MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,026,710,636,052 342,609,157,471,285 321,237,984,884,654 341,123,646,231,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,882,015,559,490 29,289,535,459,257 26,653,083,192,596 28,543,919,717,896
1. Tiền 10,077,203,286,194 26,522,815,071,050 25,450,735,674,537 27,583,739,702,106
2. Các khoản tương đương tiền 6,804,812,273,296 2,766,720,388,207 1,202,347,518,059 960,180,015,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,369,738,061,496 5,671,500,008,333 4,416,935,642,943 4,219,320,897,803
1. Chứng khoán kinh doanh 597,632,640,515
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,772,105,420,981 5,671,500,008,333 4,416,935,642,943 4,219,320,897,803
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,023,107,395,864 165,398,901,069,391 177,746,168,257,415 161,330,794,443,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,138,184,978,334 27,605,485,893,349 25,461,667,900,829 23,517,226,295,062
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,512,247,611,198 34,411,258,239,467 37,812,849,419,764 36,589,474,613,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,426,912,985,299 7,637,649,985,299 11,170,022,404,204 1,459,313,404,168
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,241,857,589,321 96,881,243,748,464 104,138,223,204,697 100,451,058,622,558
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,296,095,768,288 -1,136,736,797,188 -836,594,672,079 -686,278,490,919
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,672,447,521,983 92,730,270,051,564 99,346,636,345,728 104,060,717,121,221
1. Hàng tồn kho 91,859,083,418,777 102,504,620,091,289 109,769,644,336,766 114,381,792,603,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,186,635,896,794 -9,774,350,039,725 -10,423,007,991,038 -10,321,075,482,310
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,079,402,097,219 49,518,950,882,740 13,075,161,445,972 42,968,894,050,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,747,201,595,785 2,860,965,993,835 2,991,530,518,947 3,597,074,300,678
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,764,559,276,331 10,555,092,078,153 9,784,428,637,706 10,302,614,608,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 267,945,125,103 259,258,868,769 299,202,289,319 257,191,649,087
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,299,696,100,000 35,843,633,941,983 28,812,013,491,983 28,812,013,491,983
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 327,360,636,888,950 327,007,919,430,000 343,898,792,060,252 381,135,649,486,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,416,267,434,032 7,829,676,999,052 10,997,877,365,335 23,651,466,204,312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 584,564,975,727 728,691,494,941 749,641,287,139 792,621,994,359
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 518,826,251,075 1,147,876,251,075 2,414,656,078,486 16,142,355,178,802
6. Phải thu dài hạn khác 6,312,876,207,230 5,953,109,253,036 7,833,579,999,710 6,716,489,031,151
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,864,387,724,665 159,594,207,766,721 175,829,605,988,492 190,565,702,298,648
1. Tài sản cố định hữu hình 120,288,503,094,820 127,284,955,766,473 140,423,986,068,909 151,610,963,218,798
- Nguyên giá 156,852,371,412,427 166,090,800,471,944 183,002,034,194,883 197,393,198,086,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,563,868,317,607 -38,805,844,705,471 -42,578,048,125,974 -45,782,234,867,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 205,112,893,164 295,045,490,699 283,947,833,875
- Nguyên giá 219,356,133,941 334,353,640,631 375,386,361,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,243,240,777 -39,308,149,932 -91,438,527,822
3. Tài sản cố định vô hình 27,575,884,629,845 32,104,139,107,084 35,110,574,428,884 38,670,791,245,975
- Nguyên giá 43,445,115,033,441 49,242,934,959,354 53,771,984,001,435 58,986,350,912,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,869,230,403,596 -17,138,795,852,270 -18,661,409,572,551 -20,315,559,666,069
III. Bất động sản đầu tư 39,451,116,209,442 38,210,694,219,428 15,899,295,037,914 13,477,523,326,966
- Nguyên giá 50,815,799,471,844 49,781,700,496,600 17,046,151,120,401 15,114,628,458,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,364,683,262,402 -11,571,006,277,172 -1,146,856,082,487 -1,637,105,132,029
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111,509,466,244,432 95,874,248,188,305 98,121,220,918,869 110,361,690,182,644
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,509,466,244,432 95,874,248,188,305 98,121,220,918,869 110,361,690,182,644
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,014,439,171,264 15,252,380,486,328 33,296,747,365,818 30,408,404,967,578
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,504,299,242,500 1,539,089,307,536 10,261,536,913,688 14,554,742,430,543
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,627,698,236,087 13,892,459,838,793 23,947,574,290,260 17,142,258,404,797
