TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,449,809,819,005 |
5,564,957,902,102 |
|
6,013,121,246,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,500,266,173,071 |
993,764,860,314 |
|
1,344,472,711,124 |
|
1. Tiền |
1,143,852,673,071 |
635,474,460,314 |
|
849,368,711,124 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
356,413,500,000 |
358,290,400,000 |
|
495,104,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,136,416,400 |
158,537,616,400 |
|
6,048,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,136,416,400 |
158,537,616,400 |
|
6,048,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,414,431,700,843 |
1,681,524,092,625 |
|
1,788,985,501,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,919,107,416,404 |
1,495,468,944,416 |
|
1,570,441,520,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,010,558,098 |
24,232,472,085 |
|
37,171,503,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
473,463,140,808 |
168,972,090,591 |
|
188,521,891,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,149,414,467 |
-7,149,414,467 |
|
-7,149,414,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,456,336,082,951 |
2,691,606,978,434 |
|
2,826,203,765,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,456,336,082,951 |
2,691,606,978,434 |
|
2,826,203,765,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,639,445,740 |
39,524,354,329 |
|
47,410,869,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,123,901,564 |
8,970,023,262 |
|
18,250,753,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,293,235,434 |
29,436,076,981 |
|
28,147,892,435 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
222,308,742 |
1,118,254,086 |
|
1,012,223,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,975,940,119,290 |
3,287,605,446,686 |
|
3,249,879,697,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,175,750,420 |
36,980,500,420 |
|
58,013,679,865 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,789,171,680 |
3,789,171,680 |
|
3,789,171,680 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
13,184,628,740 |
13,184,628,740 |
|
13,184,628,740 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,201,950,000 |
20,006,700,000 |
|
41,039,879,445 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,524,332,118,435 |
1,574,905,989,761 |
|
1,582,360,674,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,194,500,612,583 |
1,241,458,097,006 |
|
1,252,545,272,592 |
|
- Nguyên giá |
2,289,970,090,680 |
2,356,819,470,987 |
|
2,399,943,463,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,095,469,478,097 |
-1,115,361,373,981 |
|
-1,147,398,190,528 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
329,831,505,852 |
333,447,892,755 |
|
329,815,401,818 |
|
- Nguyên giá |
429,936,846,604 |
435,301,296,153 |
|
435,301,296,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,105,340,752 |
-101,853,403,398 |
|
-105,485,894,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
177,862,315,209 |
177,323,090,427 |
|
176,046,514,523 |
|
- Nguyên giá |
226,024,154,235 |
226,352,419,154 |
|
226,352,419,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,161,839,026 |
-49,029,328,727 |
|
-50,305,904,631 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
867,207,730,638 |
824,001,556,945 |
|
752,329,633,517 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
31,074,295,370 |
31,074,295,370 |
|
36,430,732,813 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
836,133,435,268 |
792,927,261,575 |
|
715,898,900,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
343,479,551,352 |
345,111,528,002 |
|
353,706,727,780 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
343,479,551,352 |
345,111,528,002 |
|
353,706,727,780 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,882,653,236 |
329,282,781,131 |
|
327,422,467,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,882,653,236 |
329,282,781,131 |
|
327,422,467,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,425,749,938,295 |
8,852,563,348,788 |
|
9,263,000,944,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,652,909,672,728 |
6,090,624,053,631 |
|
6,469,516,156,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,325,980,115,922 |
5,773,626,653,866 |
|
6,146,464,291,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
541,688,330,620 |
208,573,420,568 |
|
756,708,032,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,591,695,655 |
26,687,461,587 |
|
6,725,295,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
147,987,484,480 |
247,648,113,376 |
|
265,938,633,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,858,884,827 |
10,320,418,348 |
|
16,968,641,479 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,862,385,080 |
894,081,700 |
|
2,607,168,192 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
92,589,786 |
|
67,141,156 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,583,419,182 |
338,679,472,217 |
|
191,435,225,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,791,007,919,678 |
4,504,293,569,881 |
|
4,473,912,055,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,324,808,300 |
46,167,802,744 |
|
41,440,307,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
390,075,188,100 |
390,269,723,659 |
|
390,661,790,264 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
326,929,556,806 |
316,997,399,765 |
|
323,051,865,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
22,024,200,000 |
22,024,200,000 |
|
22,024,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
243,656,990,867 |
240,618,929,615 |
|
234,542,807,111 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,123,565,939 |
22,280,570,150 |
|
22,365,725,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,624,800,000 |
27,573,700,000 |
|
44,119,133,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,772,840,265,567 |
2,761,939,295,157 |
|
2,793,484,787,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,772,840,265,567 |
2,761,939,295,157 |
|
2,793,484,787,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
|
2,366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
|
2,366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-243,800,000 |
-243,800,000 |
|
-243,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,242,423,594 |
-25,242,423,594 |
|
-25,242,423,594 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,757,298,185 |
15,757,298,185 |
|
30,116,220,036 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
192,538,043,282 |
178,203,887,791 |
|
189,144,469,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,417,472,029 |
144,862,440,036 |
|
118,139,908,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
159,120,571,253 |
33,341,447,755 |
|
71,004,561,235 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
224,031,147,694 |
227,464,332,775 |
|
233,710,321,468 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,425,749,938,295 |
8,852,563,348,788 |
|
9,263,000,944,679 |
|