TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,033,964,641,545 |
1,618,585,655,514 |
1,438,209,916,028 |
1,315,350,665,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,197,039,389 |
127,329,031,923 |
229,456,872,510 |
132,923,310,728 |
|
1. Tiền |
81,197,039,389 |
54,829,031,923 |
57,556,872,510 |
63,123,310,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
128,000,000,000 |
72,500,000,000 |
171,900,000,000 |
69,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,000,000,000 |
145,000,000,000 |
63,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,000,000,000 |
145,000,000,000 |
63,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,599,841,446,973 |
1,249,918,128,726 |
1,010,276,957,061 |
1,008,785,248,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,497,046,464,641 |
1,178,538,447,369 |
939,538,405,525 |
965,370,719,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,007,439,184 |
34,514,249,084 |
59,454,086,606 |
34,863,324,611 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,283,092,789 |
87,155,055,656 |
60,752,277,619 |
57,835,671,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,495,549,641 |
-50,289,623,383 |
-49,467,812,689 |
-49,284,466,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,255,562,058 |
72,424,261,450 |
101,949,052,158 |
116,523,422,745 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,255,562,058 |
72,424,261,450 |
101,949,052,158 |
116,523,422,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,670,593,125 |
23,914,233,415 |
33,527,034,299 |
29,118,683,152 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,891,296,501 |
6,283,542,984 |
9,677,176,561 |
7,772,883,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,663,696,290 |
17,549,195,290 |
15,290,528,874 |
21,320,646,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,600,334 |
81,495,141 |
8,559,328,864 |
25,153,753 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
872,151,659,688 |
850,641,378,409 |
867,093,339,407 |
858,099,994,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,053,191,943 |
2,073,191,943 |
2,081,191,943 |
2,284,611,065 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,053,191,943 |
2,073,191,943 |
2,081,191,943 |
2,284,611,065 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
448,493,955,996 |
444,540,426,031 |
448,450,900,620 |
443,721,363,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,308,042,144 |
305,166,064,970 |
307,479,252,056 |
304,190,386,989 |
|
- Nguyên giá |
511,311,674,798 |
519,479,651,798 |
531,870,058,441 |
537,702,905,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,003,632,654 |
-214,313,586,828 |
-224,390,806,385 |
-233,512,518,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,185,913,852 |
139,374,361,061 |
140,971,648,564 |
139,530,976,124 |
|
- Nguyên giá |
207,912,347,524 |
208,489,164,524 |
211,661,151,509 |
211,711,151,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,726,433,672 |
-69,114,803,463 |
-70,689,502,945 |
-72,180,175,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,836,214,874 |
14,669,869,473 |
9,242,610,950 |
5,080,712,032 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,836,214,874 |
14,669,869,473 |
9,242,610,950 |
5,080,712,032 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
402,262,446,773 |
382,473,449,471 |
400,113,899,471 |
400,113,899,471 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
394,037,700,000 |
394,037,700,000 |
411,678,150,000 |
411,678,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,901,650,600 |
42,024,050,600 |
42,024,050,600 |
42,024,050,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,676,903,827 |
-53,588,301,129 |
-53,588,301,129 |
-53,588,301,129 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,505,850,102 |
6,884,441,491 |
7,204,736,423 |
6,899,408,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,125,643,702 |
6,504,235,091 |
6,343,363,685 |
6,038,036,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
380,206,400 |
380,206,400 |
861,372,738 |
861,372,738 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,906,116,301,233 |
2,469,227,033,923 |
2,305,303,255,435 |
2,173,450,660,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,585,963,345,180 |
1,135,628,909,748 |
960,209,524,225 |
905,318,535,310 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,547,673,959,734 |
1,095,252,035,065 |
903,915,514,254 |
851,711,792,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
952,025,421,802 |
476,466,258,667 |
309,437,244,168 |
335,984,579,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,708,628,722 |
49,677,771,955 |
147,724,647,826 |
38,097,127,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,672,225,198 |
16,900,360,912 |
7,876,566,806 |
5,145,368,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,915,390,521 |
159,890,903,401 |
63,420,678,713 |
58,965,849,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,560,133,752 |
26,607,159,346 |
32,159,369,174 |
36,594,580,825 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
358,354,786 |
358,354,786 |
358,354,786 |
358,354,786 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,154,351,475 |
77,894,997,911 |
44,475,833,752 |
112,295,361,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,549,634,464 |
206,823,689,835 |
226,757,417,976 |
177,386,489,858 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,470,789,282 |
27,212,239,399 |
26,955,957,110 |
26,098,547,284 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,259,029,732 |
53,420,298,853 |
44,749,443,943 |
60,785,532,677 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,289,385,446 |
40,376,874,683 |
56,294,009,971 |
53,606,742,729 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,511,330,028 |
1,511,330,028 |
1,419,110,028 |
1,419,110,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14,633,420,000 |
9,606,830,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,420,530,396 |
36,624,463,405 |
38,000,398,693 |
40,339,721,451 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
116,443,772 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,320,152,956,053 |
1,333,598,124,175 |
1,345,093,731,210 |
1,268,132,124,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,320,102,430,656 |
1,333,547,598,778 |
1,345,043,205,813 |
1,268,081,599,538 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
|
12,641,457,169 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
12,641,457,169 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
380,193,662,909 |
380,193,662,909 |
380,193,662,909 |
390,822,867,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
247,076,331,328 |
260,521,499,450 |
272,017,106,485 |
184,426,296,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
207,507,037,344 |
207,507,037,344 |
260,653,058,006 |
160,634,441,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,569,293,984 |
53,014,462,106 |
11,364,048,479 |
23,791,854,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,906,116,301,233 |
2,469,227,033,923 |
2,305,303,255,435 |
2,173,450,660,245 |
|