1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,398,779,205 |
164,344,179,219 |
96,854,758,861 |
164,150,088,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
410,398,779,205 |
164,344,179,219 |
96,854,758,861 |
164,150,088,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
358,815,994,707 |
128,791,140,327 |
87,769,908,789 |
147,067,692,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,582,784,498 |
35,553,038,892 |
9,084,850,072 |
17,082,395,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,539,762,304 |
506,381,476 |
125,702,141 |
1,141,771,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,656,863,312 |
23,540,830,708 |
64,533,263,334 |
36,443,042,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,680,111,647 |
23,540,921,008 |
63,253,041,703 |
36,436,531,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-180,130,817 |
120,504,830 |
153,866,191 |
229,982,187 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,880,862 |
1,625,378 |
83,623,999 |
126,919,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,986,996,554 |
10,653,069,621 |
12,450,351,115 |
14,943,064,641 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,285,675,257 |
1,984,399,491 |
-67,702,820,044 |
-33,058,876,989 |
|
12. Thu nhập khác |
664,659,189 |
189,690,992 |
796,358,286 |
1,164,407,517 |
|
13. Chi phí khác |
1,801,275,182 |
475,434,584 |
519,303,402 |
686,778,389 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,136,615,993 |
-285,743,592 |
277,054,884 |
477,629,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,149,059,264 |
1,698,655,899 |
-67,425,765,160 |
-32,581,247,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,035,788,238 |
198,072,506 |
-176,225,547 |
349,075,468 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
339,181,354 |
39,527,767 |
14,687,872 |
199,064,072 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
774,089,672 |
1,461,055,626 |
-67,264,227,485 |
-33,129,387,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,019,166,110 |
2,570,835,431 |
-67,909,171,401 |
-31,908,764,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,245,076,438 |
-1,109,779,805 |
644,943,916 |
-1,220,623,358 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
31 |
-828 |
-390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
86 |
31 |
-828 |
-390 |
|