TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,829,865,791 |
319,348,808,912 |
184,393,625,021 |
226,097,065,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
217,013,458,834 |
262,747,009,028 |
150,222,371,210 |
143,995,004,333 |
|
1. Tiền |
174,926,482,192 |
205,189,454,816 |
57,005,842,428 |
106,244,018,633 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,086,976,642 |
57,557,554,212 |
93,216,528,782 |
37,750,985,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,213,583,562 |
3,573,312,106 |
3,573,312,106 |
3,573,312,106 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,213,583,562 |
3,573,312,106 |
3,573,312,106 |
3,573,312,106 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,255,525,609 |
26,518,600,130 |
13,110,214,909 |
38,608,617,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,544,133,091 |
21,774,510,160 |
12,894,763,951 |
38,482,769,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,754,935,760 |
7,327,722,855 |
4,097,236,065 |
3,709,788,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,376,648,637 |
2,065,233,739 |
850,857,663 |
1,520,112,557 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,420,191,879 |
-4,648,866,624 |
-4,732,642,770 |
-5,104,052,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,414,851,612 |
20,728,520,984 |
14,352,413,145 |
30,079,966,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,414,851,612 |
20,728,520,984 |
14,420,004,056 |
30,147,557,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-67,590,911 |
-67,590,911 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,932,446,174 |
5,781,366,664 |
3,135,313,651 |
9,840,165,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,993,449,901 |
5,162,638,911 |
1,066,140,874 |
8,809,427,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
938,996,273 |
919,752 |
2,069,172,777 |
1,030,737,753 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
617,808,001 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
215,301,930,341 |
207,505,707,949 |
233,878,055,190 |
228,663,674,118 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
533,000,000 |
533,000,000 |
533,000,000 |
543,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
533,000,000 |
533,000,000 |
533,000,000 |
543,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,693,657,108 |
194,290,891,470 |
215,598,116,417 |
209,203,240,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,759,940,265 |
193,470,545,176 |
214,460,859,942 |
207,004,285,883 |
|
- Nguyên giá |
808,235,694,144 |
812,202,958,036 |
846,466,316,615 |
851,255,638,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-606,475,753,879 |
-618,732,412,860 |
-632,005,456,673 |
-644,251,352,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
933,716,843 |
820,346,294 |
1,137,256,475 |
2,198,954,962 |
|
- Nguyên giá |
8,757,570,168 |
8,798,010,168 |
9,273,160,168 |
10,586,960,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,823,853,325 |
-7,977,663,874 |
-8,135,903,693 |
-8,388,005,206 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,651,322,096 |
6,391,864,574 |
8,235,726,159 |
13,551,402,033 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,651,322,096 |
6,391,864,574 |
8,235,726,159 |
13,551,402,033 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,423,951,137 |
6,289,951,905 |
9,511,212,614 |
5,366,031,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,423,951,137 |
6,289,951,905 |
8,357,522,929 |
4,387,660,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,153,689,685 |
978,371,093 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
491,131,796,132 |
526,854,516,861 |
418,271,680,211 |
454,760,740,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,210,256,934 |
344,656,119,779 |
221,010,298,603 |
204,546,929,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,413,876,495 |
305,717,182,720 |
186,706,040,891 |
170,242,671,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,194,292,541 |
80,955,613,630 |
100,948,721,208 |
87,857,652,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,723,280,072 |
17,149,900,499 |
3,632,867,153 |
5,274,766,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,466,923,044 |
108,934,663,718 |
23,781,845,202 |
29,506,798,103 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,805,343,221 |
24,017,828,065 |
22,087,245,252 |
13,071,392,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,743,352,616 |
42,256,645,138 |
5,632,515,732 |
10,645,099,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,904,524,628 |
12,121,049,778 |
10,310,035,388 |
9,925,053,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,881,569,000 |
9,665,388,000 |
12,881,569,000 |
9,665,388,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,694,591,373 |
10,616,093,892 |
7,431,241,956 |
4,296,520,818 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,796,380,439 |
38,938,937,059 |
34,304,257,712 |
34,304,257,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,142,556,620 |
3,940,239,273 |
3,940,239,273 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,796,380,439 |
36,796,380,439 |
30,364,018,439 |
30,364,018,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,921,539,198 |
182,198,397,082 |
197,261,381,608 |
250,213,810,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,921,539,198 |
182,198,397,082 |
197,261,381,608 |
250,213,810,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,548,329,390 |
60,825,187,274 |
75,888,171,800 |
128,840,600,910 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,933,587,466 |
26,210,445,350 |
34,614,741,924 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,614,741,924 |
34,614,741,924 |
41,273,429,876 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
491,131,796,132 |
526,854,516,861 |
418,271,680,211 |
454,760,740,021 |
|