TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,019,410,931,000 |
49,784,983,069,000 |
53,444,905,260,000 |
58,824,691,926,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
584,265,120,000 |
607,809,413,000 |
743,290,215,000 |
684,393,918,000 |
|
1. Tiền |
584,265,120,000 |
607,809,413,000 |
743,290,215,000 |
622,697,518,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
61,696,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,587,251,527,000 |
2,622,741,246,000 |
2,476,694,760,000 |
2,492,123,415,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
176,645,721,000 |
176,645,721,000 |
7,905,321,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,410,605,806,000 |
2,446,095,525,000 |
2,468,789,439,000 |
2,492,123,415,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,149,626,543,000 |
17,561,750,856,000 |
18,577,952,349,000 |
24,283,980,794,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,916,943,577,000 |
4,291,462,927,000 |
3,744,305,096,000 |
4,552,182,114,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,894,456,574,000 |
8,883,607,786,000 |
9,145,403,541,000 |
13,969,303,992,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
148,889,848,000 |
1,057,929,080,000 |
1,649,075,178,000 |
1,922,929,178,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,211,215,848,000 |
3,356,186,146,000 |
4,084,766,609,000 |
3,884,656,918,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,551,881,000 |
-29,942,624,000 |
-47,926,619,000 |
-47,810,253,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,672,577,000 |
2,507,541,000 |
2,328,544,000 |
2,718,845,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
29,371,010,102,000 |
27,892,511,851,000 |
30,222,171,748,000 |
30,099,704,908,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,425,211,827,000 |
27,941,564,533,000 |
30,291,257,024,000 |
30,165,861,323,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,201,725,000 |
-49,052,682,000 |
-69,085,276,000 |
-66,156,415,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,327,257,639,000 |
1,100,169,703,000 |
1,424,796,188,000 |
1,264,488,891,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
177,012,074,000 |
188,192,904,000 |
224,210,795,000 |
287,318,555,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,097,707,282,000 |
891,619,276,000 |
1,169,050,083,000 |
960,113,794,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,538,283,000 |
20,357,523,000 |
31,535,310,000 |
17,056,542,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,388,666,847,000 |
25,272,598,295,000 |
26,236,649,708,000 |
27,415,875,113,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,549,766,000 |
153,617,327,000 |
110,631,843,000 |
84,559,919,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
16,753,597,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
30,827,949,000 |
30,827,949,000 |
14,850,000,000 |
14,850,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,971,817,000 |
115,923,970,000 |
96,031,843,000 |
69,959,919,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-250,000,000 |
-9,888,189,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
9,458,039,924,000 |
11,922,440,280,000 |
12,234,794,227,000 |
12,794,601,259,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,137,283,264,000 |
7,595,575,873,000 |
7,929,210,762,000 |
8,506,547,721,000 |
|
- Nguyên giá |
9,113,096,865,000 |
11,805,280,482,000 |
12,014,152,906,000 |
12,858,956,590,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,975,813,601,000 |
-4,209,704,609,000 |
-4,084,942,144,000 |
-4,352,408,869,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,320,756,660,000 |
4,326,864,407,000 |
4,305,583,465,000 |
4,288,053,538,000 |
|
- Nguyên giá |
4,529,786,899,000 |
4,553,296,553,000 |
4,545,830,361,000 |
4,543,535,929,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,030,239,000 |
-226,432,146,000 |
-240,246,896,000 |
-255,482,391,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,747,911,811,000 |
2,293,613,677,000 |
2,224,388,436,000 |
2,212,858,947,000 |
|
- Nguyên giá |
1,769,883,410,000 |
2,329,397,964,000 |
2,271,584,691,000 |
2,271,584,692,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,971,599,000 |
-35,784,287,000 |
-47,196,255,000 |
-58,725,745,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,607,795,567,000 |
6,440,714,540,000 |
7,262,402,414,000 |
7,277,145,868,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,607,795,567,000 |
6,440,714,540,000 |
7,262,402,414,000 |
7,277,145,868,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,919,986,000 |
68,919,985,000 |
