TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
409,910,669,321 |
382,534,450,719 |
424,326,117,657 |
474,204,460,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,338,088,714 |
41,770,818,616 |
51,893,450,426 |
37,960,710,719 |
|
1. Tiền |
46,338,088,714 |
21,770,818,616 |
28,893,450,426 |
24,960,710,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,000,000,000 |
20,000,000,000 |
23,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,000,000,000 |
142,000,000,000 |
143,500,000,000 |
139,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
135,000,000,000 |
142,000,000,000 |
143,500,000,000 |
139,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,386,580,008 |
181,509,464,120 |
213,922,545,249 |
274,288,957,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,839,214,525 |
172,165,054,338 |
205,580,635,693 |
267,008,472,795 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,755,682,069 |
6,680,833,932 |
4,221,688,343 |
4,393,561,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,764,129,917 |
9,417,571,353 |
11,228,720,189 |
9,995,421,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,972,446,503 |
-6,753,995,503 |
-7,108,498,976 |
-7,108,498,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,769,186,971 |
7,614,543,134 |
6,777,755,297 |
7,677,420,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,769,186,971 |
7,614,543,134 |
6,777,755,297 |
7,677,420,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,416,813,628 |
9,639,624,849 |
8,232,366,685 |
14,777,372,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,860,058,565 |
9,564,480,287 |
8,138,915,900 |
14,658,638,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,486,284,282 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,470,781 |
75,144,562 |
93,450,785 |
118,733,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,532,413,598 |
205,662,591,977 |
213,814,961,977 |
207,385,963,560 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,474,465,718 |
163,715,757,940 |
160,999,092,057 |
154,687,946,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,560,984,500 |
152,230,111,256 |
146,927,783,078 |
142,090,045,078 |
|
- Nguyên giá |
753,384,186,820 |
761,004,589,788 |
764,541,839,513 |
765,710,486,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,823,202,320 |
-608,774,478,532 |
-617,614,056,435 |
-623,620,441,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,913,481,218 |
11,485,646,684 |
14,071,308,979 |
12,597,901,673 |
|
- Nguyên giá |
25,911,636,565 |
25,666,221,325 |
29,668,930,335 |
29,668,930,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,998,155,347 |
-14,180,574,641 |
-15,597,621,356 |
-17,071,028,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,412,844 |
51,412,844 |
51,412,844 |
51,412,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,412,844 |
51,412,844 |
51,412,844 |
51,412,844 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,594,902,331 |
2,672,816,726 |
2,993,528,965 |
6,243,553,276 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,594,902,331 |
2,672,816,726 |
2,993,528,965 |
6,243,553,276 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,411,632,705 |
23,222,604,467 |
33,770,928,111 |
30,403,050,689 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,679,552,191 |
22,490,523,953 |
23,976,488,252 |
20,608,610,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
732,080,514 |
732,080,514 |
9,794,439,859 |
9,794,439,859 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
616,443,082,919 |
588,197,042,696 |
638,141,079,634 |
681,590,424,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,433,884,912 |
202,347,777,523 |
287,188,444,561 |
311,268,793,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
224,199,651,205 |
179,610,047,464 |
268,323,269,776 |
295,896,216,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,635,306,143 |
41,961,206,103 |
49,318,777,465 |
56,433,126,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
14,039,718 |
121,612,194 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,171,874,320 |
12,565,073,886 |
23,286,841,559 |
24,978,777,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,111,645,731 |
33,728,106,331 |
62,539,746,802 |
74,686,519,478 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,645,451,686 |
29,867,732,186 |
48,893,543,935 |
62,370,198,735 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,657,256,542 |
13,533,662,510 |
29,345,905,602 |
23,776,630,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,130,960,342 |
11,595,679,628 |
12,033,721,256 |
12,241,554,586 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,847,156,441 |
36,358,586,820 |
42,890,693,439 |
41,287,797,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,234,233,707 |
22,737,730,059 |
18,865,174,785 |
15,372,577,809 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,854,112,981 |
8,854,112,981 |
8,766,612,981 |
8,766,612,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,380,120,726 |
13,883,617,078 |
10,098,561,804 |
6,605,964,828 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,009,198,007 |
385,849,265,173 |
350,952,635,073 |
370,321,630,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,009,198,007 |
385,849,265,173 |
350,952,635,073 |
370,321,630,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,594,573,298 |
84,458,705,012 |
87,128,836,335 |
89,739,612,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,804,789,417 |
67,812,073,925 |
34,821,637,219 |
49,952,874,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,634,662,737 |
50,804,789,417 |
6,928,891,329 |
6,928,891,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,170,126,680 |
17,007,284,508 |
27,892,745,890 |
43,023,983,588 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,699,635,292 |
33,668,286,236 |
29,091,961,519 |
30,718,943,222 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
616,443,082,919 |
588,197,042,696 |
638,141,079,634 |
681,590,424,127 |
|