TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
539,445,978,357 |
|
|
739,753,202,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
330,965,067,796 |
|
|
391,731,493,709 |
|
1. Tiền |
70,965,067,796 |
|
|
116,731,493,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
260,000,000,000 |
|
|
275,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,859,450,000 |
|
|
63,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,859,450,000 |
|
|
63,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,605,373,272 |
|
|
275,841,486,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,218,066,284 |
|
|
119,874,298,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,483,566,388 |
|
|
45,177,093,886 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
69,425,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,319,038,042 |
|
|
58,304,448,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,415,297,442 |
|
|
-16,939,354,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,053,541,745 |
|
|
6,809,487,257 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,053,541,745 |
|
|
6,809,487,257 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,962,545,544 |
|
|
2,350,735,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
981,311,676 |
|
|
1,403,514,374 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
671,787 |
|
|
1,117,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,980,562,081 |
|
|
946,103,965 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,302,510,047,505 |
|
|
1,318,355,612,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,046,450,000 |
|
|
7,071,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,046,450,000 |
|
|
7,071,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
665,912,080,104 |
|
|
749,376,413,013 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
656,071,612,185 |
|
|
740,057,120,091 |
|
- Nguyên giá |
1,056,853,224,850 |
|
|
1,191,111,889,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,781,612,665 |
|
|
-451,054,769,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,840,467,919 |
|
|
9,319,292,922 |
|
- Nguyên giá |
10,761,545,000 |
|
|
10,761,545,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-921,077,081 |
|
|
-1,442,252,078 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,938,024,436 |
|
|
1,947,851,900 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,938,024,436 |
|
|
1,947,851,900 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
506,682,663,802 |
|
|
556,751,707,007 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
505,869,539,163 |
|
|
555,938,582,368 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
|
|
813,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,930,829,163 |
|
|
3,208,190,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,514,260,047 |
|
|
1,873,991,634 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,416,569,116 |
|
|
1,334,199,219 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,841,956,025,862 |
|
|
2,058,108,815,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
235,154,971,557 |
|
|
262,853,435,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,001,858,139 |
|
|
181,061,355,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,726,359,044 |
|
|
51,510,433,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,568,576,069 |
|
|
47,180,097,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,384,259,845 |
|
|
13,566,234,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,536,578,669 |
|
|
13,430,242,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,146,525,087 |
|
|
2,069,836,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,250,000,000 |
|
|
350,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,383,380,371 |
|
|
34,989,104,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,994,089,444 |
|
|
13,204,860,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
939,101,827 |
|
|
331,380,900 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,072,987,783 |
|
|
4,429,166,782 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,153,113,418 |
|
|
81,792,079,708 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,308,745,000 |
|
|
12,303,877,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,476,323,293 |
|
|
66,350,094,458 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,368,045,125 |
|
|
3,138,108,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,606,801,054,305 |
|
|
1,795,255,380,047 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,606,801,054,305 |
|
|
1,795,255,380,047 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
|
|
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
|
|
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
530,450,206 |
|
|
530,450,206 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,113,801,578 |
|
|
18,113,801,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
|
|
49,565,919,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
864,704,546,824 |
|
|
1,053,274,258,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
722,005,872,458 |
|
|
937,281,135,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,698,674,366 |
|
|
115,993,122,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,886,336,671 |
|
|
2,770,951,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,841,956,025,862 |
|
|
2,058,108,815,546 |
|