MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 409,910,669,321 382,534,450,719 424,326,117,657 474,204,460,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,338,088,714 41,770,818,616 51,893,450,426 37,960,710,719
1. Tiền 46,338,088,714 21,770,818,616 28,893,450,426 24,960,710,719
2. Các khoản tương đương tiền 105,000,000,000 20,000,000,000 23,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,000,000,000 142,000,000,000 143,500,000,000 139,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135,000,000,000 142,000,000,000 143,500,000,000 139,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,386,580,008 181,509,464,120 213,922,545,249 274,288,957,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,839,214,525 172,165,054,338 205,580,635,693 267,008,472,795
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,755,682,069 6,680,833,932 4,221,688,343 4,393,561,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,764,129,917 9,417,571,353 11,228,720,189 9,995,421,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,972,446,503 -6,753,995,503 -7,108,498,976 -7,108,498,976
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,769,186,971 7,614,543,134 6,777,755,297 7,677,420,564
1. Hàng tồn kho 7,769,186,971 7,614,543,134 6,777,755,297 7,677,420,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,416,813,628 9,639,624,849 8,232,366,685 14,777,372,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,860,058,565 9,564,480,287 8,138,915,900 14,658,638,695
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,486,284,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,470,781 75,144,562 93,450,785 118,733,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,532,413,598 205,662,591,977 213,814,961,977 207,385,963,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,474,465,718 163,715,757,940 160,999,092,057 154,687,946,751
1. Tài sản cố định hữu hình 153,560,984,500 152,230,111,256 146,927,783,078 142,090,045,078
- Nguyên giá 753,384,186,820 761,004,589,788 764,541,839,513 765,710,486,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,823,202,320 -608,774,478,532 -617,614,056,435 -623,620,441,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,913,481,218 11,485,646,684 14,071,308,979 12,597,901,673
- Nguyên giá 25,911,636,565 25,666,221,325 29,668,930,335 29,668,930,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,998,155,347 -14,180,574,641 -15,597,621,356 -17,071,028,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,412,844 51,412,844 51,412,844 51,412,844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,412,844 51,412,844 51,412,844 51,412,844
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,594,902,331 2,672,816,726 2,993,528,965 6,243,553,276
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,594,902,331 2,672,816,726 2,993,528,965 6,243,553,276
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,411,632,705 23,222,604,467 33,770,928,111 30,403,050,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,679,552,191 22,490,523,953 23,976,488,252 20,608,610,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 732,080,514 732,080,514 9,794,439,859 9,794,439,859
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 616,443,082,919 588,197,042,696 638,141,079,634 681,590,424,127
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,433,884,912 202,347,777,523 287,188,444,561 311,268,793,835
I. Nợ ngắn hạn 224,199,651,205 179,610,047,464 268,323,269,776 295,896,216,026
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,635,306,143 41,961,206,103 49,318,777,465 56,433,126,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,039,718 121,612,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,171,874,320 12,565,073,886 23,286,841,559 24,978,777,218
4. Phải trả người lao động 50,111,645,731 33,728,106,331 62,539,746,802 74,686,519,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,645,451,686 29,867,732,186 48,893,543,935 62,370,198,735
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,657,256,542 13,533,662,510 29,345,905,602 23,776,630,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,130,960,342 11,595,679,628 12,033,721,256 12,241,554,586
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,847,156,441 36,358,586,820 42,890,693,439 41,287,797,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,234,233,707 22,737,730,059 18,865,174,785 15,372,577,809
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,854,112,981 8,854,112,981 8,766,612,981 8,766,612,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,380,120,726 13,883,617,078 10,098,561,804 6,605,964,828
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 365,009,198,007 385,849,265,173 350,952,635,073 370,321,630,292
I. Vốn chủ sở hữu 365,009,198,007 385,849,265,173 350,952,635,073 370,321,630,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 81,594,573,298 84,458,705,012 87,128,836,335 89,739,612,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,804,789,417 67,812,073,925 34,821,637,219 49,952,874,917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,634,662,737 50,804,789,417 6,928,891,329 6,928,891,329
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,170,126,680 17,007,284,508 27,892,745,890 43,023,983,588
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,699,635,292 33,668,286,236 29,091,961,519 30,718,943,222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 616,443,082,919 588,197,042,696 638,141,079,634 681,590,424,127
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.