TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,166,629,833,597 |
6,069,467,192,946 |
6,108,777,996,128 |
6,022,735,584,371 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
300,301,753,507 |
69,007,860,334 |
53,548,890,494 |
88,120,039,956 |
|
1. Tiền |
300,301,753,507 |
69,007,860,334 |
51,548,890,494 |
87,770,039,956 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,783,411,949 |
102,682,285,840 |
2,682,285,840 |
2,481,655,840 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,552,781,949 |
451,655,840 |
451,655,840 |
451,655,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,230,630,000 |
102,230,630,000 |
2,230,630,000 |
2,030,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,345,877,338,138 |
5,285,697,327,885 |
5,524,720,281,855 |
5,414,217,050,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,201,954,908,750 |
787,426,890,472 |
785,793,079,296 |
662,730,021,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,068,084,978,265 |
3,195,661,760,187 |
3,461,292,978,675 |
3,541,972,915,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,113,243,897,732 |
1,339,015,123,835 |
1,315,986,824,175 |
1,249,109,289,795 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,408,766,586 |
-36,408,766,586 |
-38,354,920,268 |
-39,597,496,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,319,977 |
2,319,977 |
2,319,977 |
2,319,977 |
|
IV. Hàng tồn kho |
508,274,421,103 |
587,112,178,611 |
506,720,342,091 |
491,246,113,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
508,274,421,103 |
589,800,273,073 |
509,408,436,553 |
493,934,207,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,688,094,462 |
-2,688,094,462 |
-2,688,094,462 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,392,908,900 |
24,967,540,276 |
21,106,195,848 |
26,670,724,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,739,042,194 |
15,664,752,497 |
17,037,125,234 |
18,429,714,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,521,957,851 |
8,031,677,291 |
2,553,636,819 |
5,783,600,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,131,908,855 |
1,271,110,488 |
1,515,433,795 |
2,457,409,898 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,005,646,540,367 |
2,895,084,524,958 |
2,941,436,345,058 |
3,087,874,982,894 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,257,649,511,026 |
1,250,836,896,433 |
1,165,850,856,299 |
1,308,975,525,356 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
145,236,163,767 |
145,236,163,767 |
145,236,163,767 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,257,649,511,026 |
1,105,600,732,666 |
1,020,614,692,532 |
1,163,739,361,589 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,658,413,812 |
70,559,019,126 |
69,521,521,119 |
64,101,212,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,927,234,231 |
50,698,991,258 |
45,742,723,164 |
41,128,241,509 |
|
- Nguyên giá |
285,435,939,787 |
263,553,977,768 |
252,415,559,867 |
236,558,715,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,508,705,556 |
-212,854,986,510 |
-206,672,836,703 |
-195,430,473,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,293,733,724 |
19,425,623,829 |
23,347,435,734 |
22,544,651,013 |
|
- Nguyên giá |
24,465,724,883 |
23,596,631,819 |
27,423,231,818 |
27,423,231,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,171,991,159 |
-4,171,007,990 |
-4,075,796,084 |
-4,878,580,805 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
437,445,857 |
434,404,039 |
431,362,221 |
428,320,403 |
|
- Nguyên giá |
1,302,995,750 |
1,302,995,750 |
1,302,995,750 |
1,302,995,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-865,549,893 |
-868,591,711 |
-871,633,529 |
-874,675,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
479,884,840 |
444,484,500 |
444,484,500 |
444,484,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
479,884,840 |
444,484,500 |
444,484,500 |
444,484,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,633,790,569,984 |
1,534,203,610,163 |
1,670,095,428,440 |
1,671,803,429,935 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,083,032,610,395 |
1,082,911,146,387 |
1,552,802,964,664 |
1,554,332,329,485 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,651,250,000 |
453,751,250,000 |
19,751,250,000 |
19,751,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,458,786,224 |
-2,458,786,224 |
-2,280,149,550 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,106,709,589 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,068,160,705 |
39,040,514,736 |
35,524,054,700 |
42,550,330,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,025,304,298 |
37,639,866,722 |
34,901,894,988 |
41,561,641,027 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,856,407 |
1,400,648,014 |
622,159,712 |
988,689,151 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,172,276,373,964 |
8,964,551,717,904 |
9,050,214,341,186 |
9,110,610,567,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,389,648,922,476 |
5,181,569,869,214 |
5,225,400,500,771 |
5,265,293,952,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,875,623,124,580 |
4,125,725,453,333 |
4,183,113,635,495 |
4,154,560,583,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
773,029,213,259 |
688,998,046,171 |
666,670,707,221 |
588,160,924,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,168,894,380,706 |
2,131,657,235,829 |
2,429,498,477,634 |
2,536,144,719,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,573,349,974 |
38,509,054,856 |
37,674,049,497 |
18,407,182,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,372,952,793 |
8,600,523,766 |
7,865,125,452 |
6,384,404,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,361,801,082 |
17,644,310,881 |
18,068,141,667 |
27,456,721,271 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,716,668 |
241,816,668 |
198,166,668 |
219,166,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,681,975,298 |
129,120,000,784 |
38,978,541,279 |
81,939,999,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
763,954,000,589 |
1,090,399,165,752 |
963,079,557,451 |
888,626,209,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,524,734,211 |
20,555,298,626 |
21,080,868,626 |
7,221,255,917 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,514,025,797,896 |
1,055,844,415,881 |
1,042,286,865,276 |
1,110,733,368,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
6,366,363,636 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,208,158,000 |
2,578,908,000 |
2,232,028,000 |
2,232,028,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,332,367,321,022 |
1,051,484,553,398 |
1,037,805,387,332 |
1,099,471,894,899 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
800,159,290 |
1,130,794,899 |
1,659,290,360 |
2,113,422,379 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
650,159,584 |
650,159,584 |
590,159,584 |
549,659,584 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,782,627,451,488 |
3,782,981,848,690 |
3,824,813,840,415 |
3,845,316,614,920 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,782,627,451,488 |
3,782,981,848,690 |
3,824,813,840,415 |
3,845,316,614,920 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,826,974,019,979 |
2,826,808,040,000 |
3,052,939,860,000 |
3,358,206,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,826,974,019,979 |
2,826,808,040,000 |
3,052,939,860,000 |
3,358,206,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
549,687,637,982 |
549,687,637,982 |
549,687,637,982 |
244,421,087,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
277,941,040,127 |
279,158,527,876 |
103,668,206,596 |
117,695,450,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
162,218,398,919 |
265,533,177,792 |
71,725,699,662 |
75,722,557,797 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,722,641,208 |
13,625,350,084 |
31,942,506,934 |
41,972,892,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
126,522,911,134 |
125,825,800,566 |
117,016,293,571 |
123,491,824,669 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,172,276,373,964 |
8,964,551,717,904 |
9,050,214,341,186 |
9,110,610,567,265 |
|