TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
477,841,672,755 |
408,198,176,598 |
407,863,342,017 |
500,475,063,988 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,103,374,997 |
16,701,045,102 |
23,351,702,549 |
27,343,862,357 |
|
1. Tiền |
3,502,374,997 |
8,001,045,102 |
12,351,702,549 |
20,343,862,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,601,000,000 |
8,700,000,000 |
11,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
371,329,600,000 |
361,310,600,000 |
364,673,000,000 |
444,940,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
371,329,600,000 |
361,310,600,000 |
364,673,000,000 |
444,940,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,617,469,460 |
27,812,102,808 |
19,228,453,636 |
25,644,156,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,336,040,897 |
5,244,694,432 |
4,056,092,776 |
8,172,787,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,459,000 |
132,800,000 |
83,180,900 |
569,161,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,092,969,563 |
22,434,608,376 |
15,137,095,982 |
16,950,124,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-47,916,022 |
-47,916,022 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
480,745,816 |
497,331,941 |
363,818,141 |
570,828,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
480,745,816 |
497,331,941 |
363,818,141 |
570,828,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
310,482,482 |
1,877,096,747 |
246,367,691 |
1,976,216,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
310,482,482 |
1,877,096,747 |
246,367,691 |
1,976,216,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
420,567,880,172 |
418,895,851,720 |
417,801,228,714 |
337,708,896,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
639,702,250 |
639,702,250 |
239,702,250 |
239,702,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
639,702,250 |
639,702,250 |
239,702,250 |
239,702,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,557,330,931 |
5,440,334,921 |
5,323,338,911 |
5,206,342,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,557,330,931 |
5,440,334,921 |
5,323,338,911 |
5,206,342,901 |
|
- Nguyên giá |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
24,999,707,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,442,376,984 |
-19,559,372,994 |
-19,676,369,004 |
-19,793,365,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
45,431,204,415 |
44,850,006,978 |
44,268,809,541 |
43,687,612,104 |
|
- Nguyên giá |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
75,236,709,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,805,505,324 |
-30,386,702,761 |
-30,967,900,198 |
-31,549,097,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
367,866,705,597 |
366,956,705,597 |
366,694,957,885 |
287,377,892,957 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
285,774,104,867 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
1,872,600,730 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-191,747,712 |
-268,812,640 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,220,000,000 |
79,310,000,000 |
79,240,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,072,936,979 |
1,009,101,974 |
1,274,420,127 |
1,197,346,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,072,936,979 |
1,009,101,974 |
1,274,420,127 |
1,197,346,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
898,409,552,927 |
827,094,028,318 |
825,664,570,731 |
838,183,960,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,855,986,434 |
35,216,927,287 |
25,325,593,854 |
30,907,338,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,218,434,533 |
27,401,977,619 |
18,247,493,834 |
23,595,766,224 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
346,321,337 |
323,985,746 |
466,749,483 |
385,066,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,631,800 |
381,426,140 |
217,335,400 |
189,444,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,430,597,046 |
8,747,473,476 |
1,131,886,351 |
1,835,494,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
638,228,764 |
638,081,675 |
716,025,691 |
735,267,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,496,104,090 |
4,522,906,549 |
1,646,315,495 |
4,010,224,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,130,190,991 |
2,657,470,728 |
3,376,814,266 |
3,460,651,733 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,281,578,142 |
7,531,950,942 |
8,198,384,785 |
11,045,534,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,790,782,363 |
2,598,682,363 |
2,493,982,363 |
1,934,082,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,637,551,901 |
7,814,949,668 |
7,078,100,020 |
7,311,571,866 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,637,551,901 |
7,814,949,668 |
7,078,100,020 |
7,311,571,866 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
785,553,566,493 |
791,877,101,031 |
800,338,976,877 |
807,276,622,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
785,553,566,493 |
791,877,101,031 |
800,338,976,877 |
807,276,622,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
748,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
1,231,896,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
-34,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,554,504,503 |
20,554,504,503 |
20,554,504,503 |
20,554,504,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,801,485,768 |
22,125,020,306 |
30,586,896,152 |
37,524,541,456 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,891,941,771 |
20,215,476,309 |
28,677,352,155 |
6,937,645,304 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,909,543,997 |
1,909,543,997 |
1,909,543,997 |
30,586,896,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
898,409,552,927 |
827,094,028,318 |
825,664,570,731 |
838,183,960,271 |
|