1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
693,811,456,044 |
810,548,909,192 |
1,210,464,549,421 |
900,374,811,043 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,770,824,145 |
1,918,796,777 |
3,294,321,515 |
4,357,558,998 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
689,040,631,899 |
808,630,112,415 |
1,207,170,227,906 |
896,017,252,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
393,318,937,166 |
465,231,850,322 |
621,218,130,113 |
511,416,951,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
295,721,694,733 |
343,398,262,093 |
585,952,097,793 |
384,600,300,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,350,567,329 |
8,616,750,641 |
20,878,736,301 |
6,540,339,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,260,808,437 |
5,260,355,386 |
5,222,000,415 |
10,358,576,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,810,661,483 |
3,184,870,993 |
3,060,926,632 |
3,536,643,740 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,000,000,000 |
|
-206,484,070,257 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
177,437,098,195 |
156,118,723,868 |
90,874,688,949 |
190,869,970,184 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,264,040,443 |
82,322,126,757 |
|
77,809,850,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,110,314,987 |
108,313,806,723 |
304,250,074,473 |
112,102,242,232 |
|
12. Thu nhập khác |
1,707,112,470 |
3,617,217,911 |
1,086,469,713 |
3,567,880,308 |
|
13. Chi phí khác |
707,869,428 |
287,683,164 |
195,324,153 |
134,938,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
999,243,042 |
3,329,534,747 |
891,145,560 |
3,432,941,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,109,558,029 |
111,643,341,470 |
305,141,220,033 |
115,535,183,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,403,186,111 |
17,551,309,258 |
52,590,224,185 |
34,999,579,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,768,257,057 |
5,782,097,527 |
11,057,783,892 |
-10,897,034,347 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,474,628,975 |
88,309,934,685 |
241,493,211,956 |
91,432,638,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,781,549,204 |
88,284,243,578 |
242,314,779,632 |
91,861,259,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-306,920,229 |
25,691,107 |
-821,567,676 |
-428,620,902 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,012 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,012 |
|
|
|