TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
381,605,158,910 |
398,763,279,732 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
65,860,531,119 |
49,179,968,593 |
|
1. Tiền |
|
|
65,860,531,119 |
27,360,080,372 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
21,819,888,221 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,011,575,963 |
3,011,575,963 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,011,575,963 |
3,011,575,963 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
220,165,765,271 |
207,724,898,256 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
205,979,257,391 |
169,940,511,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
14,482,451,260 |
28,123,014,453 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
60,272,100 |
10,805,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-356,215,480 |
-1,143,628,148 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
92,342,001,617 |
135,749,982,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
92,342,001,617 |
135,749,982,995 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
225,284,940 |
3,096,853,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,883,763,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
225,284,940 |
213,090,023 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
204,269,910,171 |
199,920,310,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,170,974,558 |
9,770,974,558 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
9,770,974,558 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,170,974,558 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
157,171,725,046 |
153,340,744,866 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
157,171,725,046 |
153,340,744,866 |
|
- Nguyên giá |
|
|
290,199,199,465 |
291,568,144,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-133,027,474,419 |
-138,227,399,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32,348,339,963 |
32,348,339,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32,348,339,963 |
32,348,339,963 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,578,870,604 |
4,460,250,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,578,870,604 |
4,460,250,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
585,875,069,081 |
598,683,590,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
213,011,092,496 |
223,965,587,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
204,412,632,293 |
214,967,126,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54,301,651,977 |
40,805,496,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
45,625,994,429 |
84,445,472,135 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,926,282,576 |
1,144,639,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
226,918,665 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
205,660,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
99,318,017,250 |
88,352,089,343 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13,767,396 |
13,767,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,598,460,203 |
8,998,460,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8,598,460,203 |
8,998,460,315 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
372,863,976,585 |
374,718,002,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
372,863,976,585 |
374,718,002,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22,863,976,585 |
24,718,002,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9,940,862,180 |
22,835,341,784 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12,923,114,405 |
1,882,661,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
585,875,069,081 |
598,683,590,011 |
|