 |
278,962,752 |
278,962,752 |
278,962,752 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-130,000 |
-130,000 |
-130,000 |
-130,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,559,312,727 |
3,559,312,727 |
3,559,312,727 |
3,559,312,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-68,519,576,752 |
-68,292,270,132 |
-67,420,034,860 |
-66,811,813,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-71,652,033,319 |
-68,520,748,631 |
-68,520,748,631 |
-68,520,748,631 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,132,456,567 |
228,478,499 |
1,100,713,771 |
1,708,935,109 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,037,910,855 |
149,707,591,094 |
153,687,469,560 |
152,643,389,170 |
|