MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,400,479,908,669 31,047,872,934,405 33,805,248,016,606 36,839,741,641,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,067,794,475,466 1,858,261,735,520 1,982,370,170,345 2,165,034,774,660
1. Tiền 593,528,697,589 895,285,954,496 680,881,578,646 864,583,141,801
2. Các khoản tương đương tiền 1,474,265,777,877 962,975,781,024 1,301,488,591,699 1,300,451,632,859
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,475,421,096 687,775,421,096 509,775,421,096 528,875,421,096
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -490,000,000,000 -490,000,000,000 -470,900,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,475,421,096 187,775,421,096 9,775,421,096 9,775,421,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,715,578,213,918 26,928,983,183,585 30,053,949,812,178 32,898,641,645,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,448,681,807,690 14,253,407,756,176 12,536,809,032,034 12,098,120,123,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,484,236,967,027 2,064,286,286,755 3,005,345,557,323 896,087,434,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 662,145,921,500 657,000,000,000 657,000,000,000 657,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,120,513,517,701 9,954,289,140,654 13,854,795,222,821 19,247,434,087,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 905,075,666,273 982,716,071,675 1,028,075,400,318 1,039,587,978,378
1. Hàng tồn kho 905,075,666,273 982,716,071,675 1,028,075,400,318 1,039,587,978,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 707,556,131,916 590,136,522,529 231,077,212,669 207,601,822,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 572,272,534,619 440,027,011,417 160,923,448,741 174,090,370,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,283,597,297 150,109,511,112 53,063,030,170 11,783,843,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,090,733,758 21,727,608,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,069,703,986,459 36,098,931,070,315 35,471,643,896,394 34,656,395,308,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,163,956,083,066 22,121,135,796,687 21,258,547,201,406 19,548,506,163,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,864,957,000,000 3,860,864,500,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,122,556,719,023 1,132,635,253,054 1,133,115,183,246 2,811,831,212,003
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 826,512,358,699 818,221,855,860 868,566,379,561 867,705,070,309
6. Phải thu dài hạn khác 15,214,887,005,344 20,170,278,687,773 15,391,908,638,599 12,008,105,380,813
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,024,117,317,392 5,827,316,201,964 6,019,553,623,299 5,923,192,002,167
1. Tài sản cố định hữu hình 1,104,299,431,610 5,798,930,409,912 5,608,728,329,555 5,524,022,368,365
- Nguyên giá 1,516,540,039,636 6,205,088,152,854 6,122,792,927,504 6,123,328,650,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,240,608,026 -406,157,742,942 -514,064,597,949 -599,306,282,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 909,311,141,993 359,602,502,829 348,168,600,747
- Nguyên giá 924,766,137,720 366,890,044,815 366,890,044,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,454,995,727 -7,287,541,986 -18,721,444,068
3. Tài sản cố định vô hình 10,506,743,789 28,385,792,052 51,222,790,915 51,001,033,055
- Nguyên giá 41,940,472,573 61,941,976,858 86,268,147,853 87,627,424,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,433,728,784 -33,556,184,806 -35,045,356,938 -36,626,391,718
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 599,755,939,374 534,135,391,286 323,769,510,680 316,716,876,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 599,755,939,374 534,135,391,286 323,769,510,680 316,716,876,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,132,457,622,227 7,466,926,655,978 7,720,356,536,609 8,718,563,241,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,132,457,622,227 7,228,154,288,804 7,385,121,173,822 8,443,890,572,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 238,772,367,174 335,235,362,787 274,672,669,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,470,183,895,128 67,146,804,004,720 69,276,891,913,000 71,496,136,950,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,938,102,669,022 52,905,348,036,674 54,127,724,359,193 56,144,462,646,751
I. Nợ ngắn hạn 26,970,777,048,541 30,822,468,393,678 29,759,919,894,114 32,521,121,977,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,736,297,864,105 9,801,516,841,596 10,642,959,440,903 10,551,363,169,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 667,950,796,563 1,843,104,055,915 2,045,783,491,235 2,117,056,475,540
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 333,616,459,571 955,291,059,522 328,019,908,764 405,999,091,989
4. Phải trả người lao động 105,135,358,199 190,125,532,153 289,619,789,984 151,239,167,993
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,700,630,619,626 1,673,345,897,620 2,330,417,376,744 1,753,663,152,167
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,857,987,488,113 3,503,454,041,287 2,388,795,178,690 2,805,556,292,504
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,918,856,607,019 2,188,722,038,202 1,752,042,070,529 1,989,228,872,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,615,933,393,530 7,173,459,139,590 8,126,827,048,442 7,121,856,097,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,752,719,885,024 3,211,841,211,002 1,735,030,920,759 5,506,024,933,107
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281,648,576,791 281,608,576,791 120,424,668,064 119,134,724,732
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,967,325,620,481 22,082,879,642,996 24,367,804,465,079 23,623,340,669,294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,620,802,026 69,101,133,676 69,101,133,676 7,623,304,696
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,825,739,167,208 10,309,745,847,108 10,676,767,140,163 11,808,957,784,765
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 101,596,293,940
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,973,369,357,307 11,704,032,662,212 13,621,936,191,240 11,806,759,579,833
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,532,081,226,106 14,241,455,968,046 15,149,167,553,807 15,351,674,303,730
I. Vốn chủ sở hữu 17,532,081,226,106 14,241,455,968,046 15,149,167,553,807 15,351,674,303,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 247,483,117,899 247,483,117,899 247,483,117,899 247,483,117,899
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 379,659,097,235 -552,152,454,149 273,472,491,008 261,959,993,832
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,465,788,667,064 9,109,576,131,129 9,191,140,442,451 9,404,246,319,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 184,356,078,330 11,281,432,588,734 9,018,933,578,880 9,018,933,578,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,281,432,588,734 -2,171,856,457,605 172,206,863,571 385,312,740,308
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,037,003,908 20,435,833,167 20,958,162,449 21,871,532,811
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,470,183,895,128 67,146,804,004,720 69,276,891,913,000 71,496,136,950,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.