MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,449,809,819,005 5,564,957,902,102 6,013,121,246,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,500,266,173,071 993,764,860,314 1,344,472,711,124
1. Tiền 1,143,852,673,071 635,474,460,314 849,368,711,124
2. Các khoản tương đương tiền 356,413,500,000 358,290,400,000 495,104,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,136,416,400 158,537,616,400 6,048,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,136,416,400 158,537,616,400 6,048,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,414,431,700,843 1,681,524,092,625 1,788,985,501,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,919,107,416,404 1,495,468,944,416 1,570,441,520,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,010,558,098 24,232,472,085 37,171,503,592
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 473,463,140,808 168,972,090,591 188,521,891,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,149,414,467 -7,149,414,467 -7,149,414,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,456,336,082,951 2,691,606,978,434 2,826,203,765,415
1. Hàng tồn kho 2,456,336,082,951 2,691,606,978,434 2,826,203,765,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,639,445,740 39,524,354,329 47,410,869,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,123,901,564 8,970,023,262 18,250,753,433
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,293,235,434 29,436,076,981 28,147,892,435
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,308,742 1,118,254,086 1,012,223,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,975,940,119,290 3,287,605,446,686 3,249,879,697,690
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,175,750,420 36,980,500,420 58,013,679,865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680
2. Trả trước cho người bán dài hạn 13,184,628,740 13,184,628,740 13,184,628,740
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,201,950,000 20,006,700,000 41,039,879,445
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,524,332,118,435 1,574,905,989,761 1,582,360,674,410
1. Tài sản cố định hữu hình 1,194,500,612,583 1,241,458,097,006 1,252,545,272,592
- Nguyên giá 2,289,970,090,680 2,356,819,470,987 2,399,943,463,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,095,469,478,097 -1,115,361,373,981 -1,147,398,190,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 329,831,505,852 333,447,892,755 329,815,401,818
- Nguyên giá 429,936,846,604 435,301,296,153 435,301,296,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,105,340,752 -101,853,403,398 -105,485,894,335
III. Bất động sản đầu tư 177,862,315,209 177,323,090,427 176,046,514,523
- Nguyên giá 226,024,154,235 226,352,419,154 226,352,419,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,161,839,026 -49,029,328,727 -50,305,904,631
IV. Tài sản dở dang dài hạn 867,207,730,638 824,001,556,945 752,329,633,517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 31,074,295,370 31,074,295,370 36,430,732,813
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 836,133,435,268 792,927,261,575 715,898,900,704
V. Đầu tư tài chính dài hạn 343,479,551,352 345,111,528,002 353,706,727,780
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 343,479,551,352 345,111,528,002 353,706,727,780
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,882,653,236 329,282,781,131 327,422,467,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,882,653,236 329,282,781,131 327,422,467,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,425,749,938,295 8,852,563,348,788 9,263,000,944,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,652,909,672,728 6,090,624,053,631 6,469,516,156,808
I. Nợ ngắn hạn 6,325,980,115,922 5,773,626,653,866 6,146,464,291,547
1. Phải trả người bán ngắn hạn 541,688,330,620 208,573,420,568 756,708,032,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,591,695,655 26,687,461,587 6,725,295,496
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,987,484,480 247,648,113,376 265,938,633,571
4. Phải trả người lao động 16,858,884,827 10,320,418,348 16,968,641,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,862,385,080 894,081,700 2,607,168,192
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 92,589,786 67,141,156
9. Phải trả ngắn hạn khác 359,583,419,182 338,679,472,217 191,435,225,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,791,007,919,678 4,504,293,569,881 4,473,912,055,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,324,808,300 46,167,802,744 41,440,307,645
13. Quỹ bình ổn giá 390,075,188,100 390,269,723,659 390,661,790,264
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,929,556,806 316,997,399,765 323,051,865,261
1. Phải trả người bán dài hạn 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 243,656,990,867 240,618,929,615 234,542,807,111
7. Phải trả dài hạn khác 26,123,565,939 22,280,570,150 22,365,725,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,624,800,000 27,573,700,000 44,119,133,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,772,840,265,567 2,761,939,295,157 2,793,484,787,871
I. Vốn chủ sở hữu 2,772,840,265,567 2,761,939,295,157 2,793,484,787,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,757,298,185 15,757,298,185 30,116,220,036
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 192,538,043,282 178,203,887,791 189,144,469,961
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,417,472,029 144,862,440,036 118,139,908,726
- LNST chưa phân phối kỳ này 159,120,571,253 33,341,447,755 71,004,561,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 224,031,147,694 227,464,332,775 233,710,321,468
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,425,749,938,295 8,852,563,348,788 9,263,000,944,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.