TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,684,801,791,661 |
4,395,841,797,909 |
|
4,450,568,620,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,545,749,330,184 |
1,333,640,975,908 |
|
253,826,748,639 |
|
1. Tiền |
96,030,075,389 |
165,271,086,233 |
|
153,826,748,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,449,719,254,795 |
1,168,369,889,675 |
|
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,406,200,000,000 |
2,212,175,239,600 |
|
3,417,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,406,200,000,000 |
2,212,175,239,600 |
|
3,417,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
506,625,724,697 |
565,559,399,399 |
|
384,832,795,288 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
194,599,253,531 |
209,426,858,305 |
|
248,156,983,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
151,968,358,012 |
199,127,134,212 |
|
68,641,505,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
164,018,188,154 |
161,105,281,882 |
|
72,242,750,978 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,960,075,000 |
-4,099,875,000 |
|
-4,208,445,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
195,962,525,961 |
210,159,908,095 |
|
302,535,322,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,118,056,330 |
213,712,842,801 |
|
305,780,141,089 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,155,530,369 |
-3,552,934,706 |
|
-3,244,819,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,264,210,819 |
74,306,274,907 |
|
92,273,754,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,502,049,395 |
8,294,069,928 |
|
8,635,004,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,421,319,734 |
24,173,581,908 |
|
72,082,548,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,340,841,690 |
41,838,623,071 |
|
11,556,202,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,344,791,440,216 |
1,518,694,296,782 |
|
2,248,515,387,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
669,330,806 |
309,215,750 |
|
713,058,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
669,330,806 |
309,215,750 |
|
713,058,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
936,709,833,363 |
940,851,444,594 |
|
879,148,009,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
485,868,686,364 |
498,591,750,755 |
|
454,600,323,305 |
|
- Nguyên giá |
1,408,941,295,687 |
1,446,050,755,948 |
|
1,430,357,802,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-923,072,609,323 |
-947,459,005,193 |
|
-975,757,479,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
450,841,146,999 |
442,259,693,839 |
|
424,547,686,279 |
|
- Nguyên giá |
694,308,956,579 |
694,627,026,579 |
|
694,627,026,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,467,809,580 |
-252,367,332,740 |
|
-270,079,340,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,071,077,819 |
239,769,884,354 |
|
922,465,945,019 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,479,560,785 |
11,324,330,731 |
|
14,766,505,343 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,591,517,034 |
228,445,553,623 |
|
907,699,439,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
183,575,992,966 |
180,672,273,260 |
|
314,939,382,842 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
176,025,173,366 |
173,121,453,660 |
|
169,088,563,242 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
|
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,294,812,327 |
-22,294,812,327 |
|
-22,294,812,327 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
138,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
166,765,205,262 |
157,091,478,824 |
|
131,248,991,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,964,996,897 |
18,814,363,410 |
|
16,018,062,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
149,800,208,365 |
138,277,115,414 |
|
115,230,929,512 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,029,593,231,877 |
5,914,536,094,691 |
|
6,699,084,008,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
628,109,108,339 |
507,288,445,735 |
|
580,558,885,901 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
500,776,024,143 |
383,348,951,078 |
|
462,799,897,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,547,742,193 |
153,446,507,473 |
|
251,690,038,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,998,376,807 |
2,253,225,266 |
|
4,808,157,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,079,548,227 |
3,221,153,642 |
|
6,987,486,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,837,935,050 |
20,834,169,802 |
|
15,784,650,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,826,355,835 |
86,962,286,651 |
|
75,404,787,798 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,128,481,073 |
22,519,295,983 |
|
8,164,119,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,818,811,166 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,175,763,200 |
2,232,994,560 |
|
2,347,457,280 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,181,821,758 |
91,879,317,701 |
|
76,794,388,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
127,333,084,196 |
123,939,494,657 |
|
117,758,988,152 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,305,641,287 |
1,063,378,252 |
|
1,053,955,024 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
123,164,602,137 |
119,587,417,399 |
|
113,501,200,498 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,862,840,772 |
3,288,699,006 |
|
3,203,832,630 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,401,484,123,538 |
5,407,247,648,956 |
|
6,118,525,122,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,401,484,123,538 |
5,407,247,648,956 |
|
6,118,525,122,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,124,916,110,000 |
2,124,916,110,000 |
|
2,124,916,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,124,916,110,000 |
2,124,916,110,000 |
|
2,124,916,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,193,047,503,378 |
1,192,426,603,378 |
|
1,192,426,603,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
|
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,809,947,101 |
-64,809,947,101 |
|
-64,809,947,101 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,600,197,678 |
132,180,196,331 |
|
116,421,721,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
355,000,568,507 |
368,973,120,483 |
|
392,567,113,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
280,414,103,359 |
280,414,103,359 |
|
384,731,595,080 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,586,465,148 |
88,559,017,124 |
|
7,835,518,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,635,916,425,820 |
1,615,748,300,609 |
|
2,319,190,255,220 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,029,593,231,877 |
5,914,536,094,691 |
|
6,699,084,008,012 |
|