MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,254,095,439,896 1,019,942,053,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266,750,533,543 78,051,572,515
1. Tiền 11,450,533,543 10,051,572,515
2. Các khoản tương đương tiền 255,300,000,000 68,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 380,000,000,000 246,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 380,000,000,000 246,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 603,599,653,156 693,053,798,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 550,907,397,050 636,906,591,679
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,180,861,015 1,135,510,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,511,395,091 55,011,696,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,317,689,917 727,990,195
1. Hàng tồn kho 2,317,689,917 727,990,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,427,563,280 1,608,691,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 723,292,192 830,521,016
2. Thuế GTGT được khấu trừ 382,023,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 322,247,250 778,170,950
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,139,690,822,395 1,129,570,095,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 854,107,000 854,107,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 854,107,000 854,107,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 806,425,435,322 816,545,551,290
1. Tài sản cố định hữu hình 795,148,240,602 803,674,331,287
- Nguyên giá 3,196,694,828,890 3,228,400,055,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,401,546,588,288 -2,424,725,723,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,277,194,720 12,871,220,003
- Nguyên giá 17,533,656,248 19,357,582,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,256,461,528 -6,486,362,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,370,239,096
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,370,239,096
V. Đầu tư tài chính dài hạn 296,566,247,297 296,178,320,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,706,247,297 145,318,320,455
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,474,793,680 15,992,117,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,114,235,547 12,999,134,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 835,750,889 770,502,535
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,524,807,244 2,222,480,245
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,393,786,262,291 2,149,512,148,980
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 538,825,169,337 848,532,203,403
I. Nợ ngắn hạn 191,786,966,461 493,358,463,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,379,458,824 29,170,674,053
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,905,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,150,703,485 65,924,834,765
4. Phải trả người lao động 11,700,241,251 20,546,429,984
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,370,946,920 2,500,318,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,507,170,959 287,235,670,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,853,956,580 57,353,956,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,669,583,442 30,626,579,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 347,038,202,876 355,173,739,483
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,479,702,876 312,373,739,483
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20,558,500,000 42,800,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,854,961,092,954 1,300,979,945,577
I. Vốn chủ sở hữu 1,854,961,092,954 1,300,979,945,577
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 243,629,430,282 254,130,345,832
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,348,947,847 3,553,090,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 766,529,428,267 303,869,152,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 651,592,954,990 436,949,455,529
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,936,473,277 -133,080,302,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,453,286,558 39,427,356,335
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,393,786,262,291 2,149,512,148,980
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.