TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
470,006,893,803 |
471,978,208,969 |
|
612,620,750,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,462,649,919 |
147,833,528,053 |
|
206,573,181,159 |
|
1. Tiền |
140,962,649,919 |
134,533,528,053 |
|
171,573,181,159 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,500,000,000 |
13,300,000,000 |
|
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,937,000,000 |
114,437,000,000 |
|
113,144,187,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,937,000,000 |
114,437,000,000 |
|
113,144,187,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,427,275,460 |
207,839,742,308 |
|
289,226,907,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,235,687,021 |
113,581,504,361 |
|
161,031,557,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,919,190,527 |
8,261,942,114 |
|
1,513,426,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,948,003,001 |
89,725,328,800 |
|
80,772,856,518 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,675,605,089 |
-3,729,032,967 |
|
-4,090,933,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,951,673,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,951,673,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,179,968,424 |
1,867,938,608 |
|
1,724,801,362 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
633,574,039 |
517,804,162 |
|
759,327,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,546,394,385 |
1,350,134,446 |
|
965,474,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
390,552,891,623 |
382,794,667,167 |
|
375,953,854,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,034,500,823 |
4,034,500,823 |
|
4,768,089,023 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,034,500,823 |
4,034,500,823 |
|
4,768,089,023 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,440,479,523 |
6,206,081,180 |
|
5,716,626,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,110,279,523 |
5,855,831,180 |
|
5,410,226,161 |
|
- Nguyên giá |
17,087,016,909 |
17,087,016,909 |
|
16,689,673,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,976,737,386 |
-11,231,185,729 |
|
-11,279,447,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
330,200,000 |
350,250,000 |
|
306,400,000 |
|
- Nguyên giá |
2,808,872,679 |
2,850,272,679 |
|
2,850,272,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,478,672,679 |
-2,500,022,679 |
|
-2,543,872,679 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
379,456,082,635 |
371,988,721,571 |
|
364,356,827,863 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
357,448,286,244 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
364,915,647,308 |
11,540,435,327 |
|
348,613,262,536 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
|
|
12,743,565,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
621,828,642 |
565,363,593 |
|
1,112,311,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
621,828,642 |
565,363,593 |
|
1,112,311,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
860,559,785,426 |
854,772,876,136 |
|
988,574,604,762 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
281,589,024,478 |
292,744,771,481 |
|
381,185,735,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
276,094,778,902 |
287,661,560,397 |
|
376,025,368,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,728,298,857 |
87,574,650,573 |
|
130,681,825,366 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,809,058,091 |
4,964,953,928 |
|
5,153,774,682 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,865,759,560 |
5,858,795,954 |
|
21,994,347,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,134,707,774 |
534,747,869 |
|
284,704,223 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,032,242,268 |
6,629,162,209 |
|
13,908,081,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
50,384,400 |
|
66,582,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,623,499,333 |
123,820,336,954 |
|
145,778,931,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,743,055,184 |
46,923,346,507 |
|
48,264,029,599 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,158,157,835 |
11,305,182,003 |
|
9,893,092,044 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,494,245,576 |
5,083,211,084 |
|
5,160,367,034 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,494,245,576 |
5,083,211,084 |
|
5,160,367,034 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
578,970,760,948 |
562,028,104,655 |
|
607,388,868,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
578,970,760,948 |
562,028,104,655 |
|
607,388,868,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
|
317,158,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
317,158,800,000 |
317,158,800,000 |
|
317,158,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,146,050,000 |
30,146,050,000 |
|
30,146,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
-155,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,925,977,872 |
15,971,308,747 |
|
15,925,977,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
203,746,940,924 |
184,826,378,205 |
|
232,844,254,856 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
197,896,370,051 |
178,693,128,168 |
|
178,738,459,043 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,850,570,873 |
6,133,250,037 |
|
54,105,795,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,147,992,152 |
14,080,567,703 |
|
11,468,786,143 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
860,559,785,426 |
854,772,876,136 |
|
988,574,604,762 |
|