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -185,654,660,001 -185,654,660,001 -914,570,540,980 -1,316,066,977,214
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,096,352,678 6,486,000,000 2,206,702,850 27,471,109,452
VI. Tài sản dài hạn khác 10,104,960,105,115 10,246,711,770,166 9,754,045,383,824 12,670,862,506,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,366,189,436,852 5,566,420,001,123 6,243,033,637,499 7,744,119,445,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,135,425,031,204 1,338,075,383,707 1,239,998,878,390 1,411,669,065,269
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,032,336,527,786 2,849,591,413,713 1,867,133,527,804 1,800,474,090,211
5. Lợi thế thương mại 571,009,109,273 492,624,971,623 403,879,340,131 1,714,599,905,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 625,387,347,525,002 669,617,076,901,285 665,136,776,944,906 722,259,295,717,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 478,444,832,077,296 521,595,500,219,110 536,196,055,693,069 559,897,941,159,641
I. Nợ ngắn hạn 344,773,344,087,594 386,669,537,561,018 394,383,057,898,423 418,112,836,648,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,390,104,364,471 36,016,217,611,476 33,582,584,493,641 35,215,086,151,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,585,027,994,902 44,000,285,514,335 52,093,287,522,579 69,187,542,017,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,312,220,111,326 20,380,217,903,036 17,197,142,685,380 22,491,931,562,639
4. Phải trả người lao động 1,294,877,347,579 1,696,108,423,449 524,334,003,799 1,232,153,009,461
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,086,664,458,762 53,556,747,031,371 50,205,665,952,115 60,511,385,994,597
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,232,398,361,576 4,180,238,536,996 2,355,695,098,644 4,758,960,995,646
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,041,723,235,599 108,000,698,449,230 114,439,142,825,684 110,309,584,868,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,183,875,948,398 114,522,805,603,888 119,716,720,114,053 110,321,883,163,144
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,646,452,264,981 4,316,218,487,237 4,268,485,202,528 4,084,308,885,551
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,671,487,989,702 134,925,962,658,092 141,812,997,794,646 141,785,104,511,077
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 200,097,245,314 584,261,176,339 694,816,690,356 997,167,768,109
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,589,933,404,136 3,554,533,257,362 4,039,999,017,723 3,964,611,536,873
7. Phải trả dài hạn khác 22,228,643,142,510 22,289,486,886,916 20,958,964,043,756 14,985,614,799,007
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,292,857,766,599 98,789,827,676,246 106,799,695,845,950 112,106,418,624,185
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,172,864,187,936 1,192,232,726,450 2,217,059,570,073 3,298,757,686,720
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,187,092,243,207 8,515,620,934,779 7,102,462,626,788 6,432,534,096,183
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 146,942,515,447,706 148,021,576,682,175 157,752,734,743,820 162,361,354,558,157
I. Vốn chủ sở hữu 146,942,515,447,706 148,021,576,682,175 157,752,734,743,820 162,361,354,558,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,688,573,060,000 38,785,833,060,000 38,785,833,060,001 38,785,833,060,001
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,139,355,610,000 38,236,615,610,000 38,236,615,610,001 38,236,615,610,001
- Cổ phiếu ưu đãi 549,217,450,000 549,217,450,000 549,217,450,000 549,217,450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,050,132,800,804 40,183,879,289,668 41,019,388,962,903 41,019,388,962,903
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,020,365,000,828 22,021,072,700,828 15,306,529,791,581 15,306,529,791,581
5. Cổ phiếu quỹ -1,344,123,457,547 -1,344,123,457,547 -1,344,123,457,547 -1,344,123,457,547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -76,080,496,581 -287,084,312 14,824,304,772 -57,230,567,380
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 97,845,114,930 97,845,114,930 97,845,114,930 107,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,428,624,458,569 21,809,007,054,182 36,490,376,521,132 36,093,677,279,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,338,176,881,032 14,338,178,054,182 14,105,692,825,362 14,099,159,721,362
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,090,447,577,537 7,470,829,000,000 22,384,683,695,770 21,994,517,558,424
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,077,178,966,703 26,468,350,004,426 27,382,060,446,048 32,449,434,373,883
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 625,387,347,525,002 669,617,076,901,285 693,948,790,436,889 722,259,295,717,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.