TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,235,795,180,342 |
2,166,735,823,702 |
2,104,275,734,358 |
2,151,171,102,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
295,439,354,003 |
422,224,811,098 |
314,393,542,007 |
303,918,522,331 |
|
1. Tiền |
58,939,354,003 |
179,724,811,098 |
55,893,542,007 |
30,418,522,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
236,500,000,000 |
242,500,000,000 |
258,500,000,000 |
273,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
340,467,000,000 |
203,607,000,000 |
306,630,750,685 |
307,630,750,685 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
340,467,000,000 |
203,607,000,000 |
306,630,750,685 |
307,630,750,685 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,416,262,737 |
254,730,270,449 |
299,482,864,329 |
272,777,036,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
298,932,040,469 |
345,356,640,265 |
382,251,728,274 |
313,497,646,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,527,577,611 |
7,595,922,901 |
9,865,299,877 |
7,679,999,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,233,571,182 |
9,254,015,819 |
14,842,144,714 |
20,819,789,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,127,228,524 |
-109,326,610,535 |
-109,326,610,535 |
-69,220,398,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,340,094,066,784 |
1,255,053,417,271 |
1,137,141,510,991 |
1,225,087,826,878 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,377,447,901,554 |
1,282,712,003,463 |
1,164,800,097,183 |
1,260,613,948,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,353,834,770 |
-27,658,586,192 |
-27,658,586,192 |
-35,526,121,921 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,378,496,818 |
31,120,324,884 |
46,627,066,346 |
41,756,965,730 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,387,903,864 |
5,634,182,826 |
4,601,377,068 |
5,862,008,419 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,990,592,954 |
25,486,142,058 |
41,997,279,879 |
35,894,957,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
28,409,399 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,291,164,256,780 |
1,310,330,746,165 |
1,283,896,582,045 |
1,197,506,219,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
826,363,587 |
2,704,673,999 |
2,690,715,493 |
439,769,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
826,363,587 |
2,704,673,999 |
2,690,715,493 |
439,769,364 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,048,793,487,508 |
1,037,017,915,796 |
1,005,864,536,888 |
1,018,070,252,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
755,722,031,840 |
736,556,780,932 |
732,946,863,926 |
733,545,637,979 |
|
- Nguyên giá |
1,759,405,753,639 |
1,762,320,294,808 |
1,784,423,301,632 |
1,813,117,659,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,003,683,721,799 |
-1,025,763,513,876 |
-1,051,476,437,706 |
-1,079,572,021,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
113,111,656,314 |
121,041,023,589 |
93,898,206,784 |
106,038,803,900 |
|
- Nguyên giá |
143,799,341,807 |
155,637,411,811 |
127,601,427,565 |
140,959,125,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,687,685,493 |
-34,596,388,222 |
-33,703,220,781 |
-34,920,321,137 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
179,959,799,354 |
179,420,111,275 |
179,019,466,178 |
178,485,810,897 |
|
- Nguyên giá |
216,891,901,424 |
216,891,901,424 |
217,031,901,424 |
217,031,901,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,932,102,070 |
-37,471,790,149 |
-38,012,435,246 |
-38,546,090,527 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,470,442,954 |
2,453,004,533 |
2,435,566,112 |
2,418,127,691 |
|
- Nguyên giá |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,142,806 |
-354,581,227 |
-372,019,648 |
-389,458,069 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,709,434,816 |
47,506,905,984 |
52,968,553,952 |
31,364,944,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,921,453,231 |
37,718,924,399 |
43,180,572,367 |
21,576,963,082 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,884,567,954 |
85,704,399,676 |
86,691,460,784 |
13,137,055,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
79,440,276,474 |
80,906,537,790 |
81,893,598,898 |
8,335,136,095 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-146,426,520 |
-145,738,114 |
-145,738,114 |
-141,680,406 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,647,118,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,479,959,961 |
134,943,846,177 |
133,245,748,816 |
132,076,068,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,886,415,458 |
125,132,333,599 |
123,434,236,238 |
124,002,686,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,593,544,503 |
9,811,512,578 |
9,811,512,578 |
8,073,382,510 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,526,959,437,122 |
3,477,066,569,867 |
3,388,172,316,403 |
3,348,677,321,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,607,829,893,470 |
1,498,209,161,533 |
1,411,688,755,550 |
1,415,061,115,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,390,444,226,550 |
1,311,885,605,713 |
1,237,235,436,156 |
1,278,871,092,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,616,667,389 |
176,425,047,928 |
192,964,488,224 |
222,241,050,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,059,609,431 |
59,207,589,132 |
37,515,086,771 |
32,612,245,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,754,286,629 |
14,373,687,433 |
17,924,086,986 |
13,700,816,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
131,813,675,991 |
149,648,175,139 |
61,734,509,497 |
62,898,185,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,844,395,588 |
6,377,439,747 |
10,804,541,451 |
7,827,364,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,902,168,497 |
20,632,060,301 |
79,387,105,500 |
25,203,186,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
905,454,759,011 |
818,421,796,542 |
771,371,751,244 |
805,725,245,378 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,998,664,014 |
66,799,809,491 |
65,533,866,483 |
108,662,999,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
217,385,666,920 |
186,323,555,820 |
174,453,319,394 |
136,190,022,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,923,847,346 |
17,952,936,000 |
17,952,936,000 |
17,953,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,286,145,083 |
140,900,205,888 |
130,291,472,088 |
90,914,915,278 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,175,674,491 |
27,470,413,932 |
26,208,911,306 |
27,322,107,360 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,919,129,543,652 |
1,978,857,408,334 |
1,976,483,560,853 |
1,933,616,205,882 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,919,129,543,652 |
1,978,857,408,334 |
1,976,483,560,853 |
1,933,616,205,882 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
342,676,575,917 |
342,676,575,917 |
342,676,575,917 |
399,509,409,381 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
75,376,495,065 |
75,376,495,065 |
75,376,495,065 |
75,582,811,269 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
654,435,066,170 |
713,995,423,064 |
711,167,576,417 |
612,205,365,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
219,784,525,730 |
434,650,540,440 |
656,632,749,164 |
555,782,656,225 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
434,650,540,440 |
279,344,882,624 |
54,534,827,253 |
56,422,709,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,390,051,500 |
9,557,559,288 |
10,011,558,454 |
9,067,264,800 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,526,959,437,122 |
3,477,066,569,867 |
3,388,172,316,403 |
3,348,677,321,341 |
|