MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 873,191,636,629 866,122,756,138 883,532,172,766 922,664,975,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,481,622,696 96,782,305,433 92,242,893,015 103,036,885,223
1. Tiền 37,481,622,696 49,182,305,433 35,227,769,727 51,252,740,308
2. Các khoản tương đương tiền 41,000,000,000 47,600,000,000 57,015,123,288 51,784,144,915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,436,412,822 236,020,557,737 230,754,020,751 237,759,882,901
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 234,436,412,822 236,020,557,737 230,754,020,751 237,759,882,901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,635,145,833 278,067,947,654 293,835,377,855 315,331,126,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,909,524,010 206,188,578,282 209,986,113,208 225,612,478,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,696,152,713 14,071,559,383 16,081,842,139 15,439,681,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,042,524,404 71,311,003,053 80,762,327,469 86,109,812,746
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,013,055,294 -13,503,193,064 -12,994,904,961 -11,830,846,133
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 245,013,542,940 244,511,605,383 256,888,955,364 256,894,994,581
1. Hàng tồn kho 245,013,542,940 244,511,605,383 256,888,955,364 256,894,994,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,624,912,338 10,740,339,931 9,810,925,781 9,642,086,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,186,256,221 2,274,415,936 2,315,471,942 2,465,932,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,617,083,530 2,492,559,920 2,512,690,347 2,394,913,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,821,572,587 5,973,364,075 4,982,763,492 4,781,240,633
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 247,266,212,936 249,936,978,144 241,886,438,030 241,324,227,711
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,271,077,669 1,219,077,669 1,219,888,037 1,219,888,037
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,271,077,669 1,219,077,669 1,219,888,037 1,219,888,037
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,242,798,742 122,111,058,333 119,738,517,339 118,420,163,002
1. Tài sản cố định hữu hình 118,930,068,381 117,124,164,627 115,032,460,313 114,328,606,810
- Nguyên giá 279,612,493,775 279,852,371,047 279,374,917,684 280,708,459,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,682,425,394 -162,728,206,420 -164,342,457,371 -166,379,852,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,312,730,361 4,986,893,706 4,706,057,026 4,091,556,192
- Nguyên giá 16,751,708,520 16,964,148,520 17,273,388,520 16,988,657,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,438,978,159 -11,977,254,814 -12,567,331,494 -12,897,101,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 349,855,000 349,855,000 40,615,000 40,615,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 349,855,000 349,855,000 40,615,000 40,615,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,950,650,080 117,657,862,291 112,838,510,307 113,584,345,213
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,277,700,665 76,784,912,876 71,965,560,892 72,711,395,798
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,672,949,415 40,672,949,415 40,672,949,415 40,672,949,415
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,451,831,445 8,599,124,851 8,048,907,347 8,059,216,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,451,831,445 8,599,124,851 8,048,907,347 7,990,816,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 21,200,000
4. Tài sản dài hạn khác 47,200,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,120,457,849,565 1,116,059,734,282 1,125,418,610,796 1,163,989,203,641
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 652,145,070,926 634,998,753,469 668,455,437,168 696,194,476,368
I. Nợ ngắn hạn 635,464,048,316 620,618,035,811 655,076,197,911 682,862,865,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,202,830,644 30,427,366,049 26,449,624,761 28,416,008,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 295,526,527,963 329,660,931,370 338,683,499,781 347,441,598,978
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,104,205,256 5,210,730,377 5,695,411,147 7,074,233,445
4. Phải trả người lao động 36,500,961,942 16,665,822,717 18,002,459,452 18,904,669,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,539,558,314 24,814,892,992 21,469,322,610 21,059,140,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 854,197,457 955,880,629 773,160,631 2,360,955,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 179,599,093,100 175,973,118,827 198,314,163,126 210,652,205,438
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,317,349,104 29,397,459,314 30,009,779,306 34,175,745,535
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 634,422,000 634,422,000 634,422,000 634,422,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,184,902,536 6,877,411,536 15,044,355,097 12,143,886,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,681,022,610 14,380,717,658 13,379,239,257 13,331,610,669
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,403,710,994 4,334,709,785 3,316,797,384 3,273,340,579
7. Phải trả dài hạn khác 13,277,311,616 10,046,007,873 10,062,441,873 10,058,270,090
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 468,312,778,639 481,060,980,813 456,963,173,628 467,794,727,273
I. Vốn chủ sở hữu 468,278,628,071 480,726,830,245 456,929,023,060 467,760,576,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 357,744,480,000 357,744,480,000 357,744,480,000 357,744,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 357,744,480,000 357,744,480,000 357,744,480,000 357,744,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,975,850,433 -15,975,850,433 -15,975,850,433 -15,975,850,433
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,548,505,035 22,546,747,496 22,546,747,496 22,548,070,335
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 989,424,183 989,424,183 989,424,183 989,424,183
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,923,184,689 45,109,538,423 26,504,648,915 34,900,858,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,156,498,061 34,008,628,124 4,153,198,931 4,138,728,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,766,686,628 11,100,910,299 22,351,449,984 30,762,130,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,048,884,597 70,312,490,576 65,119,572,899 67,553,593,788
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,150,568 334,150,568 34,150,568 34,150,568
1. Nguồn kinh phí 34,150,568 334,150,568 34,150,568 34,150,568
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,120,457,849,565 1,116,059,734,282 1,125,418,610,796 1,163,989,203,641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.