MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,235,795,180,342 2,166,735,823,702 2,104,275,734,358 2,151,171,102,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 295,439,354,003 422,224,811,098 314,393,542,007 303,918,522,331
1. Tiền 58,939,354,003 179,724,811,098 55,893,542,007 30,418,522,331
2. Các khoản tương đương tiền 236,500,000,000 242,500,000,000 258,500,000,000 273,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 340,467,000,000 203,607,000,000 306,630,750,685 307,630,750,685
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 340,467,000,000 203,607,000,000 306,630,750,685 307,630,750,685
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,416,262,737 254,730,270,449 299,482,864,329 272,777,036,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298,932,040,469 345,356,640,265 382,251,728,274 313,497,646,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,527,577,611 7,595,922,901 9,865,299,877 7,679,999,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,233,571,182 9,254,015,819 14,842,144,714 20,819,789,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,127,228,524 -109,326,610,535 -109,326,610,535 -69,220,398,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,340,094,066,784 1,255,053,417,271 1,137,141,510,991 1,225,087,826,878
1. Hàng tồn kho 1,377,447,901,554 1,282,712,003,463 1,164,800,097,183 1,260,613,948,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,353,834,770 -27,658,586,192 -27,658,586,192 -35,526,121,921
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,378,496,818 31,120,324,884 46,627,066,346 41,756,965,730
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,387,903,864 5,634,182,826 4,601,377,068 5,862,008,419
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,990,592,954 25,486,142,058 41,997,279,879 35,894,957,311
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,409,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,291,164,256,780 1,310,330,746,165 1,283,896,582,045 1,197,506,219,168
I. Các khoản phải thu dài hạn 826,363,587 2,704,673,999 2,690,715,493 439,769,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 826,363,587 2,704,673,999 2,690,715,493 439,769,364
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,048,793,487,508 1,037,017,915,796 1,005,864,536,888 1,018,070,252,776
1. Tài sản cố định hữu hình 755,722,031,840 736,556,780,932 732,946,863,926 733,545,637,979
- Nguyên giá 1,759,405,753,639 1,762,320,294,808 1,784,423,301,632 1,813,117,659,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,003,683,721,799 -1,025,763,513,876 -1,051,476,437,706 -1,079,572,021,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 113,111,656,314 121,041,023,589 93,898,206,784 106,038,803,900
- Nguyên giá 143,799,341,807 155,637,411,811 127,601,427,565 140,959,125,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,687,685,493 -34,596,388,222 -33,703,220,781 -34,920,321,137
3. Tài sản cố định vô hình 179,959,799,354 179,420,111,275 179,019,466,178 178,485,810,897
- Nguyên giá 216,891,901,424 216,891,901,424 217,031,901,424 217,031,901,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,932,102,070 -37,471,790,149 -38,012,435,246 -38,546,090,527
III. Bất động sản đầu tư 2,470,442,954 2,453,004,533 2,435,566,112 2,418,127,691
- Nguyên giá 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,142,806 -354,581,227 -372,019,648 -389,458,069
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,709,434,816 47,506,905,984 52,968,553,952 31,364,944,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,921,453,231 37,718,924,399 43,180,572,367 21,576,963,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,884,567,954 85,704,399,676 86,691,460,784 13,137,055,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,440,276,474 80,906,537,790 81,893,598,898 8,335,136,095
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,943,600,000 4,943,600,000 4,943,600,000 4,943,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -146,426,520 -145,738,114 -145,738,114 -141,680,406
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,647,118,000
VI. Tài sản dài hạn khác 106,479,959,961 134,943,846,177 133,245,748,816 132,076,068,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,886,415,458 125,132,333,599 123,434,236,238 124,002,686,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,593,544,503 9,811,512,578 9,811,512,578 8,073,382,510
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,526,959,437,122 3,477,066,569,867 3,388,172,316,403 3,348,677,321,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,607,829,893,470 1,498,209,161,533 1,411,688,755,550 1,415,061,115,459
I. Nợ ngắn hạn 1,390,444,226,550 1,311,885,605,713 1,237,235,436,156 1,278,871,092,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 185,616,667,389 176,425,047,928 192,964,488,224 222,241,050,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,059,609,431 59,207,589,132 37,515,086,771 32,612,245,796
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,754,286,629 14,373,687,433 17,924,086,986 13,700,816,106
4. Phải trả người lao động 131,813,675,991 149,648,175,139 61,734,509,497 62,898,185,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,844,395,588 6,377,439,747 10,804,541,451 7,827,364,421
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,902,168,497 20,632,060,301 79,387,105,500 25,203,186,281
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 905,454,759,011 818,421,796,542 771,371,751,244 805,725,245,378
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,998,664,014 66,799,809,491 65,533,866,483 108,662,999,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 217,385,666,920 186,323,555,820 174,453,319,394 136,190,022,638
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,923,847,346 17,952,936,000 17,952,936,000 17,953,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,286,145,083 140,900,205,888 130,291,472,088 90,914,915,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,175,674,491 27,470,413,932 26,208,911,306 27,322,107,360
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,919,129,543,652 1,978,857,408,334 1,976,483,560,853 1,933,616,205,882
I. Vốn chủ sở hữu 1,919,129,543,652 1,978,857,408,334 1,976,483,560,853 1,933,616,205,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 342,676,575,917 342,676,575,917 342,676,575,917 399,509,409,381
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 75,376,495,065 75,376,495,065 75,376,495,065 75,582,811,269
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 654,435,066,170 713,995,423,064 711,167,576,417 612,205,365,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 219,784,525,730 434,650,540,440 656,632,749,164 555,782,656,225
- LNST chưa phân phối kỳ này 434,650,540,440 279,344,882,624 54,534,827,253 56,422,709,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,390,051,500 9,557,559,288 10,011,558,454 9,067,264,800
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,526,959,437,122 3,477,066,569,867 3,388,172,316,403 3,348,677,321,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.