MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,684,801,791,661 4,395,841,797,909 4,450,568,620,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,545,749,330,184 1,333,640,975,908 253,826,748,639
1. Tiền 96,030,075,389 165,271,086,233 153,826,748,639
2. Các khoản tương đương tiền 1,449,719,254,795 1,168,369,889,675 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,406,200,000,000 2,212,175,239,600 3,417,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,406,200,000,000 2,212,175,239,600 3,417,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 506,625,724,697 565,559,399,399 384,832,795,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,599,253,531 209,426,858,305 248,156,983,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 151,968,358,012 199,127,134,212 68,641,505,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,018,188,154 161,105,281,882 72,242,750,978
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,960,075,000 -4,099,875,000 -4,208,445,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 195,962,525,961 210,159,908,095 302,535,322,041
1. Hàng tồn kho 199,118,056,330 213,712,842,801 305,780,141,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,155,530,369 -3,552,934,706 -3,244,819,048
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,264,210,819 74,306,274,907 92,273,754,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,502,049,395 8,294,069,928 8,635,004,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,421,319,734 24,173,581,908 72,082,548,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,340,841,690 41,838,623,071 11,556,202,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,344,791,440,216 1,518,694,296,782 2,248,515,387,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 669,330,806 309,215,750 713,058,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 669,330,806 309,215,750 713,058,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 936,709,833,363 940,851,444,594 879,148,009,584
1. Tài sản cố định hữu hình 485,868,686,364 498,591,750,755 454,600,323,305
- Nguyên giá 1,408,941,295,687 1,446,050,755,948 1,430,357,802,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -923,072,609,323 -947,459,005,193 -975,757,479,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 450,841,146,999 442,259,693,839 424,547,686,279
- Nguyên giá 694,308,956,579 694,627,026,579 694,627,026,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,467,809,580 -252,367,332,740 -270,079,340,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,071,077,819 239,769,884,354 922,465,945,019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,479,560,785 11,324,330,731 14,766,505,343
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,591,517,034 228,445,553,623 907,699,439,676
V. Đầu tư tài chính dài hạn 183,575,992,966 180,672,273,260 314,939,382,842
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176,025,173,366 173,121,453,660 169,088,563,242
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,294,812,327 -22,294,812,327 -22,294,812,327
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 166,765,205,262 157,091,478,824 131,248,991,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,964,996,897 18,814,363,410 16,018,062,217
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 149,800,208,365 138,277,115,414 115,230,929,512
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,029,593,231,877 5,914,536,094,691 6,699,084,008,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 628,109,108,339 507,288,445,735 580,558,885,901
I. Nợ ngắn hạn 500,776,024,143 383,348,951,078 462,799,897,749
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,547,742,193 153,446,507,473 251,690,038,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,998,376,807 2,253,225,266 4,808,157,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,079,548,227 3,221,153,642 6,987,486,874
4. Phải trả người lao động 17,837,935,050 20,834,169,802 15,784,650,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,826,355,835 86,962,286,651 75,404,787,798
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,128,481,073 22,519,295,983 8,164,119,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,818,811,166
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,175,763,200 2,232,994,560 2,347,457,280
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,181,821,758 91,879,317,701 76,794,388,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 127,333,084,196 123,939,494,657 117,758,988,152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,305,641,287 1,063,378,252 1,053,955,024
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 123,164,602,137 119,587,417,399 113,501,200,498
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,862,840,772 3,288,699,006 3,203,832,630
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,401,484,123,538 5,407,247,648,956 6,118,525,122,111
I. Vốn chủ sở hữu 5,401,484,123,538 5,407,247,648,956 6,118,525,122,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,193,047,503,378 1,192,426,603,378 1,192,426,603,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,809,947,101 -64,809,947,101 -64,809,947,101
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,600,197,678 132,180,196,331 116,421,721,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 355,000,568,507 368,973,120,483 392,567,113,624
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 280,414,103,359 280,414,103,359 384,731,595,080
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,586,465,148 88,559,017,124 7,835,518,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,635,916,425,820 1,615,748,300,609 2,319,190,255,220
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,029,593,231,877 5,914,536,094,691 6,699,084,008,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.