MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 847,109,577,325 710,155,151,533 731,849,867,522 783,624,623,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,849,486,003 200,542,377,740 207,470,786,834 63,204,007,260
1. Tiền 122,649,486,003 199,342,377,740 204,770,786,834 55,504,007,260
2. Các khoản tương đương tiền 1,200,000,000 1,200,000,000 2,700,000,000 7,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 16,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 16,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,146,220,984 366,508,025,177 396,321,964,346 547,590,237,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,046,729,121 220,250,647,475 217,821,750,631 252,641,608,571
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,233,575,420 8,891,403,324 23,224,471,596 16,662,811,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 890,425,366
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 289,068,045,757 89,031,975,681 91,568,045,757 84,750,095,357
6. Phải thu ngắn hạn khác 297,756,888,984 83,293,016,995 103,679,103,021 238,332,762,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,959,018,298 -34,959,018,298 -40,861,832,025 -44,797,041,177
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,521,672,108 98,459,566,443 87,619,331,118 134,530,484,144
1. Hàng tồn kho 17,530,468,108 98,468,362,443 87,628,127,118 134,539,280,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,592,198,230 28,645,182,173 30,437,785,224 28,299,894,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,406,835,766 11,815,893,990 11,645,332,738 12,869,905,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,739,084,254 16,816,642,070 18,697,676,416 15,408,973,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,446,278,210 12,646,113 94,776,070 21,014,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,538,539,664,629 3,801,523,929,846 3,687,460,067,161 3,652,199,057,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,224,234,000 501,118,462,400 476,708,214,400 476,718,214,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,224,234,000 501,118,462,400 476,708,214,400 476,718,214,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,894,301,501,885 2,664,881,369,433 2,603,787,086,123 2,546,270,250,159
1. Tài sản cố định hữu hình 1,714,552,587,091 2,486,017,862,193 2,425,808,986,437 2,369,177,558,026
- Nguyên giá 3,356,801,156,263 4,270,587,851,471 4,271,706,692,907 4,273,896,107,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,642,248,569,172 -1,784,569,989,278 -1,845,897,706,470 -1,904,718,549,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 179,748,914,794 178,863,507,240 177,978,099,686 177,092,692,133
- Nguyên giá 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,069,528,049 -42,954,935,603 -43,840,343,157 -44,725,750,710
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 362,073,742,544 371,344,592,524 381,133,532,360 398,901,589,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 362,073,742,544 371,344,592,524 381,133,532,360 398,901,589,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 557,665,294 5,224,665,294 2,240,851,935 557,665,294
1. Đầu tư vào công ty con 4,667,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,667,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 732,000,000 732,000,000 732,000,000 732,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -174,334,706 -174,334,706 -3,158,148,065 -174,334,706
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 229,382,520,906 258,954,840,195 223,590,382,343 229,751,337,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,838,476,613 30,578,769,899 23,738,105,726 28,134,745,553
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 207,544,044,293 228,376,070,296 199,852,276,617 201,616,592,163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,385,649,241,954 4,511,679,081,379 4,419,309,934,683 4,435,823,680,260
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,712,029,102,226 2,777,340,875,180 2,681,406,066,939 2,605,188,968,060
I. Nợ ngắn hạn 366,514,092,822 919,956,052,550 567,122,182,357 966,454,976,931
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,710,418,964 85,637,764,068 85,358,758,105 132,439,512,628
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 01 525,368,634 22,679,437,922 9,481,149,871
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,821,418,786 26,659,355,962 16,974,131,575 18,896,573,117
4. Phải trả người lao động 2,331,259,074 6,783,287,119 20,669,382,438 9,033,153,318
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,604,488,503 24,199,667,986 11,850,073,823 27,304,797,052
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 890,425,366
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,251,829,367 35,808,240,139 46,993,365,395 37,206,369,616
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,004,202,550 729,131,990,229 351,688,506,236 720,766,998,099
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,790,475,577 11,210,378,413 10,018,101,497 11,326,423,230
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,345,515,009,404 1,857,384,822,630 2,114,283,884,582 1,638,733,991,129
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000 74,361,512,590 74,271,512,590 74,361,512,590
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,345,425,009,404 1,783,023,310,040 2,040,012,371,992 1,564,372,478,539
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,673,620,139,728 1,734,338,206,199 1,737,903,867,744 1,830,634,712,200
I. Vốn chủ sở hữu 1,673,620,139,728 1,734,338,206,199 1,737,903,867,744 1,830,634,712,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 411,226,011,604 406,967,473,649 412,589,562,738 499,895,424,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,258,537,955 4,258,537,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,203,070,395 201,972,980,247 203,123,247,277 205,335,325,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,877,444,429 103,202,915,896 148,991,511,809 108,727,981,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,325,625,966 98,770,064,351 54,131,735,468 96,607,343,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 278,354,302,581 277,302,459,200 278,354,302,581 277,308,669,239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,385,649,241,954 4,511,679,081,379 4,419,309,934,683 4,435,823,680,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.