TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,949,777,659 |
288,440,545,681 |
320,138,440,805 |
299,225,876,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,505,433,879 |
5,799,330,008 |
5,744,858,697 |
4,426,858,757 |
|
1. Tiền |
5,505,433,879 |
5,799,330,008 |
5,744,858,697 |
4,426,858,757 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
168,000,000,000 |
172,100,000,000 |
169,000,000,000 |
166,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
168,000,000,000 |
172,100,000,000 |
169,000,000,000 |
166,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,499,795,815 |
32,848,440,618 |
34,587,008,684 |
35,895,647,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,519,751,318 |
52,009,328,513 |
53,908,086,878 |
59,781,432,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,965,278,550 |
2,610,577,882 |
7,005,371,807 |
2,456,004,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,869,666,592 |
12,990,952,348 |
8,405,968,124 |
8,370,628,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,854,900,645 |
-34,762,418,125 |
-34,732,418,125 |
-34,712,418,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,636,158,375 |
69,921,383,283 |
106,221,862,969 |
88,322,851,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,636,158,375 |
69,921,383,283 |
106,266,411,813 |
88,322,851,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-44,548,844 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,308,389,590 |
7,771,391,772 |
4,584,710,455 |
4,580,518,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
225,427,403 |
185,057,148 |
370,274,855 |
490,910,710 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,913,720,468 |
2,969,245,410 |
2,994,978,119 |
2,920,846,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,169,241,719 |
4,617,089,214 |
1,219,457,481 |
1,168,761,581 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,118,630,459 |
43,529,326,748 |
43,798,375,658 |
44,235,568,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,838,589,395 |
5,134,509,395 |
6,242,509,395 |
6,757,661,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
239,239,458 |
219,239,458 |
189,239,458 |
169,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,599,349,937 |
4,915,269,937 |
6,053,269,937 |
6,588,422,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,336,380,094 |
3,452,238,935 |
3,190,300,655 |
3,293,394,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,608,309,988 |
2,814,228,970 |
2,642,350,831 |
2,835,504,366 |
|
- Nguyên giá |
23,451,696,005 |
23,832,088,338 |
23,832,088,338 |
24,208,933,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,843,386,017 |
-21,017,859,368 |
-21,189,737,507 |
-21,373,429,453 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
728,070,106 |
638,009,965 |
547,949,824 |
457,889,683 |
|
- Nguyên giá |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,058,819,894 |
-5,148,880,035 |
-5,238,940,176 |
-5,329,000,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,570,714,454 |
5,301,044,534 |
5,055,717,947 |
4,814,238,518 |
|
- Nguyên giá |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
31,169,032,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,598,318,122 |
-25,867,988,042 |
-26,113,314,629 |
-26,354,794,058 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
6,512,265,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,719,311,492 |
7,987,898,860 |
7,656,212,637 |
7,716,639,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,719,311,492 |
7,987,898,860 |
7,656,212,637 |
7,716,639,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,068,408,118 |
331,969,872,429 |
363,936,816,463 |
343,461,445,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,171,976,216 |
100,377,479,882 |
130,201,093,276 |
115,904,094,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,200,181,287 |
97,590,549,184 |
127,709,738,033 |
114,039,532,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,772,239,163 |
40,884,200,934 |
18,072,974,295 |
12,859,940,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,590,790,002 |
18,702,027,900 |
7,196,162,181 |
19,420,213,750 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,436,787,417 |
436,631,944 |
890,130,500 |
250,149,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,167,342,160 |
1,439,023,486 |
1,070,427,993 |
457,382,801 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,400,987 |
52,772,571 |
115,118,103 |
47,922,383 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,013,568,767 |
6,759,647,838 |
6,599,764,809 |
6,460,427,622 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,945,942,761 |
407,810,000 |
738,019,109 |
7,949,268,826 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,856,391,250 |
28,789,415,731 |
92,650,987,884 |
66,268,689,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
203,718,780 |
119,018,780 |
376,153,159 |
325,537,159 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,971,794,929 |
2,786,930,698 |
2,491,355,243 |
1,864,562,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,833,384,609 |
2,648,520,378 |
2,443,974,923 |
1,568,181,815 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,030,000 |
91,030,000 |
|
249,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,896,431,902 |
231,592,392,547 |
233,735,723,187 |
227,557,351,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,896,431,902 |
231,592,392,547 |
233,735,723,187 |
227,557,351,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,367,715,643 |
8,367,715,643 |
8,367,715,643 |
8,779,350,022 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,528,716,259 |
8,224,676,904 |
10,368,007,544 |
3,778,001,005 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,101,210,132 |
7,821,053,205 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,528,716,259 |
8,224,676,904 |
2,546,954,339 |
3,778,001,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,068,408,118 |
331,969,872,429 |
363,936,816,463 |
343,461,445,298 |
|