TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,026,710,636,052 |
342,609,157,471,285 |
321,237,984,884,654 |
341,123,646,231,009 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,882,015,559,490 |
29,289,535,459,257 |
26,653,083,192,596 |
28,543,919,717,896 |
|
1. Tiền |
10,077,203,286,194 |
26,522,815,071,050 |
25,450,735,674,537 |
27,583,739,702,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,804,812,273,296 |
2,766,720,388,207 |
1,202,347,518,059 |
960,180,015,790 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,369,738,061,496 |
5,671,500,008,333 |
4,416,935,642,943 |
4,219,320,897,803 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
597,632,640,515 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,772,105,420,981 |
5,671,500,008,333 |
4,416,935,642,943 |
4,219,320,897,803 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,023,107,395,864 |
165,398,901,069,391 |
177,746,168,257,415 |
161,330,794,443,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,138,184,978,334 |
27,605,485,893,349 |
25,461,667,900,829 |
23,517,226,295,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,512,247,611,198 |
34,411,258,239,467 |
37,812,849,419,764 |
36,589,474,613,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,426,912,985,299 |
7,637,649,985,299 |
11,170,022,404,204 |
1,459,313,404,168 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,241,857,589,321 |
96,881,243,748,464 |
104,138,223,204,697 |
100,451,058,622,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,296,095,768,288 |
-1,136,736,797,188 |
-836,594,672,079 |
-686,278,490,919 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,672,447,521,983 |
92,730,270,051,564 |
99,346,636,345,728 |
104,060,717,121,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,859,083,418,777 |
102,504,620,091,289 |
109,769,644,336,766 |
114,381,792,603,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,186,635,896,794 |
-9,774,350,039,725 |
-10,423,007,991,038 |
-10,321,075,482,310 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,079,402,097,219 |
49,518,950,882,740 |
13,075,161,445,972 |
42,968,894,050,153 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,747,201,595,785 |
2,860,965,993,835 |
2,991,530,518,947 |
3,597,074,300,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,764,559,276,331 |
10,555,092,078,153 |
9,784,428,637,706 |
10,302,614,608,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,945,125,103 |
259,258,868,769 |
299,202,289,319 |
257,191,649,087 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,299,696,100,000 |
35,843,633,941,983 |
28,812,013,491,983 |
28,812,013,491,983 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,360,636,888,950 |
327,007,919,430,000 |
343,898,792,060,252 |
381,135,649,486,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,416,267,434,032 |
7,829,676,999,052 |
10,997,877,365,335 |
23,651,466,204,312 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
584,564,975,727 |
728,691,494,941 |
749,641,287,139 |
792,621,994,359 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
518,826,251,075 |
1,147,876,251,075 |
2,414,656,078,486 |
16,142,355,178,802 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,312,876,207,230 |
5,953,109,253,036 |
7,833,579,999,710 |
6,716,489,031,151 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,864,387,724,665 |
159,594,207,766,721 |
175,829,605,988,492 |
190,565,702,298,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,288,503,094,820 |
127,284,955,766,473 |
140,423,986,068,909 |
151,610,963,218,798 |
|
- Nguyên giá |
156,852,371,412,427 |
166,090,800,471,944 |
183,002,034,194,883 |
197,393,198,086,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,563,868,317,607 |
-38,805,844,705,471 |
-42,578,048,125,974 |
-45,782,234,867,508 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
205,112,893,164 |
295,045,490,699 |
283,947,833,875 |
|
- Nguyên giá |
|
219,356,133,941 |
334,353,640,631 |
375,386,361,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,243,240,777 |
-39,308,149,932 |
-91,438,527,822 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,575,884,629,845 |
32,104,139,107,084 |
35,110,574,428,884 |
38,670,791,245,975 |
|
- Nguyên giá |
43,445,115,033,441 |
49,242,934,959,354 |
53,771,984,001,435 |
58,986,350,912,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,869,230,403,596 |
-17,138,795,852,270 |
-18,661,409,572,551 |
-20,315,559,666,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,451,116,209,442 |
38,210,694,219,428 |
15,899,295,037,914 |
13,477,523,326,966 |
|
- Nguyên giá |
50,815,799,471,844 |
49,781,700,496,600 |
17,046,151,120,401 |
15,114,628,458,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,364,683,262,402 |
-11,571,006,277,172 |
-1,146,856,082,487 |
-1,637,105,132,029 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,509,466,244,432 |
95,874,248,188,305 |
98,121,220,918,869 |
110,361,690,182,644 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,509,466,244,432 |
95,874,248,188,305 |
98,121,220,918,869 |
110,361,690,182,644 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,014,439,171,264 |
15,252,380,486,328 |
33,296,747,365,818 |
30,408,404,967,578 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,504,299,242,500 |
