1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,231,925,286 |
11,360,003,389 |
30,378,453,096 |
19,456,502,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,231,925,286 |
11,360,003,389 |
30,378,453,096 |
19,456,502,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,989,848,443 |
9,169,594,511 |
23,000,184,288 |
15,473,325,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,242,076,843 |
2,190,408,878 |
7,378,268,808 |
3,983,177,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,037,458,446 |
17,449,580 |
9,631,117 |
34,534,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,772,878 |
170,768,407 |
46,397,360 |
36,968,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,410,959 |
170,402,466 |
46,027,398 |
36,598,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
228,224,345 |
286,464,699 |
209,699,242 |
331,763,891 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
661,369,444 |
676,484,772 |
574,631,392 |
628,276,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,371,168,622 |
1,074,140,580 |
6,557,171,931 |
3,020,702,795 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
9,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
749,010 |
426,252 |
|
1,364,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-749,010 |
-426,252 |
|
7,726,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,370,419,612 |
1,073,714,328 |
6,557,171,931 |
3,028,429,327 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
805,840,998 |
236,310,928 |
1,442,577,825 |
711,311,363 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,564,578,614 |
837,403,400 |
5,114,594,106 |
2,317,117,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,564,578,614 |
837,403,400 |
5,114,594,106 |
2,317,117,964 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
322 |
59 |
361 |
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|