TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,254,095,439,896 |
1,019,942,053,001 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,750,533,543 |
78,051,572,515 |
|
|
|
1. Tiền |
11,450,533,543 |
10,051,572,515 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
255,300,000,000 |
68,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
380,000,000,000 |
246,500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
380,000,000,000 |
246,500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
603,599,653,156 |
693,053,798,325 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
550,907,397,050 |
636,906,591,679 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,180,861,015 |
1,135,510,241 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,511,395,091 |
55,011,696,405 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,317,689,917 |
727,990,195 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,317,689,917 |
727,990,195 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,427,563,280 |
1,608,691,966 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
723,292,192 |
830,521,016 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
382,023,838 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
322,247,250 |
778,170,950 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,139,690,822,395 |
1,129,570,095,979 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
854,107,000 |
854,107,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
854,107,000 |
854,107,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
806,425,435,322 |
816,545,551,290 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
795,148,240,602 |
803,674,331,287 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,196,694,828,890 |
3,228,400,055,060 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,401,546,588,288 |
-2,424,725,723,773 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,277,194,720 |
12,871,220,003 |
|
|
|
- Nguyên giá |
17,533,656,248 |
19,357,582,093 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,256,461,528 |
-6,486,362,090 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,370,239,096 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,370,239,096 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
296,566,247,297 |
296,178,320,455 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,706,247,297 |
145,318,320,455 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,474,793,680 |
15,992,117,234 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,114,235,547 |
12,999,134,454 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
835,750,889 |
770,502,535 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,524,807,244 |
2,222,480,245 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,393,786,262,291 |
2,149,512,148,980 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
538,825,169,337 |
848,532,203,403 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
191,786,966,461 |
493,358,463,920 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,379,458,824 |
29,170,674,053 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,905,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,150,703,485 |
65,924,834,765 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
11,700,241,251 |
20,546,429,984 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,370,946,920 |
2,500,318,152 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,507,170,959 |
287,235,670,776 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,853,956,580 |
57,353,956,580 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,669,583,442 |
30,626,579,610 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
347,038,202,876 |
355,173,739,483 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
326,479,702,876 |
312,373,739,483 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
20,558,500,000 |
42,800,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,854,961,092,954 |
1,300,979,945,577 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,854,961,092,954 |
1,300,979,945,577 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
243,629,430,282 |
254,130,345,832 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,348,947,847 |
3,553,090,628 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
766,529,428,267 |
303,869,152,782 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
651,592,954,990 |
436,949,455,529 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,936,473,277 |
-133,080,302,747 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,453,286,558 |
39,427,356,335 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,393,786,262,291 |
2,149,512,148,980 |
|
|
|