TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,734,627,004 |
39,760,100,075 |
38,680,354,406 |
32,760,454,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
363,464,634 |
1,297,117,296 |
2,258,503,816 |
798,415,500 |
|
1. Tiền |
363,464,634 |
1,297,117,296 |
2,258,503,816 |
798,415,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,290,455,684 |
35,972,470,940 |
33,893,053,967 |
28,813,789,951 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,699,994,784 |
-6,671,044,154 |
-6,671,044,154 |
-11,466,742,114 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,301,195,454 |
21,954,260,080 |
19,874,843,107 |
19,591,277,051 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,511,612,870 |
2,145,799,840 |
1,738,082,605 |
1,749,894,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,333,775,231 |
1,915,772,272 |
1,915,772,272 |
1,915,772,272 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
316,361,102 |
215,761,102 |
235,649,052 |
215,761,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,319,394,283 |
1,422,184,212 |
850,701,974 |
882,401,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,457,917,746 |
-1,407,917,746 |
-1,264,040,693 |
-1,264,040,693 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
569,093,816 |
344,711,999 |
790,714,018 |
1,398,354,832 |
|
1. Hàng tồn kho |
569,093,816 |
344,711,999 |
790,714,018 |
1,398,354,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,583,928,788 |
3,494,866,988 |
3,387,229,795 |
3,226,039,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,346,156,037 |
3,329,596,322 |
3,221,959,129 |
3,109,804,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,992,156,037 |
1,977,096,322 |
1,870,959,129 |
1,759,804,436 |
|
- Nguyên giá |
6,407,160,156 |
6,507,510,156 |
6,507,510,156 |
6,507,510,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,415,004,119 |
-4,530,413,834 |
-4,636,551,027 |
-4,747,705,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,354,000,000 |
1,352,500,000 |
1,351,000,000 |
1,350,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,000,000 |
-27,500,000 |
-29,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,772,751 |
165,270,666 |
165,270,666 |
116,235,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
237,772,751 |
165,270,666 |
165,270,666 |
116,235,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,318,555,792 |
43,254,967,063 |
42,067,584,201 |
35,986,494,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,923,541,011 |
3,609,015,243 |
2,098,661,768 |
1,637,956,814 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,923,541,011 |
3,609,015,243 |
2,098,661,768 |
1,637,956,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,184,583,763 |
320,222,658 |
494,383,403 |
517,287,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,886,805,714 |
1,531,078,334 |
693,952,604 |
436,367,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
210,802,512 |
254,239,495 |
159,078,211 |
128,271,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
398,637,016 |
672,804,067 |
399,354,165 |
27,438,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,249,921,440 |
892,786,940 |
444,454,411 |
436,354,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
172,438,788 |
119,531,971 |
90,087,196 |
274,885,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-179,648,222 |
-181,648,222 |
-182,648,222 |
-182,648,222 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,395,014,781 |
39,645,951,820 |
39,968,922,433 |
34,348,537,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,395,014,781 |
39,645,951,820 |
39,968,922,433 |
34,348,537,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-436,450,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,280,509,048 |
-20,029,572,009 |
-19,706,601,396 |
-25,326,986,148 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,185,362 |
3,328,122,401 |
322,970,613 |
-5,297,414,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-23,357,694,410 |
-23,357,694,410 |
-20,029,572,009 |
-20,029,572,009 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,318,555,792 |
43,254,967,063 |
42,067,584,201 |
35,986,494,495 |
|