MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,236,761,702 290,466,600,793 339,086,708,555 315,200,927,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,236,761,702 290,466,600,793 339,086,708,555 315,200,927,792
4. Giá vốn hàng bán 221,036,136,408 207,008,517,223 243,462,552,655 235,703,739,595
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,200,625,294 83,458,083,570 95,624,155,900 79,497,188,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,130,063,700 743,669,532 3,215,223,675 3,320,748,945
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,092,569,152 2,097,955,262 2,608,300,494 2,789,112,306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,518,209,189 15,882,437,534 18,951,430,760 18,193,283,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,719,910,653 66,221,360,306 77,279,648,321 61,835,540,999
12. Thu nhập khác 12,243,147,065 273,302,790 594,014,017 1,593,685,502
13. Chi phí khác 538,422,167 1,524,311,255 9,272,938,827 55,973,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,704,724,898 -1,251,008,465 -8,678,924,810 1,537,711,752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,424,635,551 64,970,351,841 68,600,723,511 63,373,252,751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,121,596,310 13,318,986,138 15,563,233,143 13,659,169,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -938,118,655
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,303,039,241 51,651,365,703 53,037,490,368 50,652,202,200
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,303,039,241 51,651,365,703 53,037,490,368 50,652,202,200
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,054 940 965 922
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,054 940 965 922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.