TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,011,887,870,612 |
1,018,513,263,495 |
|
1,035,437,560,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
406,466,089,611 |
295,184,220,371 |
|
349,902,332,846 |
|
1. Tiền |
74,666,089,611 |
83,184,220,371 |
|
28,902,332,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
331,800,000,000 |
212,000,000,000 |
|
321,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,466,811,297 |
82,368,785,453 |
|
116,293,525,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,526,145,641 |
79,474,306,043 |
|
114,601,389,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,478,547,828 |
974,618,300 |
|
881,015,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,462,117,828 |
1,919,861,110 |
|
811,120,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
479,769,402,418 |
627,808,272,221 |
|
541,756,313,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
487,776,549,472 |
639,411,733,235 |
|
542,987,697,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,007,147,054 |
-11,603,461,014 |
|
-1,231,384,035 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,185,567,286 |
13,151,985,450 |
|
27,485,388,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
543,240,794 |
698,071,015 |
|
1,486,777,344 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,627,620,238 |
12,078,077,597 |
|
25,722,396,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
375,836,838 |
|
276,215,052 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,706,254 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,700,709,156 |
190,924,030,432 |
|
158,445,081,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
208,033,006,102 |
188,271,460,335 |
|
138,018,427,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
179,850,208,042 |
167,190,020,274 |
|
127,756,443,009 |
|
- Nguyên giá |
452,598,676,806 |
470,655,622,376 |
|
497,093,593,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,748,468,764 |
-303,465,602,102 |
|
-369,337,150,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,073,165,157 |
19,991,876,051 |
|
10,261,984,800 |
|
- Nguyên giá |
33,490,882,138 |
33,490,882,138 |
|
14,191,924,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,417,716,981 |
-13,499,006,087 |
|
-3,929,939,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,952,447,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,109,632,903 |
1,089,564,010 |
|
1,952,447,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
843,703,054 |
828,570,097 |
|
18,474,205,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
103,687,500 |
|
8,945,168,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
843,703,054 |
724,882,597 |
|
9,529,037,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,222,588,579,768 |
1,209,437,293,927 |
|
1,193,882,641,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
813,138,206,617 |
771,511,494,431 |
|
707,487,802,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
813,138,206,617 |
771,511,494,431 |
|
707,487,802,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
469,372,865,428 |
401,398,265,316 |
|
236,646,310,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,920,060,152 |
8,432,179,090 |
|
14,816,097,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,008,885,325 |
11,365,993,320 |
|
16,289,384,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,132,761,667 |
26,007,699,988 |
|
38,382,164,498 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,033,412,983 |
2,951,127,605 |
|
33,277,358,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,776,818,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
350,523,774,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
12,180,897,222 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,795,519,001 |
|
3,594,997,274 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
409,450,373,151 |
437,925,799,496 |
|
486,394,839,694 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
409,450,373,151 |
437,925,799,496 |
|
486,394,839,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
|
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
189,802,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,197,281,407 |
120,523,149,443 |
|
127,497,146,427 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,980,200,000 |
18,980,200,000 |
|
18,980,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,470,891,744 |
108,620,450,053 |
|
150,115,493,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
83,166,564,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
66,948,928,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,222,588,579,768 |
1,209,437,293,927 |
|
1,193,882,641,846 |
|