TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
526,435,140,020 |
588,245,631,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4,897,213,375 |
13,339,483,763 |
|
1. Tiền |
|
|
4,897,213,375 |
13,339,483,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
102,629,777,942 |
133,965,506,644 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
71,861,567,211 |
96,204,260,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
9,194,551,966 |
12,222,528,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21,573,658,765 |
25,538,716,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
417,995,239,805 |
439,085,566,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
417,995,239,805 |
439,085,566,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
912,908,898 |
1,855,075,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
108,691,522 |
108,867,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
796,614,288 |
1,628,152,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
7,603,088 |
118,055,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
343,560,023,760 |
335,939,249,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,529,187,232 |
2,529,187,232 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2,529,187,232 |
2,529,187,232 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
105,814,966,239 |
97,115,949,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
105,814,966,239 |
97,115,949,100 |
|
- Nguyên giá |
|
|
550,893,017,470 |
550,893,017,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-445,078,051,231 |
-453,777,068,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
222,818,390 |
222,818,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-222,818,390 |
-222,818,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22,207,109,123 |
22,296,652,641 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22,207,109,123 |
22,296,652,641 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11,508,761,166 |
12,497,460,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11,508,761,166 |
12,497,460,798 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
869,995,163,780 |
924,184,881,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
527,665,544,363 |
575,403,514,588 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
324,784,049,564 |
373,903,514,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67,651,343,121 |
123,758,376,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,110,594,908 |
1,544,083,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,507,379,619 |
4,226,703,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,115,847,620 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
203,282,127,022 |
195,406,039,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48,232,604,894 |
49,922,343,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-2,069,879,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
202,881,494,799 |
201,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
202,881,494,799 |
201,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
342,329,619,417 |
348,781,367,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
320,229,820,718 |
326,769,693,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
142,904,738,411 |
142,904,738,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17,325,082,307 |
23,864,954,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17,325,082,307 |
23,864,954,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
22,099,798,699 |
22,011,673,699 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
21,923,548,699 |
21,923,548,699 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
176,250,000 |
88,125,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
869,995,163,780 |
924,184,881,696 |
|