1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,133,245,364 |
12,798,852,640 |
16,844,266,801 |
7,667,151,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,133,245,364 |
12,798,852,640 |
16,844,266,801 |
7,667,151,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,647,818,020 |
10,277,386,784 |
14,365,755,617 |
6,264,810,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,485,427,344 |
2,521,465,856 |
2,478,511,184 |
1,402,340,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,753,565 |
90,277,410 |
24,796,554 |
103,859,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,280,000 |
18,968,000 |
62,501,000 |
64,085,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,508,120,265 |
1,647,080,290 |
1,831,510,579 |
1,471,130,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,219,356 |
945,694,976 |
609,296,159 |
-29,015,713 |
|
12. Thu nhập khác |
24,219,356 |
146,636,399 |
|
518,073,023 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
10,287,788 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,219,356 |
146,636,399 |
|
507,785,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,092,331,375 |
609,296,159 |
478,769,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
222,766,275 |
151,350,202 |
102,009,662 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
869,565,100 |
457,945,957 |
376,759,860 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
869,565,100 |
457,945,957 |
376,759,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
415 |
218 |
180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|