MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,548,240,546 62,750,302,699 62,066,774,842 42,330,624,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,902,612,784 31,960,968,232 31,891,377,169 14,172,289,594
1. Tiền 11,902,612,784 17,660,968,232 18,841,377,169 6,983,289,594
2. Các khoản tương đương tiền 14,300,000,000 13,050,000,000 7,189,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,294,591,217 13,442,774,437 11,759,784,546 13,164,221,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,185,997,275 16,648,492,346 14,500,986,663 15,265,763,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,701,642,144 2,518,057,553 2,586,916,640 3,690,150,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,314,260,121 4,628,447,677 4,885,738,306 4,806,600,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,907,308,323 -10,352,223,139 -10,213,857,063 -10,598,293,699
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,885,781,612 16,028,278,859 17,557,586,739 14,433,768,956
1. Hàng tồn kho 18,557,902,080 16,383,382,838 18,225,005,086 15,010,183,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -672,120,468 -355,103,979 -667,418,347 -576,414,227
V.Tài sản ngắn hạn khác 465,254,933 1,318,281,171 858,026,388 560,344,539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,939,431 370,369,378 215,577,564 305,939,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 452,315,502 936,666,027 642,448,824 254,405,094
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,245,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,213,777,156 115,398,496,456 105,551,830,105 98,678,754,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 139,965,000 70,862,634 19,965,000 19,965,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 139,965,000 70,862,634 19,965,000 19,965,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,960,856,948 112,295,368,644 105,169,583,523 98,528,226,101
1. Tài sản cố định hữu hình 118,431,521,571 110,377,699,800 103,371,768,987 96,694,710,321
- Nguyên giá 152,613,217,497 147,383,179,647 145,929,695,076 144,549,061,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,181,695,926 -37,005,479,847 -42,557,926,089 -47,854,351,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,529,335,377 1,917,668,844 1,797,814,536 1,833,515,780
- Nguyên giá 1,588,835,377 2,216,877,460 2,216,877,460 2,416,877,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,500,000 -299,208,616 -419,062,924 -583,361,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,809,802,015 1,809,802,015
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,786,340,000 3,786,340,000 866,640,000 866,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,976,537,985 -1,976,537,985 -866,640,000 -866,640,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,303,153,193 1,222,463,163 362,281,582 130,563,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,303,153,193 1,222,463,163 358,453,628 130,563,707
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,827,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,762,017,702 178,148,799,155 167,618,604,947 141,009,379,028
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,625,053,408 274,084,648,208 280,367,424,508 254,995,952,016
I. Nợ ngắn hạn 123,048,613,301 121,833,818,933 131,766,345,920 251,468,722,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,891,500,728 67,232,969,087 52,561,252,048 32,839,195,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,593,599,109 5,929,264,779 4,147,264,821 49,314,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,264,960,794 4,884,349,496 4,074,517,013 3,218,828,344
4. Phải trả người lao động 3,698,621,966 6,112,798,650 5,293,445,726 4,754,186,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,279,878,840 23,799,602,659 43,519,766,096 6,058,203,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,000,000 103,636,362
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,349,661,935 3,958,716,254 3,288,666,452 5,551,736,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,649,855,330 9,319,304,320 18,251,056,438 198,228,481,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,534,599 493,177,326 630,377,326 768,777,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,576,440,107 152,250,829,275 148,601,078,588 3,527,229,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 599,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,576,440,107 152,250,829,275 148,601,078,588 2,928,229,159
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -79,863,035,706 -95,935,849,053 -112,748,819,561 -113,986,572,988
I. Vốn chủ sở hữu -79,863,035,706 -95,935,849,053 -112,748,819,561 -113,986,572,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 278,962,752 278,962,752 278,962,752 278,962,752
5. Cổ phiếu quỹ -130,000 -130,000 -130,000 -130,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,631,861,880 3,559,312,727 3,559,312,727 3,559,312,727
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,273,730,338 -182,273,994,532 -199,086,965,040 -200,324,718,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -50,729,100,825 -16,205,240,691 -16,812,970,508 -1,237,753,427
- LNST chưa phân phối kỳ này -115,544,629,513 -166,068,753,841 -182,273,994,532 -199,086,965,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,762,017,702 178,148,799,155 167,618,604,947 141,009,379,028
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.