TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
386,502,022,058 |
423,128,039,713 |
435,600,938,734 |
520,456,459,482 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,992,993,720 |
119,556,742,636 |
96,544,405,803 |
109,266,810,246 |
|
1. Tiền |
34,829,793,720 |
33,917,942,636 |
49,607,105,803 |
37,584,227,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,163,200,000 |
85,638,800,000 |
46,937,300,000 |
71,682,583,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,818,071,800 |
130,333,256,800 |
129,766,257,000 |
120,292,594,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-297,850,000 |
-1,290,100,000 |
-793,975,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,590,921,800 |
115,098,356,800 |
114,035,232,000 |
103,767,594,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,822,246,508 |
169,498,316,855 |
204,253,241,161 |
285,381,365,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,833,371,451 |
136,665,505,055 |
165,814,547,832 |
244,829,475,196 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,285,932,729 |
26,213,732,212 |
26,273,462,960 |
36,929,001,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,699,555,497 |
17,698,846,361 |
23,217,913,216 |
14,900,127,284 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,996,613,169 |
-11,079,766,773 |
-11,052,682,847 |
-11,277,238,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
868,710,030 |
3,739,723,422 |
5,037,034,770 |
5,515,689,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
692,181,784 |
3,476,159,448 |
3,053,674,522 |
2,864,540,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
171,708,696 |
77,822,918 |
247,897,925 |
898,528,146 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,819,550 |
185,741,056 |
1,735,462,323 |
1,752,620,873 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
238,736,444,260 |
229,483,970,452 |
219,848,723,259 |
211,696,044,492 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,425,564,544 |
29,371,860,783 |
28,340,419,542 |
27,312,582,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,402,061,891 |
28,352,437,191 |
27,325,075,011 |
26,301,317,106 |
|
- Nguyên giá |
109,610,189,123 |
109,424,266,117 |
109,303,624,034 |
108,788,820,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,208,127,232 |
-81,071,828,926 |
-81,978,549,023 |
-82,487,503,169 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,023,502,653 |
1,019,423,592 |
1,015,344,531 |
1,011,265,470 |
|
- Nguyên giá |
3,593,073,186 |
3,593,073,186 |
3,593,073,186 |
3,593,073,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,569,570,533 |
-2,573,649,594 |
-2,577,728,655 |
-2,581,807,716 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
293,373,434 |
848,928,990 |
848,928,990 |
848,928,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
293,373,434 |
848,928,990 |
848,928,990 |
848,928,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,828,479,863 |
199,151,569,516 |
190,522,593,814 |
183,426,191,139 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,817,152,811 |
172,074,671,843 |
163,377,353,814 |
156,280,951,139 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,445,240,000 |
23,445,240,000 |
23,445,240,000 |
23,445,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-133,912,948 |
-68,342,327 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
189,026,419 |
111,611,163 |
136,780,913 |
108,341,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
189,026,419 |
111,611,163 |
136,780,913 |
108,341,787 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
625,238,466,318 |
652,612,010,165 |
655,449,661,993 |
732,152,503,974 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
402,270,408,044 |
435,117,105,653 |
442,822,776,095 |
515,439,823,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
399,224,042,044 |
432,073,011,653 |
439,547,442,095 |
512,129,102,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,715,483,597 |
177,901,228,343 |
160,758,513,703 |
158,555,014,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,154,869 |
12,521,019 |
182,280,046 |
63,653,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,450,621,400 |
2,950,724,913 |
3,034,477,204 |
4,249,235,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,384,742,777 |
8,079,797,965 |
|
5,603,097,053 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,293,939,434 |
11,877,989,863 |
14,866,032,640 |
16,704,236,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,863,065,849 |
7,452,660,562 |
7,997,249,877 |
2,324,132,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
201,442,034,118 |
223,798,088,988 |
252,708,888,625 |
324,629,732,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,046,366,000 |
3,044,094,000 |
3,275,334,000 |
3,310,720,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,046,366,000 |
3,044,094,000 |
3,275,334,000 |
3,310,720,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,968,058,274 |
217,494,904,512 |
212,626,885,898 |
216,712,680,768 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,968,058,274 |
217,494,904,512 |
212,626,885,898 |
216,712,680,768 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,826,051,991 |
57,826,051,991 |
57,826,051,991 |
57,826,051,991 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,436,049,477 |
-27,909,203,239 |
-32,777,221,853 |
-28,691,426,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,201,327,291 |
-11,201,327,291 |
-28,841,555,244 |
-28,841,555,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,234,722,186 |
-16,707,875,948 |
-3,935,666,609 |
150,128,261 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
625,238,466,318 |
652,612,010,165 |
655,449,661,993 |
732,152,503,974 |
|