68,919,987,000 |
775,746,023,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,419,618,000 |
6,419,618,000 |
6,419,618,000 |
10,619,618,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,500,368,000 |
62,500,367,000 |
62,500,369,000 |
765,126,405,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,364,449,793,000 |
4,393,292,486,000 |
4,335,512,801,000 |
4,270,963,097,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
410,640,503,000 |
473,225,969,000 |
473,602,486,000 |
530,392,428,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,392,730,000 |
1,448,153,000 |
4,212,986,000 |
-8,881,802,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,950,416,560,000 |
3,918,618,364,000 |
3,857,697,329,000 |
3,749,452,471,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,408,077,778,000 |
75,057,581,364,000 |
79,681,554,968,000 |
86,240,567,039,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,188,974,709,000 |
43,736,301,643,000 |
47,493,100,282,000 |
51,330,238,673,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,528,201,553,000 |
40,834,097,556,000 |
44,584,784,544,000 |
46,022,341,205,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,133,962,483,000 |
13,000,861,796,000 |
12,657,623,883,000 |
14,121,672,650,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,461,626,278,000 |
2,222,665,637,000 |
2,172,494,813,000 |
1,489,388,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
754,385,315,000 |
1,259,646,956,000 |
801,353,569,000 |
837,385,456,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,355,256,000 |
4,044,160,000 |
95,159,620,000 |
89,185,184,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,123,368,500,000 |
1,789,614,345,000 |
1,306,402,336,000 |
1,281,281,469,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,622,860,000 |
8,912,084,000 |
64,116,825,000 |
50,918,490,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
583,706,443,000 |
183,798,532,000 |
303,912,003,000 |
1,617,347,090,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,323,863,844,000 |
22,259,336,468,000 |
27,049,658,692,000 |
26,402,708,943,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
42,753,291,000 |
93,670,295,000 |
122,526,920,000 |
116,273,697,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,557,283,000 |
11,547,283,000 |
11,535,883,000 |
16,179,726,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,660,773,156,000 |
2,902,204,087,000 |
2,908,315,738,000 |
5,307,897,468,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3,031,509,000 |
3,046,106,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,091,001,000 |
757,984,000 |
526,954,000 |
339,481,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,090,832,000 |
42,930,740,000 |
49,108,323,000 |
49,999,055,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,320,322,108,000 |
2,623,833,086,000 |
2,623,434,766,000 |
5,033,930,476,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
261,929,252,000 |
205,297,967,000 |
205,297,967,000 |
193,250,091,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
43,339,963,000 |
29,384,310,000 |
26,916,219,000 |
27,332,259,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,219,103,069,000 |
31,321,279,721,000 |
32,188,454,686,000 |
34,910,328,366,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,219,103,069,000 |
31,321,279,721,000 |
32,188,454,686,000 |
34,910,328,366,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,580,000,000,000 |
16,580,000,000,000 |
16,646,958,570,000 |
16,950,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,580,000,000,000 |
16,580,000,000,000 |
16,646,958,570,000 |
16,950,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,878,837,000 |
29,878,837,000 |
29,878,837,000 |
3,620,919,783,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,799,800,000 |
15,799,800,000 |
15,799,800,000 |
22,174,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,387,055,000 |
5,703,503,000 |
3,000,655,000 |
331,122,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,308,538,357,000 |
11,310,213,107,000 |
12,118,360,465,000 |
10,911,724,368,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,666,588,925,000 |
6,657,863,675,000 |
964,110,102,000 |
1,800,217,365,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,641,949,432,000 |
4,652,349,432,000 |
11,154,250,363,000 |
9,111,507,003,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,280,499,020,000 |
3,379,684,474,000 |
3,374,456,359,000 |
3,405,178,293,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,408,077,778,000 |
75,057,581,364,000 |
79,681,554,968,000 |
86,240,567,039,000 |
|