TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,548,240,546 |
62,750,302,699 |
62,066,774,842 |
42,330,624,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,902,612,784 |
31,960,968,232 |
31,891,377,169 |
14,172,289,594 |
|
1. Tiền |
11,902,612,784 |
17,660,968,232 |
18,841,377,169 |
6,983,289,594 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,300,000,000 |
13,050,000,000 |
7,189,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,294,591,217 |
13,442,774,437 |
11,759,784,546 |
13,164,221,131 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,185,997,275 |
16,648,492,346 |
14,500,986,663 |
15,265,763,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,701,642,144 |
2,518,057,553 |
2,586,916,640 |
3,690,150,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,314,260,121 |
4,628,447,677 |
4,885,738,306 |
4,806,600,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,907,308,323 |
-10,352,223,139 |
-10,213,857,063 |
-10,598,293,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,885,781,612 |
16,028,278,859 |
17,557,586,739 |
14,433,768,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,557,902,080 |
16,383,382,838 |
18,225,005,086 |
15,010,183,183 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-672,120,468 |
-355,103,979 |
-667,418,347 |
-576,414,227 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
465,254,933 |
1,318,281,171 |
858,026,388 |
560,344,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,939,431 |
370,369,378 |
215,577,564 |
305,939,445 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,315,502 |
936,666,027 |
642,448,824 |
254,405,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,245,766 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,213,777,156 |
115,398,496,456 |
105,551,830,105 |
98,678,754,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
139,965,000 |
70,862,634 |
19,965,000 |
19,965,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
139,965,000 |
70,862,634 |
19,965,000 |
19,965,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,960,856,948 |
112,295,368,644 |
105,169,583,523 |
98,528,226,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,431,521,571 |
110,377,699,800 |
103,371,768,987 |
96,694,710,321 |
|
- Nguyên giá |
152,613,217,497 |
147,383,179,647 |
145,929,695,076 |
144,549,061,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,181,695,926 |
-37,005,479,847 |
-42,557,926,089 |
-47,854,351,486 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,529,335,377 |
1,917,668,844 |
1,797,814,536 |
1,833,515,780 |
|
- Nguyên giá |
1,588,835,377 |
2,216,877,460 |
2,216,877,460 |
2,416,877,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,500,000 |
-299,208,616 |
-419,062,924 |
-583,361,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,809,802,015 |
1,809,802,015 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,786,340,000 |
3,786,340,000 |
866,640,000 |
866,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,976,537,985 |
-1,976,537,985 |
-866,640,000 |
-866,640,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,303,153,193 |
1,222,463,163 |
362,281,582 |
130,563,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,303,153,193 |
1,222,463,163 |
358,453,628 |
130,563,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,827,954 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
166,762,017,702 |
178,148,799,155 |
167,618,604,947 |
141,009,379,028 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,625,053,408 |
274,084,648,208 |
280,367,424,508 |
254,995,952,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,048,613,301 |
121,833,818,933 |
131,766,345,920 |
251,468,722,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,891,500,728 |
67,232,969,087 |
52,561,252,048 |
32,839,195,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,593,599,109 |
5,929,264,779 |
4,147,264,821 |
49,314,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,264,960,794 |
4,884,349,496 |
4,074,517,013 |
3,218,828,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,698,621,966 |
6,112,798,650 |
5,293,445,726 |
4,754,186,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,279,878,840 |
23,799,602,659 |
43,519,766,096 |
6,058,203,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,000,000 |
103,636,362 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,349,661,935 |
3,958,716,254 |
3,288,666,452 |
5,551,736,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,649,855,330 |
9,319,304,320 |
18,251,056,438 |
198,228,481,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
200,534,599 |
493,177,326 |
630,377,326 |
768,777,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,576,440,107 |
152,250,829,275 |
148,601,078,588 |
3,527,229,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
599,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
123,576,440,107 |
152,250,829,275 |
148,601,078,588 |
2,928,229,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-79,863,035,706 |
-95,935,849,053 |
-112,748,819,561 |
-113,986,572,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-79,863,035,706 |
-95,935,849,053 |
-112,748,819,561 |
-113,986,572,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
278,962,752 |
278,962,752 |
278,962,752 |
278,962,752 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-130,000 |
-130,000 |
-130,000 |
-130,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,631,861,880 |
3,559,312,727 |
3,559,312,727 |
3,559,312,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-166,273,730,338 |
-182,273,994,532 |
-199,086,965,040 |
-200,324,718,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-50,729,100,825 |
-16,205,240,691 |
-16,812,970,508 |
-1,237,753,427 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-115,544,629,513 |
-166,068,753,841 |
-182,273,994,532 |
-199,086,965,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
166,762,017,702 |
178,148,799,155 |
167,618,604,947 |
141,009,379,028 |
|