MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 539,445,978,357 739,753,202,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 330,965,067,796 391,731,493,709
1. Tiền 70,965,067,796 116,731,493,709
2. Các khoản tương đương tiền 260,000,000,000 275,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,859,450,000 63,020,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69,859,450,000 63,020,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,605,373,272 275,841,486,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,218,066,284 119,874,298,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,483,566,388 45,177,093,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69,425,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,319,038,042 58,304,448,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,415,297,442 -16,939,354,468
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,053,541,745 6,809,487,257
1. Hàng tồn kho 3,053,541,745 6,809,487,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,962,545,544 2,350,735,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 981,311,676 1,403,514,374
2. Thuế GTGT được khấu trừ 671,787 1,117,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,980,562,081 946,103,965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,302,510,047,505 1,318,355,612,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,046,450,000 7,071,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,046,450,000 7,071,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 665,912,080,104 749,376,413,013
1. Tài sản cố định hữu hình 656,071,612,185 740,057,120,091
- Nguyên giá 1,056,853,224,850 1,191,111,889,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,781,612,665 -451,054,769,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,840,467,919 9,319,292,922
- Nguyên giá 10,761,545,000 10,761,545,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -921,077,081 -1,442,252,078
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,938,024,436 1,947,851,900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,938,024,436 1,947,851,900
V. Đầu tư tài chính dài hạn 506,682,663,802 556,751,707,007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 505,869,539,163 555,938,582,368
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,930,829,163 3,208,190,853
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,514,260,047 1,873,991,634
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,416,569,116 1,334,199,219
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,841,956,025,862 2,058,108,815,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 235,154,971,557 262,853,435,499
I. Nợ ngắn hạn 139,001,858,139 181,061,355,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,726,359,044 51,510,433,523
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,568,576,069 47,180,097,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,384,259,845 13,566,234,046
4. Phải trả người lao động 14,536,578,669 13,430,242,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,146,525,087 2,069,836,293
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,250,000,000 350,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,383,380,371 34,989,104,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,994,089,444 13,204,860,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 939,101,827 331,380,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,072,987,783 4,429,166,782
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,153,113,418 81,792,079,708
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,308,745,000 12,303,877,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,476,323,293 66,350,094,458
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,368,045,125 3,138,108,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,606,801,054,305 1,795,255,380,047
I. Vốn chủ sở hữu 1,606,801,054,305 1,795,255,380,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 530,450,206 530,450,206
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,113,801,578 18,113,801,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 864,704,546,824 1,053,274,258,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 722,005,872,458 937,281,135,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,698,674,366 115,993,122,594
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,886,336,671 2,770,951,157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,841,956,025,862 2,058,108,815,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.