TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,257,264,255 |
280,098,696,926 |
294,763,771,975 |
294,000,474,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,688,626,627 |
80,934,372,813 |
82,187,750,644 |
49,811,899,645 |
|
1. Tiền |
33,688,626,627 |
24,934,372,813 |
33,187,750,644 |
27,811,899,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
56,000,000,000 |
49,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,437,422,116 |
182,325,535,430 |
195,721,027,210 |
216,602,540,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,497,675,904 |
175,855,488,335 |
202,894,366,629 |
221,733,199,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,014,802,419 |
9,864,487,661 |
1,720,994,560 |
1,914,727,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,562,647,540 |
6,243,263,181 |
1,909,223,185 |
3,758,170,893 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,637,703,747 |
-9,637,703,747 |
-10,803,557,164 |
-10,803,557,164 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,131,215,512 |
1,838,788,683 |
1,854,994,121 |
2,586,034,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,089,600 |
661,500,000 |
359,487,400 |
196,744,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
518,893,720 |
653,056,491 |
971,274,529 |
1,865,058,229 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
524,232,192 |
524,232,192 |
524,232,192 |
524,232,192 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,604,517,425 |
95,521,669,553 |
95,735,912,848 |
95,439,612,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,477,730,880 |
2,110,230,880 |
2,110,230,880 |
2,396,530,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,477,730,880 |
2,110,230,880 |
2,110,230,880 |
2,396,530,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,673,797,116 |
43,127,179,118 |
42,988,172,115 |
42,654,301,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,431,297,116 |
16,895,929,118 |
16,648,172,115 |
16,335,551,779 |
|
- Nguyên giá |
50,554,322,250 |
50,554,322,250 |
50,839,682,250 |
50,574,635,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,123,025,134 |
-33,658,393,132 |
-34,191,510,135 |
-34,239,083,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,242,500,000 |
26,231,250,000 |
26,340,000,000 |
26,318,750,001 |
|
- Nguyên giá |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
26,520,000,000 |
26,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,500,000 |
-168,750,000 |
-180,000,000 |
-201,249,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,348,614,037 |
48,428,614,037 |
49,030,594,213 |
49,030,594,213 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,606,493,302 |
50,686,493,302 |
50,686,493,302 |
50,686,493,302 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,984,029,265 |
-2,984,029,265 |
-2,382,049,089 |
-2,382,049,089 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,104,375,392 |
1,855,645,518 |
1,606,915,640 |
1,358,185,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,104,375,392 |
1,855,645,518 |
1,606,915,640 |
1,358,185,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
363,861,781,680 |
375,620,366,479 |
390,499,684,823 |
389,440,087,160 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,180,864,335 |
110,303,101,141 |
120,806,155,870 |
122,034,326,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,821,489,335 |
67,941,951,141 |
78,445,105,870 |
79,671,901,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,077,363,006 |
38,258,654,309 |
45,630,320,679 |
51,049,372,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
691,063,562 |
435,477,261 |
352,817,575 |
705,336,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,327,880,618 |
2,843,331,651 |
3,406,256,095 |
1,887,581,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,030,180,193 |
7,000,000,000 |
17,456,522,500 |
4,118,603,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,609,264,858 |
7,032,525,712 |
5,171,485,408 |
6,104,194,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,768,275,235 |
11,054,500,345 |
5,110,241,750 |
14,489,351,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,317,461,863 |
1,317,461,863 |
1,317,461,863 |
1,317,461,863 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,359,375,000 |
42,361,150,000 |
42,361,050,000 |
42,362,425,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,859,375,000 |
32,861,150,000 |
32,861,050,000 |
32,862,425,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,680,917,345 |
265,317,265,338 |
269,693,528,953 |
267,405,760,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,680,917,345 |
265,317,265,338 |
269,693,528,953 |
267,405,760,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,270,000,000 |
141,404,870,000 |
141,404,870,000 |
141,404,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,270,000,000 |
141,404,870,000 |
141,404,870,000 |
141,404,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,460,917,345 |
108,962,395,338 |
113,338,658,953 |
111,050,890,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,230,097,400 |
83,095,227,400 |
83,095,227,400 |
103,440,318,053 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,230,819,945 |
25,867,167,938 |
30,243,431,553 |
7,610,572,474 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
363,861,781,680 |
375,620,366,479 |
390,499,684,823 |
389,440,087,160 |
|