TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,113,903,797,548 |
8,302,656,973,594 |
7,751,317,421,879 |
7,991,899,101,155 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,704,955,580 |
360,318,836,282 |
237,792,140,072 |
100,334,857,880 |
|
1. Tiền |
185,704,955,580 |
360,318,836,282 |
237,792,140,072 |
100,334,857,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,778,366,375,699 |
1,645,317,320,000 |
2,068,273,497,500 |
2,323,106,780,151 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
174,554,178,241 |
178,114,545,398 |
181,207,601,155 |
160,089,278,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-50,937,802,542 |
-45,347,225,398 |
-38,884,103,655 |
-26,566,998,571 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,654,750,000,000 |
1,512,550,000,000 |
1,925,950,000,000 |
2,189,584,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,009,020,785,580 |
2,129,165,570,807 |
1,581,851,416,354 |
1,818,396,644,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,806,110,588,583 |
1,916,226,169,895 |
1,444,117,613,963 |
1,652,214,142,328 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,055,675,797 |
70,379,195,365 |
104,546,082,428 |
121,589,923,639 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
167,393,018 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,489,181,226 |
148,383,224,791 |
38,066,355,389 |
51,115,244,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,802,053,044 |
-5,823,019,244 |
-4,878,635,426 |
-6,522,666,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,926,979,001,591 |
3,925,092,559,390 |
3,618,083,778,073 |
3,466,927,703,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,301,300,257,276 |
4,349,663,520,511 |
4,040,277,298,742 |
3,874,763,054,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-374,321,255,685 |
-424,570,961,121 |
-422,193,520,669 |
-407,835,350,713 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
213,832,679,098 |
242,762,687,115 |
245,316,589,880 |
283,133,114,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,400,131,992 |
15,118,233,479 |
13,360,715,097 |
14,622,588,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
199,432,547,106 |
225,129,892,205 |
231,955,874,783 |
268,360,526,205 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,514,561,431 |
|
150,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,055,688,313,408 |
4,063,376,793,900 |
4,054,430,239,785 |
4,100,818,319,501 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,854,856,075 |
2,871,356,075 |
2,871,356,075 |
3,407,337,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,854,856,075 |
2,871,356,075 |
2,871,356,075 |
3,407,337,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,861,780,483,913 |
3,131,151,848,068 |
3,380,366,177,674 |
3,352,244,413,282 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,480,540,568,924 |
2,754,152,052,372 |
2,918,490,895,508 |
2,890,850,875,810 |
|
- Nguyên giá |
4,338,164,719,427 |
4,693,813,148,894 |
4,942,913,725,386 |
5,005,943,361,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,857,624,150,503 |
-1,939,661,096,522 |
-2,024,422,829,878 |
-2,115,092,485,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
381,239,914,989 |
376,999,795,696 |
461,875,282,166 |
461,393,537,472 |
|
- Nguyên giá |
434,259,882,442 |
434,509,032,442 |
523,986,964,095 |
525,943,498,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,019,967,453 |
-57,509,236,746 |
-62,111,681,929 |
-64,549,961,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
652,720,097,757 |
408,748,346,437 |
162,821,670,545 |
244,849,686,095 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
652,720,097,757 |
408,748,346,437 |
162,821,670,545 |
244,849,686,095 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,881,603,432 |
67,071,752,207 |
67,242,951,618 |
67,552,451,805 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,939,173,454 |
11,129,322,229 |
11,300,521,640 |
11,610,021,827 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,429,978 |
5,942,429,978 |
5,942,429,978 |
5,942,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
471,451,272,231 |
453,533,491,113 |
441,128,083,873 |
432,764,431,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
225,282,026,165 |
216,319,688,389 |
212,622,887,316 |
213,066,274,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,137,927,066 |
2,961,653,641 |
3,032,217,390 |
3,004,347,563 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
243,031,319,000 |
234,252,149,083 |
225,472,979,167 |
216,693,809,250 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,169,592,110,956 |
12,366,033,767,494 |
11,805,747,661,664 |
12,092,717,420,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,852,736,167,263 |
3,902,136,570,006 |
3,238,851,610,589 |
3,762,287,973,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,713,444,802,710 |
3,761,773,972,054 |
3,118,268,723,162 |
3,678,001,232,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
422,145,003,735 |
449,943,920,217 |
298,749,196,436 |
476,791,742,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,249,391,964 |
17,728,209,393 |
21,330,486,379 |
24,279,813,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,243,658,818 |
143,500,685,027 |
117,433,568,752 |
38,636,390,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
300,897,078,413 |
341,905,587,407 |
269,177,037,776 |
145,266,672,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,701,414,090 |
37,887,186,160 |
31,352,258,464 |
34,718,981,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,859,435,595 |
92,609,024,037 |
92,000,593,697 |
105,551,578,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,685,521,127,473 |
2,546,084,541,595 |
2,157,386,405,831 |
2,745,821,065,295 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,827,692,622 |
132,114,818,218 |
130,839,175,827 |
106,934,987,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
139,291,364,553 |
140,362,597,952 |
120,582,887,427 |
84,286,741,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51,344,700 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
125,583,000,000 |
122,683,000,000 |
101,863,000,000 |
67,090,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,646,628,506 |
8,907,877,252 |
9,959,793,549 |
8,554,751,618 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,738,245,316 |
8,458,212,991 |
8,352,244,491 |
8,348,447,991 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
323,490,731 |
313,507,709 |
356,504,687 |
293,541,665 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,316,855,943,693 |
8,463,897,197,488 |
8,566,896,051,075 |
8,330,429,447,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,316,855,943,693 |
8,463,897,197,488 |
8,566,896,051,075 |
8,330,429,447,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,870,444,950,000 |
1,870,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,870,444,950,000 |
1,870,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
263,561,289,678 |
263,561,289,678 |
263,561,289,678 |
263,561,289,678 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
146,349,343 |
271,857,918 |
259,040,388 |
-520,759,943 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,025,285,371,050 |
6,143,491,692,355 |
6,191,047,125,800 |
5,934,020,957,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,394,810,048,761 |
5,295,111,718,768 |
5,295,111,718,768 |
5,764,357,680,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
630,475,322,289 |
848,379,973,587 |
895,935,407,032 |
169,663,277,824 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
194,093,373,622 |
222,802,797,537 |
241,583,645,209 |
262,923,009,680 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,169,592,110,956 |
12,366,033,767,494 |
11,805,747,661,664 |
12,092,717,420,656 |
|