MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,113,903,797,548 8,302,656,973,594 7,751,317,421,879 7,991,899,101,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 185,704,955,580 360,318,836,282 237,792,140,072 100,334,857,880
1. Tiền 185,704,955,580 360,318,836,282 237,792,140,072 100,334,857,880
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,778,366,375,699 1,645,317,320,000 2,068,273,497,500 2,323,106,780,151
1. Chứng khoán kinh doanh 174,554,178,241 178,114,545,398 181,207,601,155 160,089,278,722
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -50,937,802,542 -45,347,225,398 -38,884,103,655 -26,566,998,571
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,654,750,000,000 1,512,550,000,000 1,925,950,000,000 2,189,584,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,009,020,785,580 2,129,165,570,807 1,581,851,416,354 1,818,396,644,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,806,110,588,583 1,916,226,169,895 1,444,117,613,963 1,652,214,142,328
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,055,675,797 70,379,195,365 104,546,082,428 121,589,923,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 167,393,018
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,489,181,226 148,383,224,791 38,066,355,389 51,115,244,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,802,053,044 -5,823,019,244 -4,878,635,426 -6,522,666,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,926,979,001,591 3,925,092,559,390 3,618,083,778,073 3,466,927,703,623
1. Hàng tồn kho 4,301,300,257,276 4,349,663,520,511 4,040,277,298,742 3,874,763,054,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -374,321,255,685 -424,570,961,121 -422,193,520,669 -407,835,350,713
V.Tài sản ngắn hạn khác 213,832,679,098 242,762,687,115 245,316,589,880 283,133,114,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,400,131,992 15,118,233,479 13,360,715,097 14,622,588,682
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,432,547,106 225,129,892,205 231,955,874,783 268,360,526,205
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,514,561,431 150,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,055,688,313,408 4,063,376,793,900 4,054,430,239,785 4,100,818,319,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,854,856,075 2,871,356,075 2,871,356,075 3,407,337,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,854,856,075 2,871,356,075 2,871,356,075 3,407,337,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,861,780,483,913 3,131,151,848,068 3,380,366,177,674 3,352,244,413,282
1. Tài sản cố định hữu hình 2,480,540,568,924 2,754,152,052,372 2,918,490,895,508 2,890,850,875,810
- Nguyên giá 4,338,164,719,427 4,693,813,148,894 4,942,913,725,386 5,005,943,361,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,857,624,150,503 -1,939,661,096,522 -2,024,422,829,878 -2,115,092,485,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 381,239,914,989 376,999,795,696 461,875,282,166 461,393,537,472
- Nguyên giá 434,259,882,442 434,509,032,442 523,986,964,095 525,943,498,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,019,967,453 -57,509,236,746 -62,111,681,929 -64,549,961,503
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 652,720,097,757 408,748,346,437 162,821,670,545 244,849,686,095
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 652,720,097,757 408,748,346,437 162,821,670,545 244,849,686,095
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,881,603,432 67,071,752,207 67,242,951,618 67,552,451,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,939,173,454 11,129,322,229 11,300,521,640 11,610,021,827
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,942,429,978 5,942,429,978 5,942,429,978 5,942,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 471,451,272,231 453,533,491,113 441,128,083,873 432,764,431,044
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,282,026,165 216,319,688,389 212,622,887,316 213,066,274,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,137,927,066 2,961,653,641 3,032,217,390 3,004,347,563
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 243,031,319,000 234,252,149,083 225,472,979,167 216,693,809,250
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,169,592,110,956 12,366,033,767,494 11,805,747,661,664 12,092,717,420,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,852,736,167,263 3,902,136,570,006 3,238,851,610,589 3,762,287,973,387
I. Nợ ngắn hạn 3,713,444,802,710 3,761,773,972,054 3,118,268,723,162 3,678,001,232,113
1. Phải trả người bán ngắn hạn 422,145,003,735 449,943,920,217 298,749,196,436 476,791,742,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,249,391,964 17,728,209,393 21,330,486,379 24,279,813,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,243,658,818 143,500,685,027 117,433,568,752 38,636,390,347
4. Phải trả người lao động 300,897,078,413 341,905,587,407 269,177,037,776 145,266,672,458
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,701,414,090 37,887,186,160 31,352,258,464 34,718,981,797
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,859,435,595 92,609,024,037 92,000,593,697 105,551,578,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,685,521,127,473 2,546,084,541,595 2,157,386,405,831 2,745,821,065,295
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,827,692,622 132,114,818,218 130,839,175,827 106,934,987,361
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 139,291,364,553 140,362,597,952 120,582,887,427 84,286,741,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,344,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125,583,000,000 122,683,000,000 101,863,000,000 67,090,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,646,628,506 8,907,877,252 9,959,793,549 8,554,751,618
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,738,245,316 8,458,212,991 8,352,244,491 8,348,447,991
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 323,490,731 313,507,709 356,504,687 293,541,665
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,316,855,943,693 8,463,897,197,488 8,566,896,051,075 8,330,429,447,269
I. Vốn chủ sở hữu 8,316,855,943,693 8,463,897,197,488 8,566,896,051,075 8,330,429,447,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,870,444,950,000 1,870,444,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,870,444,950,000 1,870,444,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 263,561,289,678 263,561,289,678 263,561,289,678 263,561,289,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 146,349,343 271,857,918 259,040,388 -520,759,943
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,025,285,371,050 6,143,491,692,355 6,191,047,125,800 5,934,020,957,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,394,810,048,761 5,295,111,718,768 5,295,111,718,768 5,764,357,680,030
- LNST chưa phân phối kỳ này 630,475,322,289 848,379,973,587 895,935,407,032 169,663,277,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 194,093,373,622 222,802,797,537 241,583,645,209 262,923,009,680
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,169,592,110,956 12,366,033,767,494 11,805,747,661,664 12,092,717,420,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.