MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 701,172,223,097 891,334,480,296 898,094,920,900 885,355,769,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,270,560,537 132,428,793,188 72,654,351,537 107,762,163,173
1. Tiền 44,770,560,537 19,428,793,188 15,654,351,537 27,662,163,173
2. Các khoản tương đương tiền 60,500,000,000 113,000,000,000 57,000,000,000 80,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,000,000,000 570,000,000,000 670,038,000,000 630,038,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000,000 570,000,000,000 670,038,000,000 630,038,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,407,452,252 116,520,285,551 79,916,955,697 67,998,893,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,343,408,789 124,853,635,725 83,884,869,261 80,947,496,909
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,774,468,901 3,006,513,922 521,398,197 1,978,377,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,757,387,315 26,122,910,014 32,973,462,349 22,499,300,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,467,812,753 -37,462,774,110 -37,462,774,110 -37,462,774,110
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 36,492,624
IV. Hàng tồn kho 73,520,314,991 69,440,021,889 70,977,327,029 75,477,366,877
1. Hàng tồn kho 73,520,314,991 69,440,021,889 70,977,327,029 75,477,366,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,973,895,317 2,945,379,668 4,508,286,637 4,079,346,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,930,876,276 2,936,360,629 4,414,953,799 3,971,368,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 191,473 10,460,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,019,041 9,019,039 93,141,365 97,517,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 607,160,740,489 567,985,583,420 531,726,619,160 504,178,316,316
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,682,829,893 4,609,797,650 3,593,493,840 3,465,898,224
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,568,807,968 205,000,000 205,000,000 205,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,396,078,407 10,771,797,650 9,055,493,840 8,327,898,224
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -33,282,056,482 -6,367,000,000 -5,667,000,000 -5,067,000,000
II.Tài sản cố định 563,849,746,415 530,336,287,039 496,800,448,865 468,625,674,809
1. Tài sản cố định hữu hình 562,058,746,415 528,545,287,039 495,009,448,865 466,834,674,809
- Nguyên giá 2,570,291,123,536 1,810,520,635,070 1,810,529,654,109 1,815,891,294,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,008,232,377,121 -1,281,975,348,031 -1,315,520,205,244 -1,349,056,619,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,791,000,000 1,791,000,000 1,791,000,000 1,791,000,000
- Nguyên giá 2,190,877,920 2,190,877,920 2,190,877,920 2,190,877,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,877,920 -399,877,920 -399,877,920 -399,877,920
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,450,080,000 1,450,080,000 1,450,080,000 1,450,080,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,450,080,000 1,450,080,000 1,450,080,000 1,450,080,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,289,731,408 8,166,843,634 8,166,843,634 10,664,601,258
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,792,185,437 1,749,423,599 1,749,423,599 3,768,777,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,587,790,000 60,587,790,000 60,587,790,000 60,587,790,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -53,090,244,029 -54,170,369,965 -54,170,369,965 -53,691,966,583
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,888,352,773 23,422,575,097 21,715,752,821 19,972,062,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,947,700,545 13,261,259,104 11,554,436,828 9,906,426,708
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,940,652,228 10,161,315,993 10,161,315,993 10,065,635,317
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,308,332,963,586 1,459,320,063,716 1,429,821,540,060 1,389,534,085,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,384,056,882 164,584,552,174 105,991,259,359 139,422,087,162
I. Nợ ngắn hạn 128,148,577,035 128,761,620,471 63,392,651,424 116,442,074,684
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,396,494,144 11,474,314,298 16,287,856,981 14,052,052,988
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,401,471,648 2,926,716,648 625,697,448 1,625,697,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,780,152,450 68,516,565,615 10,034,329,401 14,152,404,406
4. Phải trả người lao động 11,116,472,511 13,170,814,582 9,857,655,435 11,167,393,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 566,339,499 1,408,127,065 505,340,238 427,971,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,071,290,698 11,907,282,178 10,723,438,036 10,742,023,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,060,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,880,000,000 7,562,500,000 9,862,500,000 35,862,499,998
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,876,356,085 11,795,300,085 5,495,833,885 28,412,031,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,235,479,847 35,822,931,703 42,598,607,935 22,980,012,478
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 65,277,000 65,277,000 65,277,000 65,277,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,126,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,962,327,848 14,369,633,871 14,401,039,270 14,038,172,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,071,874,999 21,388,020,832 28,132,291,665 8,876,562,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,050,948,906,704 1,294,735,511,542 1,323,830,280,701 1,250,111,998,690
I. Vốn chủ sở hữu 1,050,948,906,704 1,294,735,511,542 1,323,830,280,701 1,250,111,998,690
1. Vốn góp của chủ sở hữu 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,935,240,106 10,935,240,106 10,935,240,106 10,935,240,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,357,134,201 306,357,134,201 306,357,134,201 306,357,134,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,947,122,397 292,733,727,235 321,828,496,394 248,110,214,383
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,903,160,932 47,043,961,465 294,589,327,082 185,770,378,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,043,961,465 245,689,765,770 27,239,169,312 62,339,835,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,308,332,963,586 1,459,320,063,716 1,429,821,540,060 1,389,534,085,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.