MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,706,723,755,057 10,701,635,570,167 11,981,087,599,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,517,737,334,102 1,335,540,926,819 1,312,918,037,870
1. Tiền 484,137,334,102 519,640,315,312 465,468,037,870
2. Các khoản tương đương tiền 1,033,600,000,000 815,900,611,507 847,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,456,900,000,000 2,000,300,000,000 1,942,152,870,609
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,456,900,000,000 2,000,300,000,000 1,942,152,870,609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,953,757,108,590 2,789,303,847,524 3,021,045,174,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,153,356,727,860 2,904,402,181,342 3,117,732,374,681
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,659,203,950 81,369,440,463 96,482,661,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 366,084,291,611 395,514,514,614 384,466,258,718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -601,343,114,831 -591,982,288,895 -577,825,851,553
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 189,731,091
IV. Hàng tồn kho 4,263,557,260,808 4,038,727,669,305 4,984,394,916,189
1. Hàng tồn kho 4,367,862,934,456 4,103,219,550,364 5,075,327,680,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -104,305,673,648 -64,491,881,059 -90,932,764,448
V.Tài sản ngắn hạn khác 514,772,051,557 537,763,126,519 720,576,600,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,232,233,334 84,798,079,540 127,625,221,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 386,414,165,139 414,287,979,150 568,989,475,810
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,125,653,084 38,677,067,829 23,961,903,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,577,905,427,180 12,467,683,345,897 12,698,516,104,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,764,633,321 62,935,900,474 65,493,322,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 21,046,613,341 21,046,613,341 21,046,613,341
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,718,019,980 41,889,287,133 44,446,709,217
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,720,413,781,534 2,665,192,767,922 2,554,291,937,316
1. Tài sản cố định hữu hình 1,891,846,463,225 1,835,119,284,344 1,723,628,922,677
- Nguyên giá 12,298,427,778,188 12,312,097,972,975 12,541,522,342,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,406,581,314,963 -10,476,978,688,631 -10,817,893,419,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 828,567,318,309 830,073,483,578 830,663,014,639
- Nguyên giá 966,680,804,401 969,726,896,381 974,350,330,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,113,486,092 -139,653,412,803 -143,687,315,928
III. Bất động sản đầu tư 81,253,399,489 80,094,736,926 77,783,572,183
- Nguyên giá 192,269,450,832 192,269,450,832 192,269,450,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,016,051,343 -112,174,713,906 -114,485,878,649
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,592,116,633,897 6,680,279,634,132 6,835,337,928,666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 40,764,831,293 42,858,495,355 44,508,357,783
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,551,351,802,604 6,637,421,138,777 6,790,829,570,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,779,455,651,598 2,654,129,743,958 2,830,761,309,436
1. Đầu tư vào công ty con 34,511,992,908 34,511,992,908 34,511,992,908
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,350,397,906,275 2,233,146,776,274 2,407,892,338,934
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 457,108,434,494 456,585,944,694 456,585,944,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -62,562,682,079 -70,114,969,918 -68,228,967,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 341,901,327,341 325,050,562,485 334,848,034,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 339,247,437,202 322,293,608,434 331,913,968,641
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,653,890,139 2,756,954,051 2,934,065,435
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,284,629,182,237 23,169,318,916,064 24,679,603,703,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,978,048,583,762 14,067,357,114,704 15,420,615,408,620
I. Nợ ngắn hạn 10,810,289,478,902 10,906,016,796,325 12,149,141,812,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,535,039,531,913 1,310,703,317,313 1,488,930,939,707
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,470,660,134 25,919,761,269 21,658,114,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 338,331,043,322 152,796,459,364 186,483,684,514
4. Phải trả người lao động 249,211,638,904 311,142,203,281 238,842,314,071
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,161,633,793,620 2,199,089,966,908 2,343,262,821,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 590,354,893 2,385,064,032 2,110,175,884
9. Phải trả ngắn hạn khác 621,612,683,080 717,722,855,907 675,344,227,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,767,191,760,687 6,077,679,536,132 7,068,531,075,967
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 33,026,011,497 24,296,331,433 22,978,203,630
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92,182,000,852 84,281,300,686 101,000,255,846
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,167,759,104,860 3,161,340,318,379 3,271,473,595,835
1. Phải trả người bán dài hạn 281,678,639,875 281,191,800,002 286,844,551,858
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 447,359,470,755 475,420,799,576 559,962,376,296
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 627,575,045,894 627,814,748,493 627,559,755,063
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,736,598,598,830 1,702,102,526,912 1,712,338,639,733
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,323,033,623 6,062,213,623 5,590,867,526
12. Dự phòng phải trả dài hạn 68,224,315,883 68,748,229,773 79,177,405,359
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,306,580,598,475 9,101,961,801,360 9,258,988,295,212
I. Vốn chủ sở hữu 9,306,580,598,475 9,101,961,801,360 9,258,988,295,212
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 146,913,536,252 146,913,536,252 146,913,536,252
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -803,624,369,177 -803,624,369,177 -803,624,369,177
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -186,592,832,825 -180,330,372,250 -252,721,651,391
8. Quỹ đầu tư phát triển 330,392,201,950 330,392,201,950 417,932,201,950
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,910,255,778,179 1,677,301,363,041 1,897,761,337,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,313,797,135,496 2,110,725,335,048 1,735,894,788,064
- LNST chưa phân phối kỳ này -403,541,357,317 -433,423,972,007 161,866,548,982
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,128,226,208,868 1,150,299,366,316 1,071,717,165,304
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,284,629,182,237 23,169,318,916,064 24,679,603,703,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.