TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,706,723,755,057 |
10,701,635,570,167 |
|
11,981,087,599,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,517,737,334,102 |
1,335,540,926,819 |
|
1,312,918,037,870 |
|
1. Tiền |
484,137,334,102 |
519,640,315,312 |
|
465,468,037,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,033,600,000,000 |
815,900,611,507 |
|
847,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,456,900,000,000 |
2,000,300,000,000 |
|
1,942,152,870,609 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,456,900,000,000 |
2,000,300,000,000 |
|
1,942,152,870,609 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,953,757,108,590 |
2,789,303,847,524 |
|
3,021,045,174,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,153,356,727,860 |
2,904,402,181,342 |
|
3,117,732,374,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,659,203,950 |
81,369,440,463 |
|
96,482,661,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
366,084,291,611 |
395,514,514,614 |
|
384,466,258,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-601,343,114,831 |
-591,982,288,895 |
|
-577,825,851,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
189,731,091 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,263,557,260,808 |
4,038,727,669,305 |
|
4,984,394,916,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,367,862,934,456 |
4,103,219,550,364 |
|
5,075,327,680,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-104,305,673,648 |
-64,491,881,059 |
|
-90,932,764,448 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
514,772,051,557 |
537,763,126,519 |
|
720,576,600,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,232,233,334 |
84,798,079,540 |
|
127,625,221,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
386,414,165,139 |
414,287,979,150 |
|
568,989,475,810 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,125,653,084 |
38,677,067,829 |
|
23,961,903,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,577,905,427,180 |
12,467,683,345,897 |
|
12,698,516,104,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,764,633,321 |
62,935,900,474 |
|
65,493,322,558 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
|
21,046,613,341 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,718,019,980 |
41,889,287,133 |
|
44,446,709,217 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,720,413,781,534 |
2,665,192,767,922 |
|
2,554,291,937,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,891,846,463,225 |
1,835,119,284,344 |
|
1,723,628,922,677 |
|
- Nguyên giá |
12,298,427,778,188 |
12,312,097,972,975 |
|
12,541,522,342,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,406,581,314,963 |
-10,476,978,688,631 |
|
-10,817,893,419,963 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
828,567,318,309 |
830,073,483,578 |
|
830,663,014,639 |
|
- Nguyên giá |
966,680,804,401 |
969,726,896,381 |
|
974,350,330,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,113,486,092 |
-139,653,412,803 |
|
-143,687,315,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
81,253,399,489 |
80,094,736,926 |
|
77,783,572,183 |
|
- Nguyên giá |
192,269,450,832 |
192,269,450,832 |
|
192,269,450,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,016,051,343 |
-112,174,713,906 |
|
-114,485,878,649 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,592,116,633,897 |
6,680,279,634,132 |
|
6,835,337,928,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
40,764,831,293 |
42,858,495,355 |
|
44,508,357,783 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,551,351,802,604 |
6,637,421,138,777 |
|
6,790,829,570,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,779,455,651,598 |
2,654,129,743,958 |
|
2,830,761,309,436 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
|
34,511,992,908 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,350,397,906,275 |
2,233,146,776,274 |
|
2,407,892,338,934 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
457,108,434,494 |
456,585,944,694 |
|
456,585,944,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-62,562,682,079 |
-70,114,969,918 |
|
-68,228,967,100 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
341,901,327,341 |
325,050,562,485 |
|
334,848,034,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
339,247,437,202 |
322,293,608,434 |
|
331,913,968,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,653,890,139 |
2,756,954,051 |
|
2,934,065,435 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,284,629,182,237 |
23,169,318,916,064 |
|
24,679,603,703,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,978,048,583,762 |
14,067,357,114,704 |
|
15,420,615,408,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,810,289,478,902 |
10,906,016,796,325 |
|
12,149,141,812,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,535,039,531,913 |
1,310,703,317,313 |
|
1,488,930,939,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,470,660,134 |
25,919,761,269 |
|
21,658,114,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
338,331,043,322 |
152,796,459,364 |
|
186,483,684,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
249,211,638,904 |
311,142,203,281 |
|
238,842,314,071 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,161,633,793,620 |
2,199,089,966,908 |
|
2,343,262,821,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
590,354,893 |
2,385,064,032 |
|
2,110,175,884 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
621,612,683,080 |
717,722,855,907 |
|
675,344,227,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,767,191,760,687 |
6,077,679,536,132 |
|
7,068,531,075,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
33,026,011,497 |
24,296,331,433 |
|
22,978,203,630 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,182,000,852 |
84,281,300,686 |
|
101,000,255,846 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,167,759,104,860 |
3,161,340,318,379 |
|
3,271,473,595,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
281,678,639,875 |
281,191,800,002 |
|
286,844,551,858 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
447,359,470,755 |
475,420,799,576 |
|
559,962,376,296 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
627,575,045,894 |
627,814,748,493 |
|
627,559,755,063 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,736,598,598,830 |
1,702,102,526,912 |
|
1,712,338,639,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,323,033,623 |
6,062,213,623 |
|
5,590,867,526 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
68,224,315,883 |
68,748,229,773 |
|
79,177,405,359 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,306,580,598,475 |
9,101,961,801,360 |
|
9,258,988,295,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,306,580,598,475 |
9,101,961,801,360 |
|
9,258,988,295,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
146,913,536,252 |
146,913,536,252 |
|
146,913,536,252 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-803,624,369,177 |
-803,624,369,177 |
|
-803,624,369,177 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-186,592,832,825 |
-180,330,372,250 |
|
-252,721,651,391 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
330,392,201,950 |
330,392,201,950 |
|
417,932,201,950 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
|
1,010,075,228 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,910,255,778,179 |
1,677,301,363,041 |
|
1,897,761,337,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,313,797,135,496 |
2,110,725,335,048 |
|
1,735,894,788,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-403,541,357,317 |
-433,423,972,007 |
|
161,866,548,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,128,226,208,868 |
1,150,299,366,316 |
|
1,071,717,165,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,284,629,182,237 |
23,169,318,916,064 |
|
24,679,603,703,832 |
|