TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,701,885,829 |
295,304,006,861 |
325,176,330,623 |
291,641,577,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,083,263,283 |
29,529,452,991 |
39,012,545,051 |
15,673,636,526 |
|
1. Tiền |
7,083,263,283 |
29,529,452,991 |
24,852,545,051 |
15,673,636,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
14,160,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,670,000,000 |
222,481,000,000 |
243,731,000,000 |
237,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,670,000,000 |
222,481,000,000 |
243,731,000,000 |
237,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,782,340,308 |
23,758,278,787 |
23,356,167,257 |
19,167,707,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,443,750,676 |
9,583,996,816 |
10,219,281,134 |
9,976,540,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,757,173,213 |
9,809,083,862 |
9,552,354,512 |
9,207,341,712 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,168,805,192 |
5,952,586,882 |
5,171,920,384 |
1,571,214,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,587,388,773 |
-1,587,388,773 |
-1,587,388,773 |
-1,587,388,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,637,199,350 |
18,453,393,904 |
18,080,267,011 |
18,771,621,064 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,637,199,350 |
18,453,393,904 |
18,080,267,011 |
18,771,621,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,529,082,888 |
1,081,881,179 |
996,351,304 |
558,612,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,508,602,038 |
1,061,400,329 |
996,351,304 |
558,612,377 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,480,850 |
20,480,850 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,043,748,008 |
271,246,520,197 |
271,436,277,480 |
272,331,764,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
236,500,531,968 |
248,256,346,735 |
246,555,899,702 |
242,234,086,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,258,294,871 |
248,029,259,638 |
246,343,962,605 |
242,037,299,604 |
|
- Nguyên giá |
617,814,104,058 |
635,095,456,506 |
639,749,106,219 |
641,653,597,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,555,809,187 |
-387,066,196,868 |
-393,405,143,614 |
-399,616,297,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
242,237,097 |
227,087,097 |
211,937,097 |
196,787,097 |
|
- Nguyên giá |
766,834,100 |
766,834,100 |
766,834,100 |
766,834,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,597,003 |
-539,747,003 |
-554,897,003 |
-570,047,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,843,531,239 |
15,239,041,821 |
17,095,979,760 |
22,259,383,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,843,531,239 |
15,239,041,821 |
17,095,979,760 |
22,259,383,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
488,929,983 |
540,376,823 |
573,643,200 |
627,539,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
488,929,983 |
540,376,823 |
573,643,200 |
627,539,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
556,745,633,837 |
566,550,527,058 |
596,612,608,103 |
563,973,341,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,554,109,109 |
93,895,696,257 |
105,992,398,926 |
105,691,944,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,506,253,751 |
50,923,218,677 |
58,926,714,346 |
60,192,350,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,871,325,436 |
5,838,309,446 |
4,838,827,808 |
3,300,637,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
201,940,000 |
147,666,000 |
149,044,740 |
117,996,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,183,486,602 |
1,722,320,705 |
3,432,092,258 |
2,484,518,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,230,792,016 |
4,252,963,044 |
7,957,935,518 |
10,669,934,629 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
695,117,769 |
753,929,353 |
1,442,931,592 |
728,149,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,325,576,192 |
3,631,767,776 |
3,140,733,513 |
3,219,484,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,307,480,000 |
2,653,740,000 |
2,653,740,000 |
5,153,740,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,277,523,952 |
8,140,392,138 |
12,277,087,557 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,690,535,736 |
27,644,998,401 |
27,171,016,779 |
22,240,800,820 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,047,855,358 |
42,972,477,580 |
47,065,684,580 |
45,499,594,580 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,311,071,636 |
27,245,995,636 |
31,339,202,636 |
29,773,112,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,736,783,722 |
15,726,481,944 |
15,726,481,944 |
15,726,481,944 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,191,524,728 |
472,654,830,801 |
490,620,209,177 |
458,281,397,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,191,524,728 |
472,654,830,801 |
490,620,209,177 |
458,281,397,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,916,883,318 |
89,915,932,659 |
89,915,932,659 |
89,915,932,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,274,641,410 |
93,738,898,142 |
111,704,276,518 |
79,365,464,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,397,052,501 |
81,286,336,777 |
81,286,336,777 |
34,410,536,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,877,588,909 |
12,452,561,365 |
30,417,939,741 |
44,954,927,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
556,745,633,837 |
566,550,527,058 |
596,612,608,103 |
563,973,341,990 |
|