TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
312,800,353,544 |
349,972,066,393 |
334,889,590,953 |
428,979,014,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,987,570,802 |
9,454,067,597 |
8,649,412,637 |
44,306,534,912 |
|
1. Tiền |
14,987,570,802 |
9,454,067,597 |
8,649,412,637 |
44,306,534,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,255,468,087 |
122,463,816,003 |
150,219,370,176 |
103,017,764,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,855,290,080 |
121,901,859,630 |
148,122,817,053 |
100,974,594,774 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
196,719,183 |
126,989,267 |
1,825,693,059 |
1,656,365,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,458,824 |
434,967,106 |
270,860,064 |
386,804,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
169,979,965,736 |
179,909,953,575 |
138,745,907,061 |
232,010,003,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,979,965,736 |
179,909,953,575 |
138,764,730,122 |
232,028,826,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-18,823,061 |
-18,823,061 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,577,348,919 |
38,144,229,218 |
37,274,901,079 |
49,644,711,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
624,458,332 |
3,578,771,139 |
3,187,171,138 |
1,823,912,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,643,266,578 |
34,242,157,626 |
33,786,505,941 |
47,473,768,674 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
309,624,009 |
323,300,453 |
301,224,000 |
347,030,324 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,846,141,160 |
91,807,073,483 |
94,386,570,873 |
90,000,334,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,764,137,591 |
89,627,968,631 |
92,506,813,876 |
88,155,402,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,764,137,591 |
89,627,968,631 |
92,506,813,876 |
88,155,402,988 |
|
- Nguyên giá |
345,591,013,157 |
345,672,313,157 |
352,988,740,954 |
352,988,740,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,826,875,566 |
-256,044,344,526 |
-260,481,927,078 |
-264,833,337,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
570,000,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,000,000 |
-570,000,000 |
-570,000,000 |
-570,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,478,303,812 |
1,478,303,812 |
1,478,303,812 |
1,478,303,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,478,303,812 |
-1,478,303,812 |
-1,478,303,812 |
-1,478,303,812 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,559,181,119 |
1,748,545,188 |
1,541,460,119 |
1,598,897,553 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,598,897,553 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,559,181,119 |
1,748,545,188 |
1,541,460,119 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
522,822,450 |
430,559,664 |
338,296,878 |
246,034,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
522,822,450 |
430,559,664 |
338,296,878 |
246,034,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
408,646,494,704 |
441,779,139,876 |
429,276,161,826 |
518,979,349,260 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
228,388,132,757 |
260,807,034,919 |
248,259,116,920 |
343,910,183,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
228,388,132,757 |
260,807,034,919 |
248,259,116,920 |
343,910,183,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,311,100,679 |
37,973,975,201 |
40,642,062,735 |
43,500,510,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
309,922,145 |
46,122,140 |
77,971,641 |
29,855,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,048,009,512 |
145,943,749 |
502,295,147 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
7,396,294,803 |
2,070,551,287 |
3,125,839,137 |
4,472,954,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,729,921,105 |
2,827,619,920 |
6,214,381,380 |
2,872,406,596 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,179,554,226 |
2,009,347,265 |
1,865,166,200 |
2,011,213,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
153,395,187,647 |
214,945,332,717 |
194,398,583,174 |
290,061,919,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
770,000,000 |
1,175,274,866 |
797,774,866 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,142,640 |
18,142,640 |
257,542,640 |
163,548,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,258,361,947 |
180,972,104,957 |
181,017,044,906 |
175,069,165,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,258,361,947 |
180,972,104,957 |
181,017,044,906 |
175,069,165,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,900,000,000 |
144,900,000,000 |
144,900,000,000 |
144,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,900,000,000 |
144,900,000,000 |
144,900,000,000 |
144,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,279,359,369 |
7,279,359,369 |
7,279,359,369 |
7,279,359,369 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,890,084,554 |
15,890,084,554 |
15,890,084,554 |
15,890,084,554 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,230,000 |
-1,230,000 |
-1,230,000 |
-1,230,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,462,987,068 |
4,462,987,068 |
4,462,987,068 |
4,462,987,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,727,160,956 |
8,440,903,966 |
8,485,843,915 |
2,537,964,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,897,438,167 |
7,673,903,719 |
7,407,503,719 |
7,407,503,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,829,722,789 |
767,000,247 |
1,078,340,196 |
-4,869,539,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
408,646,494,704 |
441,779,139,876 |
429,276,161,826 |
518,979,349,260 |
|