1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,161,758,561,927 |
874,609,406,262 |
1,010,218,607,736 |
1,030,302,903,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,161,758,561,927 |
874,609,406,262 |
1,010,218,607,736 |
1,030,302,903,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,095,076,869,962 |
828,607,271,557 |
870,238,739,352 |
962,029,732,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,681,691,965 |
46,002,134,705 |
139,979,868,384 |
68,273,170,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,349,953,408 |
17,261,619 |
2,386,903,879 |
22,094,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,373,910,619 |
7,529,481,391 |
7,938,196,288 |
16,997,973,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,373,910,619 |
7,529,481,391 |
7,938,196,288 |
16,997,973,048 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
532,051,573 |
823,685,391 |
1,384,302,606 |
403,386,136 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,866,299,604 |
34,224,852,135 |
42,520,476,831 |
38,949,712,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,259,383,577 |
3,441,377,407 |
90,523,796,538 |
11,944,193,478 |
|
12. Thu nhập khác |
319,312,509 |
544,093,326 |
300,962,399 |
280,665,316 |
|
13. Chi phí khác |
|
412,654,054 |
-13,758,912 |
118,454,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
319,312,509 |
131,439,272 |
314,721,311 |
162,210,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,578,696,086 |
3,572,816,679 |
90,838,517,849 |
12,106,404,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,932,194,916 |
796,963,591 |
17,946,631,171 |
2,437,490,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,646,501,170 |
2,775,853,088 |
72,891,886,678 |
9,668,913,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,646,501,170 |
2,775,853,088 |
72,891,886,678 |
9,668,913,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
531 |
94 |
2,476 |
328 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|