TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
701,172,223,097 |
891,334,480,296 |
898,094,920,900 |
885,355,769,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,270,560,537 |
132,428,793,188 |
72,654,351,537 |
107,762,163,173 |
|
1. Tiền |
44,770,560,537 |
19,428,793,188 |
15,654,351,537 |
27,662,163,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,500,000,000 |
113,000,000,000 |
57,000,000,000 |
80,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
420,000,000,000 |
570,000,000,000 |
670,038,000,000 |
630,038,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000,000 |
570,000,000,000 |
670,038,000,000 |
630,038,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,407,452,252 |
116,520,285,551 |
79,916,955,697 |
67,998,893,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,343,408,789 |
124,853,635,725 |
83,884,869,261 |
80,947,496,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,774,468,901 |
3,006,513,922 |
521,398,197 |
1,978,377,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,757,387,315 |
26,122,910,014 |
32,973,462,349 |
22,499,300,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,467,812,753 |
-37,462,774,110 |
-37,462,774,110 |
-37,462,774,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
36,492,624 |
|
IV. Hàng tồn kho |
73,520,314,991 |
69,440,021,889 |
70,977,327,029 |
75,477,366,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,520,314,991 |
69,440,021,889 |
70,977,327,029 |
75,477,366,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,973,895,317 |
2,945,379,668 |
4,508,286,637 |
4,079,346,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,930,876,276 |
2,936,360,629 |
4,414,953,799 |
3,971,368,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
191,473 |
10,460,849 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,019,041 |
9,019,039 |
93,141,365 |
97,517,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
607,160,740,489 |
567,985,583,420 |
531,726,619,160 |
504,178,316,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,682,829,893 |
4,609,797,650 |
3,593,493,840 |
3,465,898,224 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
27,568,807,968 |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,396,078,407 |
10,771,797,650 |
9,055,493,840 |
8,327,898,224 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-33,282,056,482 |
-6,367,000,000 |
-5,667,000,000 |
-5,067,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
563,849,746,415 |
530,336,287,039 |
496,800,448,865 |
468,625,674,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
562,058,746,415 |
528,545,287,039 |
495,009,448,865 |
466,834,674,809 |
|
- Nguyên giá |
2,570,291,123,536 |
1,810,520,635,070 |
1,810,529,654,109 |
1,815,891,294,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,008,232,377,121 |
-1,281,975,348,031 |
-1,315,520,205,244 |
-1,349,056,619,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,791,000,000 |
1,791,000,000 |
1,791,000,000 |
1,791,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,190,877,920 |
2,190,877,920 |
2,190,877,920 |
2,190,877,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,877,920 |
-399,877,920 |
-399,877,920 |
-399,877,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,289,731,408 |
8,166,843,634 |
8,166,843,634 |
10,664,601,258 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,792,185,437 |
1,749,423,599 |
1,749,423,599 |
3,768,777,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-53,090,244,029 |
-54,170,369,965 |
-54,170,369,965 |
-53,691,966,583 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,888,352,773 |
23,422,575,097 |
21,715,752,821 |
19,972,062,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,947,700,545 |
13,261,259,104 |
11,554,436,828 |
9,906,426,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,940,652,228 |
10,161,315,993 |
10,161,315,993 |
10,065,635,317 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,308,332,963,586 |
1,459,320,063,716 |
1,429,821,540,060 |
1,389,534,085,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,384,056,882 |
164,584,552,174 |
105,991,259,359 |
139,422,087,162 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,148,577,035 |
128,761,620,471 |
63,392,651,424 |
116,442,074,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,396,494,144 |
11,474,314,298 |
16,287,856,981 |
14,052,052,988 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,401,471,648 |
2,926,716,648 |
625,697,448 |
1,625,697,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,780,152,450 |
68,516,565,615 |
10,034,329,401 |
14,152,404,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,116,472,511 |
13,170,814,582 |
9,857,655,435 |
11,167,393,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
566,339,499 |
1,408,127,065 |
505,340,238 |
427,971,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,071,290,698 |
11,907,282,178 |
10,723,438,036 |
10,742,023,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,060,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,880,000,000 |
7,562,500,000 |
9,862,500,000 |
35,862,499,998 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,876,356,085 |
11,795,300,085 |
5,495,833,885 |
28,412,031,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,235,479,847 |
35,822,931,703 |
42,598,607,935 |
22,980,012,478 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
65,277,000 |
65,277,000 |
65,277,000 |
65,277,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,126,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,962,327,848 |
14,369,633,871 |
14,401,039,270 |
14,038,172,978 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,071,874,999 |
21,388,020,832 |
28,132,291,665 |
8,876,562,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,050,948,906,704 |
1,294,735,511,542 |
1,323,830,280,701 |
1,250,111,998,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,050,948,906,704 |
1,294,735,511,542 |
1,323,830,280,701 |
1,250,111,998,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,935,240,106 |
10,935,240,106 |
10,935,240,106 |
10,935,240,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,357,134,201 |
306,357,134,201 |
306,357,134,201 |
306,357,134,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,947,122,397 |
292,733,727,235 |
321,828,496,394 |
248,110,214,383 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,903,160,932 |
47,043,961,465 |
294,589,327,082 |
185,770,378,882 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,043,961,465 |
245,689,765,770 |
27,239,169,312 |
62,339,835,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,308,332,963,586 |
1,459,320,063,716 |
1,429,821,540,060 |
1,389,534,085,852 |
|