TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,719,765,400 |
84,009,749,720 |
72,262,406,665 |
88,933,089,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,511,828,596 |
20,036,529,170 |
7,053,718,025 |
27,267,204,178 |
|
1. Tiền |
14,511,828,596 |
20,036,529,170 |
7,053,718,025 |
27,267,204,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,434,747,639 |
30,116,503,179 |
32,682,774,771 |
32,731,487,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,867,528,391 |
25,455,991,899 |
28,505,028,958 |
28,355,125,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,872,454,667 |
1,842,554,667 |
1,867,289,267 |
1,925,728,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,014,483,883 |
13,302,490,170 |
12,794,990,103 |
12,935,166,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,319,925,908 |
-10,484,533,557 |
-10,484,533,557 |
-10,484,533,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
206,606 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,267,398,938 |
12,499,304,719 |
12,366,661,845 |
13,104,035,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,415,440,706 |
14,647,346,487 |
14,514,703,613 |
15,252,077,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,148,041,768 |
-2,148,041,768 |
-2,148,041,768 |
-2,148,041,768 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,505,790,227 |
21,357,412,652 |
20,159,252,024 |
15,830,362,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
230,264,406 |
227,976,432 |
382,921,333 |
308,961,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,270,936,955 |
19,607,470,809 |
17,617,013,796 |
15,520,483,798 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,588,866 |
1,521,965,411 |
2,159,316,895 |
916,701 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
786,053,091,026 |
776,525,700,200 |
765,171,221,854 |
755,328,074,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
691,180,808,810 |
678,487,562,377 |
667,442,490,140 |
656,364,876,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
689,912,831,278 |
677,274,334,044 |
666,284,011,006 |
655,261,146,952 |
|
- Nguyên giá |
1,091,157,759,019 |
1,091,149,249,918 |
1,092,388,874,242 |
1,093,549,881,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-401,244,927,741 |
-413,874,915,874 |
-426,104,863,236 |
-438,288,734,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,267,977,532 |
1,213,228,333 |
1,158,479,134 |
1,103,729,935 |
|
- Nguyên giá |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,996,793 |
-611,745,992 |
-666,495,191 |
-721,244,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,674,142,582 |
4,935,715,550 |
4,479,095,313 |
4,937,428,646 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,674,142,582 |
4,935,715,550 |
4,479,095,313 |
4,937,428,646 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,694,848,529 |
84,814,818,222 |
85,035,920,389 |
85,900,602,045 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,694,848,529 |
84,814,818,222 |
85,035,920,389 |
85,900,602,045 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,503,291,105 |
8,287,604,051 |
8,213,716,012 |
8,125,166,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,501,452,729 |
8,287,604,051 |
8,213,716,012 |
8,125,166,686 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,838,376 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
865,772,856,426 |
860,535,449,920 |
837,433,628,519 |
844,261,163,517 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
649,040,170,994 |
642,319,650,657 |
643,575,843,095 |
642,718,336,907 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,999,855,145 |
176,168,686,370 |
159,158,432,817 |
175,893,158,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,487,404,036 |
80,319,884,623 |
80,006,096,309 |
78,249,058,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,233,890,261 |
2,230,440,245 |
2,079,522,863 |
2,606,916,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,501,738,892 |
413,469,585 |
4,471,839,349 |
747,437,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,818,404,073 |
6,853,954,694 |
10,330,854,269 |
12,180,596,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,736,242,375 |
15,934,960,696 |
6,102,616,299 |
14,385,858,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,409,027,199 |
32,258,045,543 |
37,311,073,783 |
32,058,416,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,647,460,207 |
36,298,632,832 |
16,385,917,970 |
33,304,322,701 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,165,688,102 |
1,859,298,152 |
2,470,511,975 |
2,360,551,625 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
466,040,315,849 |
466,150,964,287 |
484,417,410,278 |
466,825,178,172 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
465,550,964,287 |
465,550,964,287 |
483,817,410,278 |
466,225,178,172 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
489,351,562 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,732,685,432 |
218,215,799,263 |
193,857,785,424 |
201,542,826,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,732,685,432 |
218,215,799,263 |
193,857,785,424 |
201,542,826,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,620,205,617 |
27,620,205,617 |
31,805,757,519 |
31,805,757,519 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,350,705,633 |
-78,867,591,802 |
-107,411,157,543 |
-99,726,116,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-73,679,141,790 |
-79,887,003,854 |
-93,838,843,529 |
-93,838,843,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,671,563,843 |
1,019,412,052 |
-13,572,314,014 |
-5,887,272,828 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
865,772,856,426 |
860,535,449,920 |
837,433,628,519 |
844,261,163,517 |
|