TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,744,953,944,656 |
3,707,558,253,205 |
3,646,005,365,101 |
3,839,781,138,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,432,021,750 |
177,313,738,437 |
122,475,531,166 |
509,038,878,287 |
|
1. Tiền |
96,880,323,550 |
146,802,642,437 |
73,964,435,166 |
102,186,619,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,551,698,200 |
30,511,096,000 |
48,511,096,000 |
406,852,258,712 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,244,366,703,667 |
2,167,353,114,368 |
2,207,489,788,609 |
2,011,258,479,825 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,244,366,703,667 |
2,167,353,114,368 |
2,207,489,788,609 |
2,011,258,479,825 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,190,420,759 |
306,016,597,317 |
295,041,981,882 |
312,312,443,559 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
242,632,138,040 |
229,600,538,599 |
210,654,668,556 |
213,549,975,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,589,781,990 |
10,432,232,361 |
20,356,929,819 |
15,576,121,297 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14,000,000 |
8,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,270,031,891 |
132,268,436,469 |
132,688,453,862 |
165,827,517,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,379,388,031 |
-66,434,701,197 |
-68,822,161,440 |
-82,799,761,879 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
77,856,869 |
150,091,085 |
150,091,085 |
150,091,085 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,007,343,569,111 |
1,034,565,516,624 |
998,311,008,865 |
984,464,636,860 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,033,089,383,882 |
1,067,736,120,306 |
1,029,917,417,507 |
1,011,920,420,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,745,814,771 |
-33,170,603,682 |
-31,606,408,642 |
-27,455,783,629 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,621,229,369 |
22,309,286,459 |
22,687,054,579 |
22,706,700,153 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,549,256,806 |
2,855,252,422 |
1,917,518,575 |
3,609,471,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,136,701,704 |
13,972,325,974 |
16,700,512,503 |
14,038,916,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
935,270,859 |
5,481,708,063 |
4,069,023,501 |
5,058,312,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,711,342,064,885 |
1,775,147,859,646 |
1,862,554,800,486 |
1,794,981,419,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,534,441,600 |
1,545,551,500 |
32,299,946,117 |
1,545,938,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,534,441,600 |
1,545,551,500 |
32,299,946,117 |
1,545,938,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,120,460,886 |
241,672,028,820 |
233,400,607,951 |
232,258,120,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,111,896,935 |
218,835,702,800 |
210,735,215,862 |
209,763,662,423 |
|
- Nguyên giá |
1,030,888,288,586 |
1,071,728,502,668 |
1,072,636,236,646 |
1,080,202,464,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,776,391,651 |
-852,892,799,868 |
-861,901,020,784 |
-870,438,801,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,008,563,951 |
22,836,326,020 |
22,665,392,089 |
22,494,458,158 |
|
- Nguyên giá |
53,432,999,278 |
53,432,999,278 |
53,432,999,278 |
53,432,999,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,424,435,327 |
-30,596,673,258 |
-30,767,607,189 |
-30,938,541,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
178,037,345,003 |
175,754,681,645 |
172,791,094,342 |
182,923,933,881 |
|
- Nguyên giá |
318,108,616,287 |
318,108,616,287 |
318,108,616,287 |
331,205,033,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,071,271,284 |
-142,353,934,642 |
-145,317,521,945 |
-148,281,099,248 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,401,582,813 |
30,961,808,859 |
42,373,318,855 |
36,923,023,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,401,582,813 |
20,961,808,859 |
32,373,318,855 |
26,923,023,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,200,764,406,332 |
1,259,462,997,874 |
1,321,335,595,678 |
1,283,356,312,885 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,184,524,544,354 |
1,243,223,135,896 |
1,305,310,733,700 |
1,267,331,450,907 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,024,861,978 |
16,024,861,978 |
16,024,861,978 |
16,024,861,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,000,000 |
215,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,483,828,251 |
65,750,790,948 |
60,354,237,543 |
57,974,089,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,364,526,633 |
54,121,292,586 |
50,148,184,729 |
47,448,523,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,074,008,618 |
11,593,852,862 |
10,206,052,814 |
10,525,565,762 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
45,293,000 |
35,645,500 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,456,296,009,541 |
5,482,706,112,851 |
5,508,560,165,587 |
5,634,762,557,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
524,106,077,464 |
497,052,811,496 |
428,318,621,850 |
778,051,025,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,494,695,427 |
426,486,330,112 |
368,394,557,357 |
699,209,621,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,569,424,355 |
106,739,391,075 |
83,350,819,320 |
89,117,570,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,579,841,267 |
19,855,227,978 |
43,419,855,534 |
33,769,538,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,976,435,111 |
14,031,893,549 |
18,611,622,926 |
11,438,813,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,094,607,715 |
50,542,559,980 |
16,134,215,786 |
43,041,441,175 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,105,930,569 |
15,629,096,155 |
19,624,878,398 |
23,229,728,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,591,963,491 |
9,495,911,329 |
9,359,699,130 |
8,467,786,185 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,032,319,850 |
53,207,344,915 |
54,823,864,631 |
378,196,115,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
114,987,049,199 |
118,264,163,852 |
94,784,208,815 |
87,652,246,379 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
253,800,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,303,323,870 |
38,720,741,279 |
28,285,392,817 |
24,296,382,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,611,382,037 |
70,566,481,384 |
59,924,064,493 |
78,841,403,669 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
330,480,000 |
330,480,000 |
330,480,000 |
330,480,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,690,493,354 |
27,952,347,087 |
17,855,373,196 |
37,324,621,598 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,875,236,578 |
5,008,236,578 |
4,516,236,578 |
4,024,236,578 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,715,172,105 |
19,291,934,273 |
19,298,400,499 |
19,298,400,499 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,000,000,000 |
17,983,483,446 |
17,923,574,220 |
17,863,664,994 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,932,189,932,077 |
4,985,653,301,355 |
5,080,241,543,737 |
4,856,711,532,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,930,913,150,872 |
4,983,986,587,971 |
5,078,996,241,636 |
4,855,473,440,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,500,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,015,428,100 |
9,015,428,100 |
9,015,428,100 |
9,015,428,100 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-13,827,221,133 |
-12,901,243,038 |
-15,946,106,271 |
-16,160,812,472 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
244,126,098,722 |
244,195,298,819 |
244,336,299,159 |
245,137,867,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
78,372,029 |
78,372,029 |
78,372,029 |
78,372,029 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,097,553,928,317 |
1,167,957,021,808 |
1,264,189,052,004 |
1,046,117,494,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
892,425,567,906 |
909,118,956,270 |
1,147,347,617,967 |
828,240,952,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
205,128,360,411 |
258,838,065,538 |
116,841,434,037 |
217,876,542,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
93,966,544,837 |
75,641,710,253 |
77,323,196,615 |
71,285,090,068 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,276,781,205 |
1,666,713,384 |
1,245,302,101 |
1,238,091,976 |
|
1. Nguồn kinh phí |
511,352,992 |
904,404,296 |
486,112,138 |
482,021,138 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
765,428,213 |
762,309,088 |
759,189,963 |
756,070,838 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,456,296,009,541 |
5,482,706,112,851 |
5,508,560,165,587 |
5,634,762,557,755 |
|