TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,638,472,206,634 |
8,928,334,416,400 |
8,802,593,769,012 |
9,217,592,038,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
572,275,257,513 |
660,633,009,144 |
927,601,190,656 |
722,011,270,641 |
|
1. Tiền |
246,528,314,733 |
288,734,985,590 |
354,702,618,530 |
312,351,927,608 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
325,746,942,780 |
371,898,023,554 |
572,898,572,126 |
409,659,343,033 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,434,686,319,418 |
2,343,019,034,260 |
2,054,581,744,163 |
2,322,760,690,518 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,434,686,319,418 |
2,343,019,034,260 |
2,054,581,744,163 |
2,322,760,690,518 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,228,717,155,616 |
2,581,863,748,082 |
2,866,512,211,647 |
2,606,650,045,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,032,196,835,348 |
2,429,770,273,515 |
2,375,873,102,971 |
2,180,957,275,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,427,457,192 |
194,027,486,403 |
277,107,216,180 |
211,259,412,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,547,465,425 |
28,707,530,808 |
17,621,815,808 |
21,707,530,808 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
290,614,310,733 |
308,686,967,911 |
585,205,881,462 |
523,920,892,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-335,495,763,120 |
-381,058,215,684 |
-390,473,722,985 |
-332,384,655,832 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,426,850,038 |
1,729,705,129 |
1,177,918,211 |
1,189,590,568 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,081,796,346,260 |
3,088,668,141,522 |
2,680,433,517,967 |
3,320,353,466,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,159,754,839,115 |
3,214,321,803,311 |
2,746,123,808,487 |
3,377,649,703,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-77,958,492,855 |
-125,653,661,789 |
-65,690,290,520 |
-57,296,237,225 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
320,997,127,827 |
254,150,483,392 |
273,465,104,579 |
245,816,565,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,210,818,078 |
27,380,848,717 |
35,377,598,830 |
34,462,490,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
281,108,916,537 |
211,706,498,726 |
216,293,499,459 |
195,569,093,922 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,677,393,212 |
15,063,135,949 |
21,565,158,596 |
15,575,764,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
228,847,694 |
209,216,353 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,277,875,627,342 |
10,063,961,120,323 |
10,050,618,235,628 |
9,704,986,000,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,220,169,256 |
52,690,414,781 |
46,958,605,853 |
44,052,805,562 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,917,485,000 |
5,098,665,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
31,431,500,383 |
4,685,720,000 |
4,685,720,000 |
3,514,290,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
174,981,108,669 |
149,015,954,577 |
148,382,810,649 |
146,648,440,358 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
|
II.Tài sản cố định |
5,972,232,545,863 |
5,877,724,693,054 |
5,717,525,182,589 |
5,488,830,260,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,681,682,417,036 |
5,637,152,565,605 |
5,488,877,140,039 |
5,263,010,473,090 |
|
- Nguyên giá |
14,078,663,091,245 |
14,053,285,741,320 |
14,072,789,318,636 |
13,946,537,199,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,396,980,674,209 |
-8,416,133,175,715 |
-8,583,912,178,597 |
-8,683,526,726,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
196,662,884,147 |
146,632,497,134 |
135,767,752,773 |
133,986,377,106 |
|
- Nguyên giá |
261,063,314,387 |
168,730,898,213 |
155,693,478,213 |
154,864,034,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,400,430,240 |
-22,098,401,079 |
-19,925,725,440 |
-20,877,657,559 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,887,244,680 |
93,939,630,315 |
92,880,289,777 |
91,833,410,050 |
|
- Nguyên giá |
153,379,922,305 |
146,689,808,396 |
154,440,260,759 |
146,689,808,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,492,677,625 |
-52,750,178,081 |
-61,559,970,982 |
-54,856,398,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
375,638,238,757 |
275,573,725,394 |
272,911,117,015 |
269,654,321,518 |
|
- Nguyên giá |
511,244,350,223 |
367,334,552,221 |
367,334,552,214 |
366,591,995,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,606,111,466 |
-91,760,826,827 |
-94,423,435,199 |
-96,937,674,377 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
489,169,759,977 |
445,314,729,282 |
527,437,573,293 |
570,345,883,425 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
65,337,246,943 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,832,513,034 |
445,314,729,282 |
527,437,573,293 |
570,345,883,425 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,007,437,713,596 |
3,096,210,245,401 |
