TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
273,747,108,452 |
571,040,800,733 |
584,826,693,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
58,563,490,389 |
104,463,790,197 |
100,050,813,744 |
|
1. Tiền |
|
58,563,490,389 |
98,463,790,197 |
100,050,813,744 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
135,713,888,359 |
390,470,425,471 |
401,851,663,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
86,879,242,976 |
96,083,056,021 |
63,950,874,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,948,160,050 |
248,762,383,267 |
266,881,696,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
37,886,485,333 |
45,624,986,183 |
71,019,092,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
23,455,778,718 |
23,164,366,358 |
25,391,740,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,732,827,019 |
24,441,414,659 |
26,668,788,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,277,048,301 |
-1,277,048,301 |
-1,277,048,301 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
56,013,950,986 |
52,942,218,707 |
51,532,476,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
109,147,559 |
148,708,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
55,994,172,885 |
52,833,071,148 |
51,383,768,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
19,778,101 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,372,243,531,226 |
3,319,882,079,381 |
3,271,355,066,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
167,142,000 |
164,838,000 |
164,838,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
167,142,000 |
164,838,000 |
164,838,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,195,205,594,833 |
3,136,119,217,050 |
3,078,154,133,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,195,205,594,833 |
3,136,119,217,050 |
3,078,154,133,340 |
|
- Nguyên giá |
|
4,851,640,565,272 |
4,851,640,565,272 |
4,852,798,009,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,656,434,970,439 |
-1,715,521,348,222 |
-1,774,643,876,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-878,969,151 |
-878,969,151 |
-878,969,151 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
44,852,796,401 |
46,452,759,219 |
56,484,281,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
44,852,796,401 |
46,452,759,219 |
56,484,281,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
122,509,325,759 |
122,509,325,759 |
122,509,325,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
120,859,325,759 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,508,672,233 |
14,635,939,353 |
14,042,487,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,196,677,628 |
9,801,435,663 |
9,207,984,209 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
5,311,994,605 |
4,834,503,690 |
4,834,503,690 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,645,990,639,678 |
3,890,922,880,114 |
3,856,181,760,338 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,366,160,085,139 |
2,613,614,530,827 |
2,611,859,742,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
153,662,441,231 |
169,542,549,357 |
250,160,330,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,346,265,837 |
17,078,126,201 |
23,866,992,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
816,991,758 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,042,598,570 |
2,302,626,051 |
3,347,610,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,426,694,816 |
8,532,612,835 |
11,243,030,102 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
32,810,406,164 |
38,814,386,647 |
31,131,542,109 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,359,539,061 |
9,432,022,822 |
9,509,288,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
88,297,853,806 |
92,186,700,066 |
170,682,784,277 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
379,082,977 |
379,082,977 |
379,082,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,212,497,643,908 |
2,444,071,981,470 |
2,361,699,411,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
77,882,473,158 |
17,759,105,202 |
13,257,429,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,134,615,170,750 |
2,426,312,876,268 |
2,348,441,981,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,279,830,554,539 |
1,277,308,349,287 |
1,244,322,017,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,279,830,554,539 |
1,277,308,349,287 |
1,244,322,017,987 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
527,628,428,495 |
525,106,223,243 |
492,119,891,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
546,964,291,071 |
546,964,291,071 |
546,964,291,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-19,335,862,576 |
-21,858,067,828 |
-54,844,399,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,645,990,639,678 |
3,890,922,880,114 |
3,856,181,760,338 |
|