TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
366,056,218,109 |
366,261,197,928 |
360,128,067,721 |
376,830,227,770 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
286,014,658,075 |
270,049,175,126 |
248,193,593,485 |
261,694,885,444 |
|
1. Tiền |
36,014,658,075 |
18,049,175,126 |
106,193,593,485 |
21,694,885,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
250,000,000,000 |
252,000,000,000 |
142,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
28,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
28,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,192,604,685 |
24,908,106,967 |
40,135,943,963 |
39,912,273,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,014,206,104 |
22,407,474,209 |
23,908,038,285 |
24,608,475,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,178,514,600 |
1,468,513,100 |
12,600,812,909 |
10,260,939,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
999,883,981 |
1,032,119,658 |
3,627,092,769 |
5,042,858,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,308,103,632 |
30,862,682,400 |
28,843,037,582 |
35,223,068,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,531,464,423 |
31,086,043,191 |
29,045,259,838 |
35,425,291,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-223,360,791 |
-223,360,791 |
-202,222,256 |
-202,222,256 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,540,851,717 |
12,441,233,435 |
2,955,492,691 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,540,851,717 |
12,441,233,435 |
2,955,492,691 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
410,710,703,012 |
403,785,262,949 |
394,718,475,496 |
404,984,008,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
27,492,891,069 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
27,492,891,069 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,107,360,601 |
155,523,804,551 |
158,994,369,137 |
148,966,545,331 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,818,610,601 |
155,269,704,551 |
158,721,990,565 |
148,737,173,901 |
|
- Nguyên giá |
534,229,431,011 |
535,565,083,641 |
546,140,174,901 |
546,140,174,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,410,820,410 |
-380,295,379,090 |
-387,418,184,336 |
-397,403,001,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
288,750,000 |
254,100,000 |
272,378,572 |
229,371,430 |
|
- Nguyên giá |
415,800,000 |
415,800,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,050,000 |
-161,700,000 |
-201,921,428 |
-244,928,570 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,009,771,348 |
10,627,020,499 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,009,771,348 |
10,627,020,499 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
217,203,151,716 |
211,244,018,552 |
209,333,687,012 |
228,524,572,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
177,873,629,458 |
175,638,082,464 |
176,303,024,949 |
196,112,417,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
39,329,522,258 |
35,605,936,088 |
33,030,662,063 |
32,412,154,382 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
776,766,921,121 |
770,046,460,877 |
754,846,543,217 |
781,814,236,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,852,762,695 |
169,792,736,981 |
156,856,388,399 |
157,984,150,691 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,852,762,695 |
169,792,736,981 |
156,856,388,399 |
157,984,150,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,055,850,377 |
25,483,122,885 |
25,002,047,540 |
35,698,261,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,153,978,610 |
9,733,580,143 |
29,196,753,633 |
25,669,886,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,319,211,788 |
23,737,615,184 |
11,389,792,363 |
30,508,710,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,667,960,806 |
10,270,882,357 |
6,955,281,970 |
13,679,213,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,000,000 |
|
90,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,210,361,577 |
50,589,229,392 |
2,566,325,821 |
1,932,704,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,355,399,537 |
49,978,307,020 |
81,656,187,072 |
50,495,374,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
610,914,158,426 |
600,253,723,896 |
597,990,154,818 |
623,830,085,603 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
610,914,158,426 |
600,253,723,896 |
597,990,154,818 |
623,830,085,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,316,700,000 |
-1,833,120,000 |
-1,833,120,000 |
-2,139,210,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20,743,781,056 |
20,743,781,056 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,960,070,965 |
110,816,056,435 |
87,808,706,301 |
113,954,727,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,055,803,719 |
106,194,334,499 |
85,133,060,746 |
26,146,020,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
904,267,246 |
4,621,721,936 |
2,675,645,555 |
87,808,706,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
776,766,921,121 |
770,046,460,877 |
754,846,543,217 |
781,814,236,294 |
|