TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,981,334,857 |
87,892,559,989 |
|
90,602,838,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,826,535,575 |
9,755,768,389 |
|
11,183,119,773 |
|
1. Tiền |
17,826,535,575 |
9,755,768,389 |
|
11,183,119,773 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,530,425,407 |
72,143,956,558 |
|
73,681,529,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,451,262,966 |
37,859,379,762 |
|
44,751,610,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,691,926,152 |
3,137,350,509 |
|
425,121,415 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,936,729,124 |
31,696,719,122 |
|
29,054,290,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-549,492,835 |
-549,492,835 |
|
-549,492,835 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
428,170,684 |
560,902,303 |
|
282,100,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
428,170,684 |
560,902,303 |
|
282,100,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,196,203,191 |
5,431,932,739 |
|
5,456,088,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,196,203,191 |
5,431,932,739 |
|
4,174,671,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,268,099,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
13,317,116 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,915,240,121 |
102,508,050,638 |
|
145,282,162,333 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
850,534,420 |
850,534,420 |
|
850,534,420 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
850,534,420 |
850,534,420 |
|
850,534,420 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,803,096,702 |
99,106,120,179 |
|
123,347,161,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,737,784,192 |
99,046,745,167 |
|
123,299,661,290 |
|
- Nguyên giá |
169,239,211,942 |
180,538,844,283 |
|
198,024,451,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,501,427,750 |
-81,492,099,116 |
|
-74,724,790,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,312,510 |
59,375,012 |
|
47,500,016 |
|
- Nguyên giá |
142,250,000 |
142,250,000 |
|
142,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,937,490 |
-82,874,988 |
|
-94,749,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,826,469,129 |
2,206,240,000 |
|
17,876,174,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,826,469,129 |
2,206,240,000 |
|
17,876,174,171 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
435,139,870 |
345,156,039 |
|
3,208,292,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
435,139,870 |
345,156,039 |
|
3,208,292,436 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,896,574,978 |
190,400,610,627 |
|
235,885,001,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,988,583,846 |
64,660,604,481 |
|
105,183,911,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,388,737,947 |
57,183,443,769 |
|
76,367,526,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,661,367,889 |
43,078,661,748 |
|
58,377,994,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,686,000 |
720,740,023 |
|
1,138,560,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,459,970,482 |
2,202,904,039 |
|
4,757,590,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,186,351 |
777,106,051 |
|
2,324,895,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
370,292,848 |
1,211,339,122 |
|
2,561,716,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
913,397,239 |
720,888,181 |
|
984,557,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,060,215,636 |
8,471,804,605 |
|
6,222,211,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,826,621,502 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,599,845,899 |
7,477,160,712 |
|
28,816,385,137 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,599,845,899 |
7,477,160,712 |
|
28,816,385,137 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,907,991,132 |
125,740,006,146 |
|
130,701,089,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,907,991,132 |
125,740,006,146 |
|
130,701,089,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,444,860,000 |
83,707,950,000 |
|
92,078,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,444,860,000 |
83,707,950,000 |
|
92,078,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,818,927,000 |
|
6,818,927,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,463,131,132 |
35,213,129,146 |
|
31,803,742,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,798,206,996 |
30,013,448,188 |
|
13,272,183,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,664,924,136 |
5,199,680,958 |
|
18,531,559,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,896,574,978 |
190,400,610,627 |
|
235,885,001,216 |
|