MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,638,472,206,634 8,928,334,416,400 8,802,593,769,012 9,217,592,038,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 572,275,257,513 660,633,009,144 927,601,190,656 722,011,270,641
1. Tiền 246,528,314,733 288,734,985,590 354,702,618,530 312,351,927,608
2. Các khoản tương đương tiền 325,746,942,780 371,898,023,554 572,898,572,126 409,659,343,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,434,686,319,418 2,343,019,034,260 2,054,581,744,163 2,322,760,690,518
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,434,686,319,418 2,343,019,034,260 2,054,581,744,163 2,322,760,690,518
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,228,717,155,616 2,581,863,748,082 2,866,512,211,647 2,606,650,045,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,032,196,835,348 2,429,770,273,515 2,375,873,102,971 2,180,957,275,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,427,457,192 194,027,486,403 277,107,216,180 211,259,412,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,547,465,425 28,707,530,808 17,621,815,808 21,707,530,808
6. Phải thu ngắn hạn khác 290,614,310,733 308,686,967,911 585,205,881,462 523,920,892,214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -335,495,763,120 -381,058,215,684 -390,473,722,985 -332,384,655,832
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,426,850,038 1,729,705,129 1,177,918,211 1,189,590,568
IV. Hàng tồn kho 3,081,796,346,260 3,088,668,141,522 2,680,433,517,967 3,320,353,466,459
1. Hàng tồn kho 3,159,754,839,115 3,214,321,803,311 2,746,123,808,487 3,377,649,703,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -77,958,492,855 -125,653,661,789 -65,690,290,520 -57,296,237,225
V.Tài sản ngắn hạn khác 320,997,127,827 254,150,483,392 273,465,104,579 245,816,565,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,210,818,078 27,380,848,717 35,377,598,830 34,462,490,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 281,108,916,537 211,706,498,726 216,293,499,459 195,569,093,922
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,677,393,212 15,063,135,949 21,565,158,596 15,575,764,425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 228,847,694 209,216,353
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,277,875,627,342 10,063,961,120,323 10,050,618,235,628 9,704,986,000,060
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,220,169,256 52,690,414,781 46,958,605,853 44,052,805,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,917,485,000 5,098,665,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 31,431,500,383 4,685,720,000 4,685,720,000 3,514,290,000
6. Phải thu dài hạn khác 174,981,108,669 149,015,954,577 148,382,810,649 146,648,440,358
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -106,109,924,796 -106,109,924,796 -106,109,924,796 -106,109,924,796
II.Tài sản cố định 5,972,232,545,863 5,877,724,693,054 5,717,525,182,589 5,488,830,260,246
1. Tài sản cố định hữu hình 5,681,682,417,036 5,637,152,565,605 5,488,877,140,039 5,263,010,473,090
- Nguyên giá 14,078,663,091,245 14,053,285,741,320 14,072,789,318,636 13,946,537,199,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,396,980,674,209 -8,416,133,175,715 -8,583,912,178,597 -8,683,526,726,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 196,662,884,147 146,632,497,134 135,767,752,773 133,986,377,106
- Nguyên giá 261,063,314,387 168,730,898,213 155,693,478,213 154,864,034,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,400,430,240 -22,098,401,079 -19,925,725,440 -20,877,657,559
3. Tài sản cố định vô hình 93,887,244,680 93,939,630,315 92,880,289,777 91,833,410,050
- Nguyên giá 153,379,922,305 146,689,808,396 154,440,260,759 146,689,808,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,492,677,625 -52,750,178,081 -61,559,970,982 -54,856,398,345
III. Bất động sản đầu tư 375,638,238,757 275,573,725,394 272,911,117,015 269,654,321,518
- Nguyên giá 511,244,350,223 367,334,552,221 367,334,552,214 366,591,995,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,606,111,466 -91,760,826,827 -94,423,435,199 -96,937,674,377
IV. Tài sản dở dang dài hạn 489,169,759,977 445,314,729,282 527,437,573,293 570,345,883,425
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 65,337,246,943
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,832,513,034 445,314,729,282 527,437,573,293 570,345,883,425
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,007,437,713,596 3,096,210,245,401 3,174,246,107,092 3,024,984,759,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,862,485,179,409 2,912,562,655,894 2,943,380,720,825 2,848,029,901,651
