MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại T.P Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,133,245,364 12,798,852,640 16,844,266,801 7,667,151,349
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,133,245,364 12,798,852,640 16,844,266,801 7,667,151,349
4. Giá vốn hàng bán 3,647,818,020 10,277,386,784 14,365,755,617 6,264,810,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,485,427,344 2,521,465,856 2,478,511,184 1,402,340,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,753,565 90,277,410 24,796,554 103,859,032
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 40,280,000 18,968,000 62,501,000 64,085,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,508,120,265 1,647,080,290 1,831,510,579 1,471,130,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,219,356 945,694,976 609,296,159 -29,015,713
12. Thu nhập khác 24,219,356 146,636,399 518,073,023
13. Chi phí khác 10,287,788
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,219,356 146,636,399 507,785,235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,092,331,375 609,296,159 478,769,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 222,766,275 151,350,202 102,009,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 869,565,100 457,945,957 376,759,860
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 869,565,100 457,945,957 376,759,860
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 415 218 180
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.