MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,701,885,829 295,304,006,861 325,176,330,623 291,641,577,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,083,263,283 29,529,452,991 39,012,545,051 15,673,636,526
1. Tiền 7,083,263,283 29,529,452,991 24,852,545,051 15,673,636,526
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 14,160,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,670,000,000 222,481,000,000 243,731,000,000 237,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,670,000,000 222,481,000,000 243,731,000,000 237,470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,782,340,308 23,758,278,787 23,356,167,257 19,167,707,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,443,750,676 9,583,996,816 10,219,281,134 9,976,540,421
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,757,173,213 9,809,083,862 9,552,354,512 9,207,341,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,168,805,192 5,952,586,882 5,171,920,384 1,571,214,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,587,388,773 -1,587,388,773 -1,587,388,773 -1,587,388,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,637,199,350 18,453,393,904 18,080,267,011 18,771,621,064
1. Hàng tồn kho 18,637,199,350 18,453,393,904 18,080,267,011 18,771,621,064
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,529,082,888 1,081,881,179 996,351,304 558,612,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,508,602,038 1,061,400,329 996,351,304 558,612,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,480,850 20,480,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,043,748,008 271,246,520,197 271,436,277,480 272,331,764,570
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 236,500,531,968 248,256,346,735 246,555,899,702 242,234,086,701
1. Tài sản cố định hữu hình 236,258,294,871 248,029,259,638 246,343,962,605 242,037,299,604
- Nguyên giá 617,814,104,058 635,095,456,506 639,749,106,219 641,653,597,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,555,809,187 -387,066,196,868 -393,405,143,614 -399,616,297,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 242,237,097 227,087,097 211,937,097 196,787,097
- Nguyên giá 766,834,100 766,834,100 766,834,100 766,834,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,597,003 -539,747,003 -554,897,003 -570,047,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,843,531,239 15,239,041,821 17,095,979,760 22,259,383,520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,843,531,239 15,239,041,821 17,095,979,760 22,259,383,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,210,754,818 7,210,754,818 7,210,754,818 7,210,754,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,910,754,818 6,910,754,818 6,910,754,818 6,910,754,818
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 488,929,983 540,376,823 573,643,200 627,539,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 488,929,983 540,376,823 573,643,200 627,539,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 556,745,633,837 566,550,527,058 596,612,608,103 563,973,341,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,554,109,109 93,895,696,257 105,992,398,926 105,691,944,582
I. Nợ ngắn hạn 60,506,253,751 50,923,218,677 58,926,714,346 60,192,350,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,871,325,436 5,838,309,446 4,838,827,808 3,300,637,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 201,940,000 147,666,000 149,044,740 117,996,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,183,486,602 1,722,320,705 3,432,092,258 2,484,518,120
4. Phải trả người lao động 15,230,792,016 4,252,963,044 7,957,935,518 10,669,934,629
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 695,117,769 753,929,353 1,442,931,592 728,149,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,325,576,192 3,631,767,776 3,140,733,513 3,219,484,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,307,480,000 2,653,740,000 2,653,740,000 5,153,740,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,277,523,952 8,140,392,138 12,277,087,557
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,690,535,736 27,644,998,401 27,171,016,779 22,240,800,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,047,855,358 42,972,477,580 47,065,684,580 45,499,594,580
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,311,071,636 27,245,995,636 31,339,202,636 29,773,112,636
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,736,783,722 15,726,481,944 15,726,481,944 15,726,481,944
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,191,524,728 472,654,830,801 490,620,209,177 458,281,397,408
I. Vốn chủ sở hữu 460,191,524,728 472,654,830,801 490,620,209,177 458,281,397,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,916,883,318 89,915,932,659 89,915,932,659 89,915,932,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,274,641,410 93,738,898,142 111,704,276,518 79,365,464,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,397,052,501 81,286,336,777 81,286,336,777 34,410,536,777
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,877,588,909 12,452,561,365 30,417,939,741 44,954,927,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 556,745,633,837 566,550,527,058 596,612,608,103 563,973,341,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.