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 184,577,524,232 184,577,524,232 184,643,001,466 184,643,001,466
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -42,824,990,045 -12,129,934,725 -109,862,615,199 -155,658,743,177
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,200,000,000 11,200,000,000 156,085,000,000 147,970,600,000
VI. Tài sản dài hạn khác 318,177,199,893 316,447,312,411 311,539,649,786 307,117,969,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 301,334,212,048 296,415,886,295 299,724,034,496 294,357,084,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,261,628,912 19,450,067,183 11,234,256,357 12,133,229,654
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 581,358,933 581,358,933 581,358,933 627,655,229
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,916,347,833,976 18,992,295,536,723 18,853,212,004,640 18,922,578,038,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,854,943,093,202 9,806,765,925,775 9,639,791,910,646 10,010,815,987,865
I. Nợ ngắn hạn 6,470,082,154,784 6,757,276,215,421 6,595,540,258,719 6,967,595,840,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,036,952,892,786 1,162,407,623,961 1,085,661,584,626 1,391,207,088,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,893,376,160 77,243,309,554 195,054,610,235 195,415,888,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 296,547,499,707 213,619,032,502 171,331,960,491 89,980,154,440
4. Phải trả người lao động 562,522,267,892 618,170,073,833 435,935,487,388 497,221,642,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,150,363,863 53,566,893,286 49,795,889,438 55,700,513,452
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,242,232,057 18,353,015,596 20,236,854,071 19,877,738,189
9. Phải trả ngắn hạn khác 180,658,596,178 436,224,969,353 490,996,375,962 641,902,390,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,831,794,337,338 3,901,094,399,826 3,902,688,619,483 3,767,591,857,876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 60,873,188,366 61,883,188,366 62,263,188,366 55,063,188,366
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 224,447,400,437 214,713,709,144 181,575,688,659 253,635,377,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,384,860,938,418 3,049,489,710,354 3,044,251,651,927 3,043,220,147,451
1. Phải trả người bán dài hạn 17,600,000 17,600,000 1,095,503,583 17,600,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,836,137,532 1,998,966,784 881,655,001 385,834,103
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,761,834,880 9,761,834,880 9,761,834,880 9,296,985,600
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 313,418,999,571 312,989,459,482 314,244,515,795 308,918,925,840
7. Phải trả dài hạn khác 71,582,873,417 70,043,521,800 72,956,986,174 72,453,827,951
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,890,677,757,027 2,545,738,505,114 2,527,638,507,573 2,515,102,792,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 96,565,735,991 108,939,822,294 117,672,648,921 137,044,180,964
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,061,404,740,774 9,185,529,610,948 9,213,420,093,994 8,911,762,050,728
I. Vốn chủ sở hữu 9,040,721,444,117 9,165,356,721,046 9,193,639,314,760 8,892,136,790,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,361,932,352 30,361,932,352 30,361,932,352 30,361,932,352
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 214,733,466,584 214,733,466,584 214,733,466,584 214,733,466,584
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -747,830,122,185 -747,830,122,185 -747,830,122,185 -747,830,122,185
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 812,389,204,179 817,389,204,179 777,414,063,148 824,979,409,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 656,931,705,135 745,906,427,612 909,350,541,598 631,469,856,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 620,195,394,865 683,991,645,978 874,895,018,691 513,395,104,865
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,736,310,270 61,914,781,634 34,455,522,907 118,074,751,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 543,092,845,095 543,092,845,095 543,092,845,095 543,092,845,095
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,531,042,412,957 2,561,702,967,409 2,466,516,588,168 2,395,329,402,475
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,683,296,657 20,172,889,902 19,780,779,234 19,625,260,485
1. Nguồn kinh phí 19,780,779,234
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 20,683,296,657 20,172,889,902 19,625,260,485
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,916,347,833,976 18,992,295,536,723 18,853,212,004,640 18,922,578,038,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.