1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,742,881,661 |
44,124,280,612 |
25,708,148,517 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,742,881,661 |
44,124,280,612 |
25,708,148,517 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,835,453,060 |
41,006,499,817 |
25,320,037,515 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,907,428,601 |
3,117,780,795 |
388,111,002 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,413,457 |
4,223,417 |
220,303,774 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
815,676,361 |
792,826,607 |
193,832,463 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
815,676,361 |
792,826,607 |
193,832,463 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
958,395,647 |
1,610,480,870 |
375,673,696 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
170,770,050 |
718,696,735 |
38,908,617 |
|
|
12. Thu nhập khác |
13,165,903 |
118,673,431 |
17,320,105 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,182,361 |
44,292,595 |
18,714,250 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,016,458 |
74,380,836 |
-1,394,145 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
169,753,592 |
793,077,571 |
37,514,472 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
119,781,553 |
195,001,275 |
7,781,723 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,972,039 |
598,076,296 |
29,732,749 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,972,039 |
598,076,296 |
29,732,749 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
453 |
23 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
38 |
453 |
23 |
|
|