MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,033,964,641,545 1,618,585,655,514 1,438,209,916,028 1,315,350,665,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,197,039,389 127,329,031,923 229,456,872,510 132,923,310,728
1. Tiền 81,197,039,389 54,829,031,923 57,556,872,510 63,123,310,728
2. Các khoản tương đương tiền 128,000,000,000 72,500,000,000 171,900,000,000 69,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,000,000,000 145,000,000,000 63,000,000,000 28,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,000,000,000 145,000,000,000 63,000,000,000 28,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,599,841,446,973 1,249,918,128,726 1,010,276,957,061 1,008,785,248,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,497,046,464,641 1,178,538,447,369 939,538,405,525 965,370,719,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,007,439,184 34,514,249,084 59,454,086,606 34,863,324,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,283,092,789 87,155,055,656 60,752,277,619 57,835,671,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,495,549,641 -50,289,623,383 -49,467,812,689 -49,284,466,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,255,562,058 72,424,261,450 101,949,052,158 116,523,422,745
1. Hàng tồn kho 120,255,562,058 72,424,261,450 101,949,052,158 116,523,422,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,670,593,125 23,914,233,415 33,527,034,299 29,118,683,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,891,296,501 6,283,542,984 9,677,176,561 7,772,883,238
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,663,696,290 17,549,195,290 15,290,528,874 21,320,646,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,600,334 81,495,141 8,559,328,864 25,153,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 872,151,659,688 850,641,378,409 867,093,339,407 858,099,994,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,053,191,943 2,073,191,943 2,081,191,943 2,284,611,065
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,053,191,943 2,073,191,943 2,081,191,943 2,284,611,065
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 448,493,955,996 444,540,426,031 448,450,900,620 443,721,363,113
1. Tài sản cố định hữu hình 308,308,042,144 305,166,064,970 307,479,252,056 304,190,386,989
- Nguyên giá 511,311,674,798 519,479,651,798 531,870,058,441 537,702,905,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,003,632,654 -214,313,586,828 -224,390,806,385 -233,512,518,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 140,185,913,852 139,374,361,061 140,971,648,564 139,530,976,124
- Nguyên giá 207,912,347,524 208,489,164,524 211,661,151,509 211,711,151,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,726,433,672 -69,114,803,463 -70,689,502,945 -72,180,175,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,836,214,874 14,669,869,473 9,242,610,950 5,080,712,032
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,836,214,874 14,669,869,473 9,242,610,950 5,080,712,032
V. Đầu tư tài chính dài hạn 402,262,446,773 382,473,449,471 400,113,899,471 400,113,899,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 394,037,700,000 394,037,700,000 411,678,150,000 411,678,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,901,650,600 42,024,050,600 42,024,050,600 42,024,050,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,676,903,827 -53,588,301,129 -53,588,301,129 -53,588,301,129
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,505,850,102 6,884,441,491 7,204,736,423 6,899,408,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,125,643,702 6,504,235,091 6,343,363,685 6,038,036,261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 380,206,400 380,206,400 861,372,738 861,372,738
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,906,116,301,233 2,469,227,033,923 2,305,303,255,435 2,173,450,660,245
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,585,963,345,180 1,135,628,909,748 960,209,524,225 905,318,535,310
I. Nợ ngắn hạn 1,547,673,959,734 1,095,252,035,065 903,915,514,254 851,711,792,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 952,025,421,802 476,466,258,667 309,437,244,168 335,984,579,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 179,708,628,722 49,677,771,955 147,724,647,826 38,097,127,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,672,225,198 16,900,360,912 7,876,566,806 5,145,368,770
4. Phải trả người lao động 22,915,390,521 159,890,903,401 63,420,678,713 58,965,849,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,560,133,752 26,607,159,346 32,159,369,174 36,594,580,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 358,354,786 358,354,786 358,354,786 358,354,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,154,351,475 77,894,997,911 44,475,833,752 112,295,361,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,549,634,464 206,823,689,835 226,757,417,976 177,386,489,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,470,789,282 27,212,239,399 26,955,957,110 26,098,547,284
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,259,029,732 53,420,298,853 44,749,443,943 60,785,532,677
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,289,385,446 40,376,874,683 56,294,009,971 53,606,742,729
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,511,330,028 1,511,330,028 1,419,110,028 1,419,110,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,633,420,000 9,606,830,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,420,530,396 36,624,463,405 38,000,398,693 40,339,721,451
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 116,443,772
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,320,152,956,053 1,333,598,124,175 1,345,093,731,210 1,268,132,124,935
I. Vốn chủ sở hữu 1,320,102,430,656 1,333,547,598,778 1,345,043,205,813 1,268,081,599,538
1. Vốn góp của chủ sở hữu 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ 12,641,457,169
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 380,193,662,909 380,193,662,909 380,193,662,909 390,822,867,041
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,076,331,328 260,521,499,450 272,017,106,485 184,426,296,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207,507,037,344 207,507,037,344 260,653,058,006 160,634,441,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,569,293,984 53,014,462,106 11,364,048,479 23,791,854,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,688,200 6,688,200 6,688,200 6,688,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,906,116,301,233 2,469,227,033,923 2,305,303,255,435 2,173,450,660,245
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.