MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,829,865,791 319,348,808,912 184,393,625,021 226,097,065,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,013,458,834 262,747,009,028 150,222,371,210 143,995,004,333
1. Tiền 174,926,482,192 205,189,454,816 57,005,842,428 106,244,018,633
2. Các khoản tương đương tiền 42,086,976,642 57,557,554,212 93,216,528,782 37,750,985,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,213,583,562 3,573,312,106 3,573,312,106 3,573,312,106
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,213,583,562 3,573,312,106 3,573,312,106 3,573,312,106
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,255,525,609 26,518,600,130 13,110,214,909 38,608,617,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,544,133,091 21,774,510,160 12,894,763,951 38,482,769,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,754,935,760 7,327,722,855 4,097,236,065 3,709,788,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,376,648,637 2,065,233,739 850,857,663 1,520,112,557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,420,191,879 -4,648,866,624 -4,732,642,770 -5,104,052,742
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,414,851,612 20,728,520,984 14,352,413,145 30,079,966,298
1. Hàng tồn kho 27,414,851,612 20,728,520,984 14,420,004,056 30,147,557,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,590,911 -67,590,911
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,932,446,174 5,781,366,664 3,135,313,651 9,840,165,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,993,449,901 5,162,638,911 1,066,140,874 8,809,427,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ 938,996,273 919,752 2,069,172,777 1,030,737,753
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 617,808,001
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 215,301,930,341 207,505,707,949 233,878,055,190 228,663,674,118
I. Các khoản phải thu dài hạn 533,000,000 533,000,000 533,000,000 543,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 533,000,000 533,000,000 533,000,000 543,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,693,657,108 194,290,891,470 215,598,116,417 209,203,240,845
1. Tài sản cố định hữu hình 201,759,940,265 193,470,545,176 214,460,859,942 207,004,285,883
- Nguyên giá 808,235,694,144 812,202,958,036 846,466,316,615 851,255,638,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -606,475,753,879 -618,732,412,860 -632,005,456,673 -644,251,352,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 933,716,843 820,346,294 1,137,256,475 2,198,954,962
- Nguyên giá 8,757,570,168 8,798,010,168 9,273,160,168 10,586,960,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,823,853,325 -7,977,663,874 -8,135,903,693 -8,388,005,206
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,651,322,096 6,391,864,574 8,235,726,159 13,551,402,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,651,322,096 6,391,864,574 8,235,726,159 13,551,402,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,423,951,137 6,289,951,905 9,511,212,614 5,366,031,240
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,423,951,137 6,289,951,905 8,357,522,929 4,387,660,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,153,689,685 978,371,093
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,131,796,132 526,854,516,861 418,271,680,211 454,760,740,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 317,210,256,934 344,656,119,779 221,010,298,603 204,546,929,303
I. Nợ ngắn hạn 280,413,876,495 305,717,182,720 186,706,040,891 170,242,671,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,194,292,541 80,955,613,630 100,948,721,208 87,857,652,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,723,280,072 17,149,900,499 3,632,867,153 5,274,766,237
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,466,923,044 108,934,663,718 23,781,845,202 29,506,798,103
4. Phải trả người lao động 22,805,343,221 24,017,828,065 22,087,245,252 13,071,392,855
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,743,352,616 42,256,645,138 5,632,515,732 10,645,099,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,904,524,628 12,121,049,778 10,310,035,388 9,925,053,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,881,569,000 9,665,388,000 12,881,569,000 9,665,388,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,694,591,373 10,616,093,892 7,431,241,956 4,296,520,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,796,380,439 38,938,937,059 34,304,257,712 34,304,257,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,142,556,620 3,940,239,273 3,940,239,273
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,796,380,439 36,796,380,439 30,364,018,439 30,364,018,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,921,539,198 182,198,397,082 197,261,381,608 250,213,810,718
I. Vốn chủ sở hữu 173,921,539,198 182,198,397,082 197,261,381,608 250,213,810,718
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,373,209,808 36,373,209,808 36,373,209,808 36,373,209,808
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,548,329,390 60,825,187,274 75,888,171,800 128,840,600,910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,933,587,466 26,210,445,350 34,614,741,924
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,614,741,924 34,614,741,924 41,273,429,876
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,131,796,132 526,854,516,861 418,271,680,211 454,760,740,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.