TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
873,191,636,629 |
866,122,756,138 |
883,532,172,766 |
922,664,975,930 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,481,622,696 |
96,782,305,433 |
92,242,893,015 |
103,036,885,223 |
|
1. Tiền |
37,481,622,696 |
49,182,305,433 |
35,227,769,727 |
51,252,740,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,000,000,000 |
47,600,000,000 |
57,015,123,288 |
51,784,144,915 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
234,436,412,822 |
236,020,557,737 |
230,754,020,751 |
237,759,882,901 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
234,436,412,822 |
236,020,557,737 |
230,754,020,751 |
237,759,882,901 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,635,145,833 |
278,067,947,654 |
293,835,377,855 |
315,331,126,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,909,524,010 |
206,188,578,282 |
209,986,113,208 |
225,612,478,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,696,152,713 |
14,071,559,383 |
16,081,842,139 |
15,439,681,788 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,042,524,404 |
71,311,003,053 |
80,762,327,469 |
86,109,812,746 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,013,055,294 |
-13,503,193,064 |
-12,994,904,961 |
-11,830,846,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
245,013,542,940 |
244,511,605,383 |
256,888,955,364 |
256,894,994,581 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,013,542,940 |
244,511,605,383 |
256,888,955,364 |
256,894,994,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,624,912,338 |
10,740,339,931 |
9,810,925,781 |
9,642,086,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,186,256,221 |
2,274,415,936 |
2,315,471,942 |
2,465,932,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,617,083,530 |
2,492,559,920 |
2,512,690,347 |
2,394,913,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,821,572,587 |
5,973,364,075 |
4,982,763,492 |
4,781,240,633 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,266,212,936 |
249,936,978,144 |
241,886,438,030 |
241,324,227,711 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,271,077,669 |
1,219,077,669 |
1,219,888,037 |
1,219,888,037 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,271,077,669 |
1,219,077,669 |
1,219,888,037 |
1,219,888,037 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
124,242,798,742 |
122,111,058,333 |
119,738,517,339 |
118,420,163,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,930,068,381 |
117,124,164,627 |
115,032,460,313 |
114,328,606,810 |
|
- Nguyên giá |
279,612,493,775 |
279,852,371,047 |
279,374,917,684 |
280,708,459,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,682,425,394 |
-162,728,206,420 |
-164,342,457,371 |
-166,379,852,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,312,730,361 |
4,986,893,706 |
4,706,057,026 |
4,091,556,192 |
|
- Nguyên giá |
16,751,708,520 |
16,964,148,520 |
17,273,388,520 |
16,988,657,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,438,978,159 |
-11,977,254,814 |
-12,567,331,494 |
-12,897,101,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
349,855,000 |
349,855,000 |
40,615,000 |
40,615,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
349,855,000 |
349,855,000 |
40,615,000 |
40,615,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,950,650,080 |
117,657,862,291 |
112,838,510,307 |
113,584,345,213 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,277,700,665 |
76,784,912,876 |
71,965,560,892 |
72,711,395,798 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,672,949,415 |
40,672,949,415 |
40,672,949,415 |
40,672,949,415 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,451,831,445 |
8,599,124,851 |
8,048,907,347 |
8,059,216,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,451,831,445 |
8,599,124,851 |
8,048,907,347 |
7,990,816,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
21,200,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
47,200,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,120,457,849,565 |
1,116,059,734,282 |
1,125,418,610,796 |
1,163,989,203,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
652,145,070,926 |
634,998,753,469 |
668,455,437,168 |
696,194,476,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
635,464,048,316 |
620,618,035,811 |
655,076,197,911 |
682,862,865,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,202,830,644 |
30,427,366,049 |
26,449,624,761 |
28,416,008,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
295,526,527,963 |
329,660,931,370 |
338,683,499,781 |
347,441,598,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,104,205,256 |
5,210,730,377 |
5,695,411,147 |
7,074,233,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,500,961,942 |
16,665,822,717 |
18,002,459,452 |
18,904,669,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,539,558,314 |
24,814,892,992 |
21,469,322,610 |
21,059,140,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
854,197,457 |
955,880,629 |
773,160,631 |
2,360,955,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,599,093,100 |
175,973,118,827 |
198,314,163,126 |
210,652,205,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,317,349,104 |
29,397,459,314 |
30,009,779,306 |
34,175,745,535 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
634,422,000 |
634,422,000 |
634,422,000 |
634,422,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,184,902,536 |
6,877,411,536 |
15,044,355,097 |
12,143,886,837 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,681,022,610 |
14,380,717,658 |
13,379,239,257 |
13,331,610,669 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,403,710,994 |
4,334,709,785 |
3,316,797,384 |
3,273,340,579 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,277,311,616 |
10,046,007,873 |
10,062,441,873 |
10,058,270,090 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
468,312,778,639 |
481,060,980,813 |
456,963,173,628 |
467,794,727,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
468,278,628,071 |
480,726,830,245 |
456,929,023,060 |
467,760,576,705 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
357,744,480,000 |
357,744,480,000 |
357,744,480,000 |
357,744,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
357,744,480,000 |
357,744,480,000 |
357,744,480,000 |
357,744,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-15,975,850,433 |
-15,975,850,433 |
-15,975,850,433 |
-15,975,850,433 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,548,505,035 |
22,546,747,496 |
22,546,747,496 |
22,548,070,335 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
989,424,183 |
989,424,183 |
989,424,183 |
989,424,183 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,923,184,689 |
45,109,538,423 |
26,504,648,915 |
34,900,858,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,156,498,061 |
34,008,628,124 |
4,153,198,931 |
4,138,728,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,766,686,628 |
11,100,910,299 |
22,351,449,984 |
30,762,130,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,048,884,597 |
70,312,490,576 |
65,119,572,899 |
67,553,593,788 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,150,568 |
334,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,150,568 |
334,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,120,457,849,565 |
1,116,059,734,282 |
1,125,418,610,796 |
1,163,989,203,641 |
|