1,539,089,307,536 |
10,261,536,913,688 |
14,554,742,430,543 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,627,698,236,087 |
13,892,459,838,793 |
23,947,574,290,260 |
17,142,258,404,797 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-185,654,660,001 |
-185,654,660,001 |
-914,570,540,980 |
-1,316,066,977,214 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,096,352,678 |
6,486,000,000 |
2,206,702,850 |
27,471,109,452 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,104,960,105,115 |
10,246,711,770,166 |
9,754,045,383,824 |
12,670,862,506,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,366,189,436,852 |
5,566,420,001,123 |
6,243,033,637,499 |
7,744,119,445,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,135,425,031,204 |
1,338,075,383,707 |
1,239,998,878,390 |
1,411,669,065,269 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,032,336,527,786 |
2,849,591,413,713 |
1,867,133,527,804 |
1,800,474,090,211 |
|
5. Lợi thế thương mại |
571,009,109,273 |
492,624,971,623 |
403,879,340,131 |
1,714,599,905,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
625,387,347,525,002 |
669,617,076,901,285 |
665,136,776,944,906 |
722,259,295,717,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
478,444,832,077,296 |
521,595,500,219,110 |
536,196,055,693,069 |
559,897,941,159,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
344,773,344,087,594 |
386,669,537,561,018 |
394,383,057,898,423 |
418,112,836,648,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,390,104,364,471 |
36,016,217,611,476 |
33,582,584,493,641 |
35,215,086,151,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,585,027,994,902 |
44,000,285,514,335 |
52,093,287,522,579 |
69,187,542,017,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,312,220,111,326 |
20,380,217,903,036 |
17,197,142,685,380 |
22,491,931,562,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,294,877,347,579 |
1,696,108,423,449 |
524,334,003,799 |
1,232,153,009,461 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,086,664,458,762 |
53,556,747,031,371 |
50,205,665,952,115 |
60,511,385,994,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,232,398,361,576 |
4,180,238,536,996 |
2,355,695,098,644 |
4,758,960,995,646 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,041,723,235,599 |
108,000,698,449,230 |
114,439,142,825,684 |
110,309,584,868,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,183,875,948,398 |
114,522,805,603,888 |
119,716,720,114,053 |
110,321,883,163,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,646,452,264,981 |
4,316,218,487,237 |
4,268,485,202,528 |
4,084,308,885,551 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,671,487,989,702 |
134,925,962,658,092 |
141,812,997,794,646 |
141,785,104,511,077 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
200,097,245,314 |
584,261,176,339 |
694,816,690,356 |
997,167,768,109 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,589,933,404,136 |
3,554,533,257,362 |
4,039,999,017,723 |
3,964,611,536,873 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,228,643,142,510 |
22,289,486,886,916 |
20,958,964,043,756 |
14,985,614,799,007 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,292,857,766,599 |
98,789,827,676,246 |
106,799,695,845,950 |
112,106,418,624,185 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,172,864,187,936 |
1,192,232,726,450 |
2,217,059,570,073 |
3,298,757,686,720 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,187,092,243,207 |
8,515,620,934,779 |
7,102,462,626,788 |
6,432,534,096,183 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,942,515,447,706 |
148,021,576,682,175 |
157,752,734,743,820 |
162,361,354,558,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,942,515,447,706 |
148,021,576,682,175 |
157,752,734,743,820 |
162,361,354,558,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,688,573,060,000 |
38,785,833,060,000 |
38,785,833,060,001 |
38,785,833,060,001 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,139,355,610,000 |
38,236,615,610,000 |
38,236,615,610,001 |
38,236,615,610,001 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,050,132,800,804 |
40,183,879,289,668 |
41,019,388,962,903 |
41,019,388,962,903 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,020,365,000,828 |
22,021,072,700,828 |
15,306,529,791,581 |
15,306,529,791,581 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-76,080,496,581 |
-287,084,312 |
14,824,304,772 |
-57,230,567,380 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
97,845,114,930 |
97,845,114,930 |
97,845,114,930 |
107,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,428,624,458,569 |
21,809,007,054,182 |
36,490,376,521,132 |
36,093,677,279,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,338,176,881,032 |
14,338,178,054,182 |
14,105,692,825,362 |
14,099,159,721,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,090,447,577,537 |
7,470,829,000,000 |
22,384,683,695,770 |
21,994,517,558,424 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,077,178,966,703 |
26,468,350,004,426 |
27,382,060,446,048 |
32,449,434,373,883 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
625,387,347,525,002 |
669,617,076,901,285 |
693,948,790,436,889 |
722,259,295,717,798 |
|