3,174,246,107,092 |
3,024,984,759,940 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,862,485,179,409 |
2,912,562,655,894 |
2,943,380,720,825 |
2,848,029,901,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
184,577,524,232 |
184,577,524,232 |
184,643,001,466 |
184,643,001,466 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,824,990,045 |
-12,129,934,725 |
-109,862,615,199 |
-155,658,743,177 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,200,000,000 |
11,200,000,000 |
156,085,000,000 |
147,970,600,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
318,177,199,893 |
316,447,312,411 |
311,539,649,786 |
307,117,969,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
301,334,212,048 |
296,415,886,295 |
299,724,034,496 |
294,357,084,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,261,628,912 |
19,450,067,183 |
11,234,256,357 |
12,133,229,654 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
581,358,933 |
581,358,933 |
581,358,933 |
627,655,229 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,916,347,833,976 |
18,992,295,536,723 |
18,853,212,004,640 |
18,922,578,038,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,854,943,093,202 |
9,806,765,925,775 |
9,639,791,910,646 |
10,010,815,987,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,470,082,154,784 |
6,757,276,215,421 |
6,595,540,258,719 |
6,967,595,840,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,036,952,892,786 |
1,162,407,623,961 |
1,085,661,584,626 |
1,391,207,088,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,893,376,160 |
77,243,309,554 |
195,054,610,235 |
195,415,888,725 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
296,547,499,707 |
213,619,032,502 |
171,331,960,491 |
89,980,154,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
562,522,267,892 |
618,170,073,833 |
435,935,487,388 |
497,221,642,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,150,363,863 |
53,566,893,286 |
49,795,889,438 |
55,700,513,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,242,232,057 |
18,353,015,596 |
20,236,854,071 |
19,877,738,189 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
180,658,596,178 |
436,224,969,353 |
490,996,375,962 |
641,902,390,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,831,794,337,338 |
3,901,094,399,826 |
3,902,688,619,483 |
3,767,591,857,876 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
60,873,188,366 |
61,883,188,366 |
62,263,188,366 |
55,063,188,366 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
224,447,400,437 |
214,713,709,144 |
181,575,688,659 |
253,635,377,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,384,860,938,418 |
3,049,489,710,354 |
3,044,251,651,927 |
3,043,220,147,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,600,000 |
17,600,000 |
1,095,503,583 |
17,600,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,836,137,532 |
1,998,966,784 |
881,655,001 |
385,834,103 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,761,834,880 |
9,761,834,880 |
9,761,834,880 |
9,296,985,600 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
313,418,999,571 |
312,989,459,482 |
314,244,515,795 |
308,918,925,840 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,582,873,417 |
70,043,521,800 |
72,956,986,174 |
72,453,827,951 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,890,677,757,027 |
2,545,738,505,114 |
2,527,638,507,573 |
2,515,102,792,993 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
96,565,735,991 |
108,939,822,294 |
117,672,648,921 |
137,044,180,964 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,061,404,740,774 |
9,185,529,610,948 |
9,213,420,093,994 |
8,911,762,050,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,040,721,444,117 |
9,165,356,721,046 |
9,193,639,314,760 |
8,892,136,790,243 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
214,733,466,584 |
214,733,466,584 |
214,733,466,584 |
214,733,466,584 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
812,389,204,179 |
817,389,204,179 |
777,414,063,148 |
824,979,409,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
656,931,705,135 |
745,906,427,612 |
909,350,541,598 |
631,469,856,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
620,195,394,865 |
683,991,645,978 |
874,895,018,691 |
513,395,104,865 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,736,310,270 |
61,914,781,634 |
34,455,522,907 |
118,074,751,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,531,042,412,957 |
2,561,702,967,409 |
2,466,516,588,168 |
2,395,329,402,475 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,683,296,657 |
20,172,889,902 |
19,780,779,234 |
19,625,260,485 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
19,780,779,234 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,683,296,657 |
20,172,889,902 |
|
19,625,260,485 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,916,347,833,976 |
18,992,295,536,723 |
18,853,212,004,640 |
18,922,578,038,593 |
|