1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,137,040,318 |
12,264,945,359 |
8,298,997,939 |
28,122,387,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,137,040,318 |
12,264,945,359 |
8,298,997,939 |
28,122,387,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,062,292,100 |
10,981,452,403 |
7,231,362,076 |
26,176,320,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,074,748,218 |
1,283,492,956 |
1,067,635,863 |
1,946,067,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,431,823 |
823,758 |
196,288 |
131,876,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,673,160 |
193,319,152 |
331,509,714 |
365,556,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
164,673,160 |
193,319,152 |
331,509,714 |
365,556,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
870,996,278 |
794,872,590 |
616,001,263 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,219,045,222 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,510,603 |
296,124,972 |
120,321,174 |
493,342,123 |
|
12. Thu nhập khác |
74,077,569 |
111,208,582 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
6,712,578 |
1,644,194 |
10,000,000 |
2,519,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,364,991 |
109,564,388 |
-10,000,000 |
-2,519,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,875,594 |
405,689,360 |
110,321,174 |
490,822,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,512,490 |
26,587,719 |
56,161,174 |
115,677,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,363,104 |
379,101,641 |
54,160,000 |
375,144,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,363,104 |
379,101,641 |
54,160,000 |
375,144,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
287 |
|
284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
284 |
|